Bảng Báo Giá Thép Hình Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay

Thép hình mạ kẽm là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng chống ăn mòn cao, tuổi thọ lâu dài và dễ lắp đặt trong nhiều điều kiện môi trường. Với công nghệ mạ kẽm nhúng nóng, thép được bảo vệ toàn diện, phù hợp với khí hậu khắc nghiệt tại Việt Nam. Hiện nay, báo giá thép hình mạ kẽm dao động từ 25.000 – 60.000 đồng/kg, tùy thuộc vào chủng loại, kích thước và độ dày lớp mạ. Giá có thể biến động theo thị trường nguyên liệu và nhu cầu xây dựng. Dưới đây là bảng giá thép hình mạ kẽm mới nhất tại Đà Nẵng, giúp quý khách dễ dàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình.

Cập nhật bảng báo giá thép hình mới nhất tại Đà Nẵng

Thị trường thép hình mạ kẽm tại Đà Nẵng đang sôi động với nhiều dự án xây dựng công nghiệp và dân dụng. Là trung tâm kinh tế của miền Trung, Đà Nẵng có nhu cầu lớn về vật liệu xây dựng chất lượng cao, đặc biệt là các loại thép hình mạ kẽm có khả năng chống chịu thời tiết nhiệt đới ẩm và môi trường biển. Trong đó, các loại thép hình H294x200x8x12, H150x150x7x10 hay H175x175x7,5×11 đang được nhiều nhà thầu ưu tiên nhờ khả năng chịu lực cao. Các đơn vị phân phối thép tại đây thường xuyên cập nhật giá để đảm bảo tính cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thị trường.

Bảng giá thép hình I mạ kẽm, thép I mạ kẽm nhúng nóng mới nhất

Thép hình I mạ kẽm là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng cần độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt. Với thiết kế hình chữ I, loại thép này mang lại khả năng chịu uốn vượt trội, thường được sử dụng làm dầm, cột trong các công trình nhà xưởng, nhà thép tiền chế.

Bảng giá thép hình I mạ kẽm nhúng nóng (Đơn vị: đồng/kg)

Kích thước (mm) Độ dày mạ kẽm 60μm Độ dày mạ kẽm 80μm Độ dày mạ kẽm 100μm
I100 x 50 x 5 28.500 29.800 31.200
I120 x 58 x 5.5 29.200 30.500 31.900
I150 x 75 x 5.5 30.100 31.400 32.800
I200 x 90 x 6 31.500 32.800 34.200
I250 x 125 x 6 33.200 34.500 35.900
I300 x 150 x 6.5 34.800 36.100 37.500
I400 x 180 x 7 37.500 38.800 40.200

Giá thép hình I mạ kẽm còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn gốc xuất xứ, chất lượng thép nền và tiêu chuẩn sản xuất. Các sản phẩm đạt chuẩn JIS, ASTM thường có giá cao hơn 5-10% so với các sản phẩm thông thường. Đối với các dự án lớn, đặt hàng số lượng nhiều, khách hàng có thể nhận được mức giá ưu đãi từ 3-7% tùy theo giá trị đơn hàng.

Bảng giá thép hình H mạ kẽm, thép H mạ kẽm nhúng nóng mới nhất

Thép hình H mạ kẽm là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực cao và độ bền vượt trội. Với cấu trúc cân đối và cánh rộng, thép H mạ kẽm mang lại hiệu quả chịu lực theo nhiều phương. Những kích thước phổ biến như thép hình H100x100x6x8, thép hình H125x125x6,5×9, hay các dòng lớn hơn như thép hình H294x200x8x12 thường được lựa chọn cho các nhà xưởng, công trình cao tầng tại khu vực miền Trung.

Bảng giá thép hình H mạ kẽm nhúng nóng (Đơn vị: đồng/kg)

Kích thước (mm) Độ dày mạ kẽm 60μm Độ dày mạ kẽm 80μm Độ dày mạ kẽm 100μm
H100 x 100 x 6 30.200 31.500 32.900
H125 x 125 x 6.5 31.800 33.100 34.500
H150 x 150 x 7 33.500 34.800 36.200
H175 x 175 x 7.5 35.200 36.500 37.900
H200 x 200 x 8 36.800 38.100 39.500
H250 x 250 x 9 39.500 40.800 42.200
H300 x 300 x 10 42.800 44.100 45.500
H400 x 400 x 13 48.500 49.800 51.200

Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng thường có giá cao hơn các loại thép hình khác do yêu cầu kỹ thuật sản xuất phức tạp và nguyên liệu đầu vào chất lượng cao. Tại Đà Nẵng, các nhà cung cấp thường nhập khẩu thép H từ các nhà máy lớn tại Nhật Bản, Hàn Quốc hoặc từ các cơ sở sản xuất uy tín trong nước như Hòa Phát, Pomina trước khi đưa đi mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn.

