Thép tấm nhập khẩu được sản xuất từ nguồn nguyên liệu chất lượng, đảm bảo tính co giãn và độ cứng ổn định. Với khả năng chịu lực tốt, thép tấm thường được sử dụng trong xây dựng các công trình, nền móng và sản xuất công nghiệp.
Sắt Thép Minh Quân chuyên cung cấp các sản phẩm thép tấm đa dạng mẫu mã và kích thước, đáp ứng mọi nhu cầu của mọi khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng về chất lượng và dịch vụ, đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp luôn sẵn lòng hỗ trợ khách hàng chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất. Bạn hãy cùng Sắt Thép Minh Quân tìm hiểu về thép tấm ngay sau đây.
1. Thép tấm là gì?
Thép tấm là một loại vật liệu phổ biến được ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng, đóng tàu, kết cấu nhà xưởng, cầu cảng, thùng, bồn xăng dầu, nồi hơi, cơ khí… Quá trình sản xuất thép tấm nhập khẩu là một quy trình phức tạp và đòi hỏi kỹ thuật cao. Các chuyên gia sẽ sử dụng nguyên liệu như quặng và các phụ gia khác để tạo ra dòng thép nóng chảy trong lò nung. Sau đó, quá trình tiếp tục với xử lý và tách các tạp chất khỏi dòng kim loại nóng chảy này. Cuối cùng, các phôi thép sau khi được hoàn thiện sẽ được chuyển đến các nhà máy để trải qua các bước gia công khác nhau và tạo ra sản phẩm thép tấm.
2. Các loại thép tấm phổ biến
Hiện nay, trên thị trường Việt Nam, phần lớn các sản phẩm thép tấm nhập khẩu từ các quốc gia chuyên sản xuất thép như Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga…
2.1. Thép tấm cán nóng
Thép tấm cán nóng được tạo ra thông qua phương pháp luyện cán nóng, mang màu xanh đen đặc trưng và các góc cạnh thường được bo tròn, tạo ra một bề mặt không sắc cạnh. Đặc điểm của thép tấm cán nóng là có độ nhám bề mặt thấp, tính cơ học cao, hàm lượng Carbon thấp, giúp nó có độ bền cao và chịu được áp lực lớn.
Loại thép tấm này có độ dày từ 3 mm đến 120 mm, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như: chế tạo thanh dầm và kết cấu thép, xây dựng xà gồ, tạo khung thép cho nhà tiền chế và nhà xưởng, chế tạo khu máy móc và chi tiết máy, sử dụng trong công nghiệp đóng tàu, gia công bản mã và đột lỗ theo yêu cầu.
2.2. Thép tấm cán nguội
Thép tấm cán nguội là loại thép tấm có bề mặt sáng bóng, với các mép biên sắc cạnh, tạo nên vẻ gọn gàng và tính thẩm mỹ cao. Quá trình sản xuất thép tấm cán nguội dựa trên phương pháp luyện cán nguội, các phôi thép được tôi luyện để nguội, sau đó được cán dẹt theo kích thước tiêu chuẩn.
Tuy loại tấm thép này có nhược điểm là dễ bị oxy hóa và gỉ sét trong môi trường ẩm thấp, nhưng nếu bảo quản thép tấm cán nguội đúng cách sẽ giúp giảm thiểu tình trạng này. Tấm thép cán nguội nên được bảo quản trong nhà xưởng có mái che, đảm bảo khô ráo và thoáng mát. Nếu phát hiện dấu hiệu gỉ sét, cần lau sạch và bôi dầu mỡ bảo quản ngay.
Thép tấm cán nguội có độ dày từ 0,15 mm đến 2 mm, mỏng hơn rất nhiều so với thép tấm cán nóng, nhưng vẫn đảm bảo độ bền tiêu chuẩn và khả năng chịu lực cũng như va đập tốt.
Ứng dụng của thép tấm cán nguội rất đa dạng như:
- Chế tạo đồ nội thất, gia dụng như tủ quần áo, bàn ghế.
