Thép hình V – Mác thép SS400 / A36 / Q235A S235 / S355 cao cấp được Sắt thép Minh Quân. cung cấp cho thị trường với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo, giao hàng nhanh. Xem báo giá các loại Thép hình V của Sắt thép Minh Quân nhé.
Ứng Dụng Thép Hình V : chủ yếu làm giá đỡ và các khung nhẹ
Thép Hình V Thành phần hóa học theo Tiêu Chuẩn ASTM A36
Thành phần hóa học theo Tiêu Chuẩn JIS G3101 SS400 của Japan
Thành phần hóa học theo Tiêu Chuẩn GB/T Q235 của trung quốc.
Thành phần hóa học theo Tiêu Chuẩn EN 10025-2 : 2004 S275 châu Âu
Độ dày và kích thướt tiêu chuẩn Thép hình V
Thép Hình V : Kích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn | ||||
Quy cách hàng hóa ( mm ) | Chiều Dài Cây ( M/Cây ) | Trọng Lượng ( KG/M ) W | ||
Kích thước cạnh ( HxB ) | Độ Dầy T | |||
– Thép Hình V25x25 | 3 | 6 | 1.12 | |
– Thép Hình V30x30 | 3 | 6 | 1.36 | |
– Thép Hình V40x40. | 5 | 6 | 2.95 | |
– Thép Hình V50x50 | 4 | 6 | 3.06 | |
– Thép Hình V50x50 | 5 | 6 | 3.77 | |
– Thép Hình V50x50 | 6 | 6 | 4.43. | |
– Thép Hình V60x60 | 4 | 6 | 3.68 | |
– Thép Hình V60x60 | 5 | 6 | 4.55 | |
– Thép Hình V60x60 | 6 | 6 | 5.37 | |
– Thép Hình V65x65 | 5 | 6 | 5 | |
– Thép Hình V65x65 | 6 | 6 | 5.91 | |
– Thép Hình V65x65. | 8 | 6 | 7.66 | |
– Thép Hình V70x70 | 5 | 6 | 5.37 | |
– Thép Hình V70x70 | 6 | 6 | 6.38 | |
– Thép Hình V70x70 | 7 | 6 | 7.38 | |
– Thép Hình V75x75. | 6 | 6-12 | 6.85 | |
– Thép Hình V75x75 | 8 | 6-12 | 9.5 | |
– Thép Hình V75x75 | 9 | 6-12 | 9.96. | |
– Thép Hình V75x75 | 12 | 6-12 | 13 | |
– Thép Hình V80x80 | 6 | 6-12 | 7.32 | |
– Thép Hình V80x80 | 7 | 6-12 | 8.48 | |
– Thép Hình V80x80 | 8 | 6-12 | 9.61 | |
– Thép Hình V90x90 | 7 | 6-12 | 9.59 | |
– Thép Hình V90x90. | 8 | 6-12 | 10.8 | |
– Thép Hình V90x90 | 9 | 6-12 | 12.1 | |
– Thép Hình V90x90 | 10 | 6-12 | 13.3 | |
– Thép Hình V100x100. | 7 | 6-12 | 10.7. | |
– Thép Hình V100x100 | 8 | 6-12 | 12.1 | |
– Thép Hình V100x100 | 9 | 6-12 | 13.5 | |
– Thép Hình V100x100 | 10 | 6-12 | 14.9 | |
– Thép Hình V100x100 | 12 | 6-12 | 17.7 | |
– Thép Hình V120x120. | 8 | 6-12 | 14.7 | |
– Thép Hình V120x120 | 10 | 6-12 | 18.2 | |
– Thép Hình V120x120 | 12 | 6-12 | 21.6 | |
– Thép Hình V120x120. | 15 | 6-12 | 26.7 | |
– Thép Hình V130x130 | 9 | 6-12 | 17.9 | |
– Thép Hình V130x130 | 10 | 6-12 | 19.7 | |
– Thép Hình V130x130 | 12 | 6-12 | 23.4 | |
– Thép Hình V130x130. | 15 | 6-12 | 28.8 | |
– Thép Hình V150x150. | 10 | 6-12 | 22.9 | |
– Thép Hình V150x150. | 12 | 6-12 | 27.3 | |
– Thép Hình V150x150. | 15 | 6-12 | 33.6 | |
– Thép Hình V150x150. | 18 | 6-12 | 39.8 | |
– Thép Hình V150x150. | 20 | 6-12 | 44 | |
– Thép Hình V175x175. | 12 | 6-12 | 31.8 | |
– Thép Hình V175x175. | 15 | 6-12 | 39.4 | |
– Thép Hình V200x200. | 15 | 6-12 | 45.3 | |
– Thép Hình V200x200. | 20 | 6-12 | 59.7 | |
– Thép Hình V200x200. | 25 | 6-12 | 73.6 | |
– Thép Hình V250x250. | 20 | 6-12 | 74.96 | |
– Thép Hình V250x250. | 25 | 6-12 | 93.7 | |
– Thép Hình V250x250. | 35 | 6-12 | 128 |
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
🏢 CÔNG TY TNHH XNK THÉP MINH QUÂN
🚌 Địa chỉ: 131/12/6A Đường Tân Chánh Hiệp 18, Khu Phố 8, Phường Tân chánh Hiệp, Quận 12, HCM
☎️ Điện thoại: Mr Bình 0949 267 789
📧 Email: satthepminhquan@gmail.com