Bảng giá thép hình U mạ kẽm, thép U mạ kẽm nhúng nóng mới nhất

Thép hình U mạ kẽm được đánh giá cao nhờ tính linh hoạt trong sử dụng, phù hợp với nhiều ứng dụng từ hệ thống giá đỡ, khung đỡ đến các kết cấu phụ trong công trình. Với hình dạng chữ U đặc trưng, sản phẩm này dễ dàng kết hợp với các loại thép hình khác để tạo nên kết cấu vững chắc, đồng thời tiết kiệm chi phí xây dựng.

Bảng giá thép hình U mạ kẽm nhúng nóng (Đơn vị: đồng/kg)

Kích thước (mm) Độ dày mạ kẽm 60μm Độ dày mạ kẽm 80μm Độ dày mạ kẽm 100μm
U50 x 38 x 5 27.500 28.800 30.200
U65 x 42 x 5.5 28.200 29.500 30.900
U80 x 45 x 6 28.800 30.100 31.500
U100 x 50 x 6 29.500 30.800 32.200
U120 x 55 x 6.5 30.200 31.500 32.900
U140 x 60 x 7 31.500 32.800 34.200
U160 x 65 x 7.5 32.800 34.100 35.500
U180 x 70 x 8 34.200 35.500 36.900
U200 x 75 x 8.5 35.500 36.800 38.200

Thép hình U mạ kẽm được sản xuất với nhiều cấp độ chất lượng khác nhau. Các sản phẩm cao cấp thường tuân theo tiêu chuẩn ASTM A123/A123M với độ dày lớp mạ kẽm từ 80-100µm, đảm bảo khả năng chống ăn mòn tối ưu trong môi trường biển tại Đà Nẵng. Tùy theo yêu cầu của từng công trình, khách hàng có thể lựa chọn các mức độ mạ kẽm phù hợp để cân bằng giữa chi phí và tuổi thọ sử dụng.

Bảng giá thép hình V mạ kẽm, thép V mạ kẽm nhúng nóng mới nhất

Thép hình V mạ kẽm (hay còn gọi là thép góc mạ kẽm) là vật liệu không thể thiếu trong các công trình đòi hỏi kết nối góc chắc chắn. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các hệ thống giàn giáo, giá đỡ thiết bị, tháp truyền hình và các kết cấu cần độ bền cao trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Bảng giá thép hình V (góc) mạ kẽm nhúng nóng (Đơn vị: đồng/kg)

Kích thước (mm) Độ dày mạ kẽm 60µm Độ dày mạ kẽm 80µm Độ dày mạ kẽm 100µm
V25 x 25 x 3 26.500 27.800 29.200
V30 x 30 x 3 26.800 28.100 29.500
V40 x 40 x 4 27.200 28.500 29.900
V50 x 50 x 5 27.800 29.100 30.500
V60 x 60 x 6 28.500 29.800 31.200
V75 x 75 x 6 29.200 30.500 31.900
V90 x 90 x 7 30.500 31.800 33.200
V100 x 100 x 8 31.800 33.100 34.500
V120 x 120 x 10 33.500 34.800 36.200
V150 x 150 x 12 35.800 37.100 38.500

Thép hình V mạ kẽm có ưu điểm là dễ dàng gia công, cắt, hàn và lắp đặt tại công trường. Tại Đà Nẵng, các đơn vị cung cấp thường có dịch vụ gia công theo yêu cầu với chi phí thêm từ 2.000-5.000 đồng/kg tùy theo độ phức tạp của công đoạn. Đối với các dự án cần số lượng lớn và quy cách đặc biệt, thời gian đặt hàng thường từ 7-10 ngày để đảm bảo chất lượng mạ kẽm đạt tiêu chuẩn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hình mạ kẽm, thép hình mạ kẽm nhúng nóng

Giá thép hình mạ kẽm nhúng nóng chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Đặc biệt, các loại thép hình H175x175x7,5×11 hoặc thép hình H150x150x7x10 có giá thành cao hơn do yêu cầu kỹ thuật sản xuất nghiêm ngặt và tiêu chuẩn mạ kẽm cao hơn..

Biến động giá nguyên liệu thô

Giá thép thô và kẽm thế giới ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép hình mạ kẽm. Từ đầu 2024, giá kẽm tăng 8% do nhu cầu Trung Quốc phục hồi và nguồn cung gián đoạn. Giá thép mạ kẽm vì thế tăng khoảng 3–5% so với cùng kỳ năm ngoái.