- Làm phần vỏ cho các xe hơi.
- Sử dụng trong việc chế tạo các phần khung và vỏ thép chi tiết của máy móc.
3. Thép tấm thương hiệu nào chất lượng tốt?
Một số thương hiệu cung cấp thép tấm nhập khẩu uy tín, chất lượng cao:
3.1. Thép tấm Nhật Bản
Thép tấm nhập khẩu Nhật Bản là một thương hiệu vững mạnh trên thị trường cả trong nước và quốc tế, với các tiêu chuẩn chất lượng cao và đa dạng về mẫu mã:
- Thép tấm cường lực.
- Thép chống mài mòn, chống ăn mòn axit và muối biển.
- Thép kháng lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau.
- Thép tấm dùng ở nhiệt độ âm.
Quy trình sản xuất thép tấm nhập khẩu Nhật bản áp dụng kỹ thuật cao, sử dụng của máy cán thép công suất lớn và lực cán cao. Từ đó, tạo ra các sản phẩm được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực đóng tàu, xây dựng cầu đường và ngành công nghiệp khí gas.
Bề mặt của thép được làm sạch bởi tia nước cường lực trước khi cán, cuộn và đóng gói. Quá trình sản xuất diễn ra trong môi trường luôn đạt tiêu chuẩn ISO và tiêu chuẩn Châu Âu và cán thép trong môi trường không có oxy, đảm bảo tính chất của thép. Độ chính xác của thép được kiểm soát bằng máy tính, đảm bảo các tấm thép có chất lượng cao, kiểu dáng hoàn hảo và bề mặt sắc nét.
3.2. Thép tấm Hàn Quốc
Trên thị trường thép Châu Á, đặc biệt là tại Việt Nam, sản phẩm thép tấm nhập khẩu Hàn Quốc đang rất được ưa chuộng. Thép tấm từ Hàn Quốc thường được nhập về Việt Nam với kích thước lớn, phục vụ cho nhu cầu sản xuất và xây dựng quy mô lớn.
Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm thép Hàn Quốc khi sử dụng trong các dự án xây dựng và sản xuất. Các loại thép tấm Hàn Quốc được ưa chuộng trên thị trường Việt Nam như thép đóng tàu, thép chịu nhiệt cao, thép tấm carbon, và thép hợp kim.
4. Bảng quy đổi thép tấm ra kg
Quý khách hàng thường quan tâm đến việc quy đổi các loại thép tấm thành trọng lượng tính bằng kilogam. Sắt Thép Minh Quân sẽ hướng dẫn bạn cách quy đổi và bảng barem trọng lượng của các sản phẩm thép theo từng kích thước khác nhau ngay dưới đây.
4.1. Cách tính thép tấm ra kg
Để tính trọng lượng của tấm thép một cách đơn giản nhất, bạn cần biết công thức toán học chính xác, sử dụng khối lượng riêng của thép:
Trọng lượng (kg) = Độ dày (mm) x Chiều rộng (mm) x Chiều dài (mm) x 7,85/1.000.000
Trong đó:
- Độ dày (mm) là độ dày tấm thép.
- Chiều rộng (mm) là chiều rộng của tấm thép.
- Chiều dài (mm) là chiều dài của tấm thép.
- 7,85 là khối lượng riêng của thép, được sử dụng như một hằng số.
Công thức trên có thể áp dụng cho hầu hết các loại thép tấm như thép tấm nhám, thép cán nóng, thép có gân,… Tuy nhiên, không áp dụng cho các vật liệu như nhôm, đồng và các loại thép có khối lượng riêng cao hơn hoặc thấp hơn 7,85 – 8.
