Thép tròn đặc S50C / 50C / C50 là thép gì?
THÉP TRÒN Đặc S50C / 50C / C50 : là loại thép tròn đặc hợp kim có hàm lượng cacbon ( 0,48-0,52 ), C cao có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng cao
Ứng Dụng : Được sử dụng để gia công các chi tiết máy ( bù lông, bánh rang , trục động cơ,…), chế tạo khuôn mẫu, tiết kiệm công tiện và tiết kiệm chi phí thành phẩm cao cấp được Sắt thép Minh Quân cung cấp cho thị trường với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo, giao hàng nhanh. Xem báo giá các loại của Sắt thép Minh Quân nhé.
Tiêu Chuẩn : JIS G4051
Xuất Sứ : Mỹ, Châu Âu ,Nga, Nhật Bản , Hàn Quốc , Trung Quốc
Lưu ý : Các sản phẩm trên có thể cắt theo qui cách.
– Thép tròn đặc Phi 6 S50C / C50 1 Mét = 0.22 KG
– Thép tròn đặc Phi 8 S50C / C50 1 Mét = 0.39 KG
– Thép tròn đặc Phi 10 S50C / C50 1 Mét = 0.62 KG
– Thép tròn đặc Phi 12 S50C / C50 1 Mét = 0.89 KG
– Thép tròn đặc Phi 14 S50C / C50 1 Mét = 1.21 KG
– Thép tròn đặc Phi 16 S50C / C50 1 Mét = 1.58 KG
– Thép tròn đặc Phi 18 S50C / C50 1 Mét = 2 KG
– Thép tròn đặc Phi 20 S50C / C50 1 Mét = 2.47 KG
– Thép tròn đặc Phi 22 S50C / C50 1 Mét = 2.98 KG
– Thép tròn đặc Phi 25 S50C / C50 1 Mét = 3.85 KG
– Thép tròn đặc Phi 28 S50C / C50 1 Mét = 4.84 KG
– Thép tròn đặc Phi 30 S50C / C50 1 Mét = 5.55 KG
– Thép tròn đặc Phi 32 S50C / C50 1 Mét = 6.31 KG
– Thép tròn đặc Phi 35 S50C / C50 1 Mét = 7.55 KG
– Thép tròn đặc Phi 38 S50C / C50 1 Mét = 8.9 KG
– Thép tròn đặc Phi 40 S50C / C50 1 Mét = 9.86 KG
– Thép tròn đặc Phi 42 S50C / C50 1 Mét = 10.88 KG
– Thép tròn đặc Phi 45 S50C / C50 1 Mét = 12.48 KG
– Thép tròn đặc Phi 48 S50C / C50 1 Mét = 14.21 KG
– Thép tròn đặc Phi 50 S50C / C50 1 Mét = 15.41 KG
– Thép tròn đặc Phi 52 S50C / C50 1 Mét = 16.67 KG
– Thép tròn đặc Phi 55 S50C / C50 1 Mét = 18.65 KG
– Thép tròn đặc Phi 60 S50C / C50 1 Mét = 22.20 KG
– Thép tròn đặc Phi 65 S50C / C50 1 Mét = 26.05 KG
– Thép tròn đặc Phi 70 S50C / C50 1 Mét = 30.21 KG
– Thép tròn đặc Phi 75 S50C / C50 1 Mét = 34.68 KG
– Thép tròn đặc Phi 80 S50C / C50 1 Mét = 39.46 KG
– Thép tròn đặc Phi 85 S50C / C50 1 Mét = 44.54 KG
– Thép tròn đặc Phi 90 S50C / C50 1 Mét = 49.94 KG
– Thép tròn đặc Phi 95 S50C / C50 1 Mét = 55.64 KG
– Thép tròn đặc Phi 100 S50C / C50 1 Mét = 61.65 KG
– Thép tròn đặc Phi 110 S50C / C50 1 Mét = 74.60 KG
– Thép tròn đặc Phi 120 S50C / C50 1 Mét = 88.78 KG
– Thép tròn đặc Phi 125 S50C / C50 1 Mét = 96.33 KG
– Thép tròn đặc Phi 130 S50C / C50 1 Mét = 104.2 KG
– Thép tròn đặc Phi 135 S50C / C50 1 Mét = 112.36 KG
– Thép tròn đặc Phi 140 S50C / C50 1 Mét = 120.84 KG
– Thép tròn đặc Phi 150 S50C / C50 1 Mét = 138.72 KG
– Thép tròn đặc Phi 155 S50C / C50 1 Mét = 148.12 KG
– Thép tròn đặc Phi 160 S50C / C50 1 Mét = 157.83 KG
– Thép tròn đặc Phi 180 S50C / C50 1 Mét = 199.76 KG
– Thép tròn đặc Phi 190 S50C / C50 1 Mét = 222.57 KG
– Thép tròn đặc Phi 200 S50C / C50 1 Mét = 246.62 KG
– Thép tròn đặc Phi 210 S50C / C50 1 Mét = 271.89 KG
– Thép tròn đặc Phi 220 S50C / C50 1 Mét = 298.4 KG
– Thép tròn đặc Phi 230 S50C / C50 1 Mét = 326.15 KG
– Thép tròn đặc Phi 250 S50C / C50 1 Mét = 385.34 KG
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
🏢 CÔNG TY TNHH XNK THÉP MINH QUÂN
🚌 Địa chỉ: 131/12/6A Đường Tân Chánh Hiệp 18, Khu Phố 8, Phường Tân Chánh Hiệp Quận 12
☎️ Điện thoại: Mr Bình 0949 267 789
📧 Email: satthepminhquan@gmail.com