Chi phí sản xuất và vận chuyển

Mạ kẽm nhúng nóng cần thiết bị hiện đại và công nghệ cao. Duy trì nhiệt độ 450°C tiêu tốn nhiều năng lượng, chiếm 15–20% giá thành. Chi phí vận chuyển cao với thép kích thước lớn, ảnh hưởng giá bán cuối cùng.

Tiêu chuẩn chất lượng và độ dày lớp mạ

Độ dày lớp mạ ảnh hưởng tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn của thép. Mạ 100µm đắt hơn 5–8% so với mạ 60µm, nhưng bền hơn nhiều năm. Sản phẩm đạt chuẩn ASTM, ISO hay JIS thường có giá cao hơn.

Quy mô đơn hàng và mối quan hệ khách hàng

Đơn hàng lớn thường được chiết khấu từ 3–10%, tùy theo số lượng. Khách hàng thân thiết nhận giá ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh.

Xu hướng thị trường và chính sách

Tiêu chuẩn xây dựng mới ưu tiên vật liệu bền, chống ăn mòn. Tại Đà Nẵng, thép mạ kẽm ngày càng được ưa chuộng cho công trình ven biển. Nhu cầu tăng góp phần đẩy giá thép hình mạ kẽm tăng theo.

Hướng dẫn cách chọn mua thép hình mạ kẽm, thép hình mạ kẽm nhúng nóng chất lượng

Lựa chọn thép hình mạ kẽm chất lượng đòi hỏi người mua phải nắm vững một số kiến thức cơ bản và lưu ý các tiêu chí quan trọng để đảm bảo công trình bền vững, an toàn và tiết kiệm chi phí lâu dài.

Xác định rõ mục đích sử dụng

Trước khi mua thép hình mạ kẽm, hãy xác định rõ mục đích sử dụng trong công trình. Đối với kết cấu chịu lực chính như cột, dầm chính của nhà xưởng, nên sử dụng thép hình I hoặc H có chiều cao từ 150mm trở lên với độ dày mạ kẽm tối thiểu 80µm. Đối với các kết cấu phụ như giàn giáo, giá đỡ, hệ thống điện, có thể sử dụng thép hình U hoặc V với chiều dày mạ phù hợp với môi trường lắp đặt.

Kiểm tra độ dày và chất lượng lớp mạ kẽm

Lớp mạ kẽm chất lượng cao phải đảm bảo độ bám dính tốt, đồng đều và không có các khuyết tật như bong tróc, xốp rỗ. Sử dụng thiết bị đo độ dày lớp mạ chuyên dụng để xác minh thông số kỹ thuật. Theo tiêu chuẩn ASTM A123, độ dày lớp mạ cho thép hình có độ dày từ 6mm trở lên phải đạt tối thiểu 86µm (tương đương 610g/m²). Tại Đà Nẵng, với môi trường biển, nên ưu tiên các sản phẩm có độ dày mạ từ 80-100µm để đảm bảo tuổi thọ sử dụng tối ưu.

Đánh giá tính thẩm mỹ và độ hoàn thiện bề mặt

Thép hình mạ kẽm chất lượng cao thường có bề mặt sáng bóng, màu bạc đồng đều hoặc hơi xám. Tránh chọn các sản phẩm có vùng mạ không đều, có vết cháy hoặc tối màu quá mức. Bề mặt thép sau mạ không nên có các cạnh sắc, gai nhọn có thể gây nguy hiểm trong quá trình lắp đặt và sử dụng.

Chú ý đến chứng nhận và xuất xứ sản phẩm

Các sản phẩm thép hình mạ kẽm chất lượng cao thường có đầy đủ giấy chứng nhận xuất xưởng, chứng nhận chất lượng từ các tổ chức kiểm định uy tín. Ưu tiên lựa chọn các sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN ISO hoặc theo TCVN hiện hành. Tại Đà Nẵng, một số thương hiệu uy tín cung cấp thép hình mạ kẽm chất lượng cao bao gồm Thép Hòa Phát (mạ kẽm theo tiêu chuẩn), Thép Pomina, và các sản phẩm nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc.

Tính toán chi phí dài hạn

Dù ban đầu thép hình mạ kẽm có giá cao hơn 25-35% so với thép thường, nhưng xét về dài hạn, chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế thấp hơn đáng kể. Một công trình sử dụng thép hình mạ kẽm chất lượng cao có thể tiết kiệm đến 40% chi phí bảo trì trong vòng 20 năm sử dụng. Đặc biệt tại Đà Nẵng với khí hậu nhiệt đới ẩm và không khí nhiễm mặn, thép mạ kẽm là lựa chọn kinh tế hơn trong dài hạn.

Lựa chọn nhà cung cấp uy tín

Một nhà cung cấp uy tín không chỉ đảm bảo về chất lượng sản phẩm mà còn hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, dịch vụ gia công theo yêu cầu và chính sách bảo hành rõ ràng. Tham khảo ý kiến của các kỹ sư xây dựng, nhà thầu có kinh nghiệm để nhận được gợi ý về nhà cung cấp tin cậy tại địa phương.

Mua thép hình mạ kẽm uy tín, chất lượng ở đâu?

Việc lựa chọn đơn vị cung cấp thép hình mạ kẽm uy tín là yếu tố quyết định đến chất lượng công trình và hiệu quả sử dụng vốn đầu tư. Tại Đà Nẵng và khu vực miền Trung, có một số địa chỉ đáng tin cậy mà bạn có thể cân nhắc khi có nhu cầu mua thép hình mạ kẽm.

Công ty TNHH Thép Miền Trung

Là đơn vị phân phối chính thức của nhiều thương hiệu thép lớn như Hòa Phát, Pomina, SSC tại khu vực miền Trung. Công ty cung cấp đa dạng các sản phẩm thép hình mạ kẽm với đầy đủ chứng nhận chất lượng và bảo hành. Đặc biệt, đơn vị này có xưởng mạ kẽm riêng tại KCN Hòa Khánh, đảm bảo kiểm soát chất lượng sản phẩm và có thể mạ kẽm theo yêu cầu riêng của khách hàng.

Thép Hòa Phát Đà Nẵng

Là chi nhánh phân phối trực tiếp của Tập đoàn Hòa Phát tại Đà Nẵng, đơn vị này cung cấp các sản phẩm thép hình mạ kẽm chất lượng cao với giá cả hợp lý. Thép Hòa Phát được đánh giá cao về độ đồng đều của sản phẩm và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp. Khách hàng có thể yên tâm về nguồn gốc xuất xứ và tiêu chuẩn sản xuất khi mua sắm tại đây.

Công ty Cổ phần Kim Khí miền Trung – CTCP

Là doanh nghiệp có bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh sắt thép tại khu vực miền Trung. Công ty không chỉ phân phối các sản phẩm thép hình mạ kẽm mà còn cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật, thiết kế và thi công các công trình thép trọn gói. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án cần sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu.

Thép SMC Chi nhánh Đà Nẵng

Thuộc Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC. Đơn vị này cung cấp đa dạng các loại thép hình mạ kẽm nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc và các nhà sản xuất uy tín trong nước. SMC nổi tiếng với chính sách giá cạnh tranh và khả năng đáp ứng nhanh các đơn hàng lớn nhờ hệ thống kho bãi rộng lớn và nguồn hàng dồi dào.

Tập đoàn Thép Việt Đức (VG Steel)

Có chi nhánh tại Đà Nẵng, VG Steel chuyên cung cấp các sản phẩm thép hình mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ISO 1461 và ASTM A123. Đơn vị này được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và năng lực đáp ứng các đơn hàng đặc biệt, yêu cầu kỹ thuật cao.

Khi lựa chọn đơn vị cung cấp, khách hàng nên xem xét thêm các yếu tố như:

  • Khả năng đáp ứng tiến độ giao hàng, đặc biệt với các dự án cần tiến độ gấp
  • Chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng
  • Dịch vụ gia công, cắt, uốn theo yêu cầu
  • Chính sách thanh toán linh hoạt, phù hợp với quy mô dự án
  • Khả năng cung cấp giấy tờ, hồ sơ kỹ thuật đầy đủ cho các dự án yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng

Việc mua sắm thép hình mạ kẽm từ các đơn vị uy tín không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí dài hạn, tránh các rủi ro về an.

Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn chuyên sâu và báo giá chính xác nhất cho dự án của bạn. Đừng quên yêu cầu giấy chứng nhận chất lượng và bảo hành cho sản phẩm để đảm bảo công trình của bạn được xây dựng trên nền tảng vật liệu chất lượng cao và bền vững với thời gian.

Thông tin liên hệ Công ty TNHH Sắt Thép Minh Quân:

  • Website: https://satthepminhquan.com.vn
  • Địa chỉ: 131/12/4A, đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Điện thoại: 0968.973.689
  • Hotline: 0949.267.789 (Mr. Bình)
  • Email: hoadon.satthepminhquan@gmail.com