4.2. Barem thép tấm
Bảng barem trọng lượng của thép tấm nhập khẩu:
Độ dày | Độ rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Trọng lượng (kg) |
2 ly | 1200 | 2500 | 47,1 |
3 ly | 1500 | 6000 | 211,95 |
4 ly | 1500 | 6000 | 282,6 |
5 ly | 1500 | 6000 | 353,25 |
6 ly | 1500 | 6000 | 423,9 |
8 ly | 1500 | 6000 | 565,2 |
10 ly | 2000 | 6000 | 942 |
12 ly | 2000 | 6000 | 1130,4 |
14 ly | 2000 | 6000 | 1318,8 |
15 ly | 2000 | 6000 | 1413 |
16 ly | 2000 | 6000 | 1507,2 |
18 ly | 2000 | 6000 | 1695,6 |
10 ly | 2000 | 6000 | 1884 |
22 ly | 2000 | 6000 | 2072,4 |
24 ly | 2000 | 6000 | 2260,8 |
25 ly | 2000 | 6000 | 2355 |
26 ly | 2000 | 6000 | 2449,2 |
28 ly | 2000 | 6000 | 2637,6 |
30 ly | 2000 | 6000 | 2826 |
32 ly | 2000 | 6000 | 3014,4 |
34 ly | 2000 | 6000 | 3202,8 |
35 ly | 2000 | 6000 | 3287 |
36 ly | 2000 | 6000 | 3391,2 |
38 ly | 2000 | 6000 | 3579,6 |
10 ly | 2000 | 6000 | 3768 |
42 ly | 2000 | 6000 | 3956,4 |
45 ly | 2000 | 6000 | 4239 |
48 ly | 2000 | 6000 | 4521,6 |
50 ly | 2000 | 6000 | 4710 |
55 ly | 2000 | 6000 | 5181 |
60 ly | 2000 | 6000 | 5652 |
5. Quy cách của thép tấm
Kích thước của thép tấm được quy định theo tiêu chuẩn TC Việt Nam 7591-2005 bao gồm:
Khổ thép:
- Khổ thép tấm có thể dao động từ 600mm đến 1500mm.
- Khổ thép hiệu dụng là khổ thép thực tế được sử dụng, thường nằm trong khoảng từ 550mm đến 1450mm.
Chiều dài thép:
- Chiều dài của thép tấm có thể biến đổi từ 2m đến 15m.
Độ dày thép:
- Độ dày của thép tấm được điều chỉnh từ 0.5mm đến 20mm. Nếu cần sử dụng thép tấm để làm sàn nhà, bạn nên chọn thép có khổ thép 1000mm, chiều dài 12m và độ dày 2mm.
6. Bảng giá thép tấm mới nhất
Cập nhật bảng giá thép tấm nhập khẩu chính hãng mới nhất:
Tên sản phẩm | Xuất xứ | Mức giá (VNĐ/kg) |
Thép tấm 65G (65Mn) | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 25.500 đồng |
Thép tấm A36 | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 12.500 đồng |
Thép tấm A387 | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 17.200 đồng |
Thép tấm A515 | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 15.000 đồng |
Thép tấm A516 | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 15.000 đồng |
Thép tấm A572 Gr.50 | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 15.000 đồng |
Thép tấm AH32 | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 16.500 đồng |
Thép tấm AH36 | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 16.500 đồng |
Thép tấm đóng tàu | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 15.000 đồng |
Thép tấm Hardox | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 50.000 đồng |
Thép tấm Q235 | Trung Quốc | 15.000 đồng |
Thép tấm Q345 | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 12.800 đồng |
Thép tấm S235 | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 13.800 đồng |
Thép tấm S275 | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 13.500 đồng |
Thép tấm S355 | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 14.000 đồng |
Thép tấm S45C | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 25.500 đồng |
Thép tấm SCM440 | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 15.000 đồng |
Thép tấm SM490 | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 13.500 đồng |
Thép tấm SS400 | EU / G7 / Japan / Korea / Trung Quốc / Việt Nam | 14.000 đồng |
7. Mua thép tấm nhập khẩu chất lượng cao tại Sắt Thép Minh Quân
Sắt thép Minh Quân là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Minh Quân đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường, đảm bảo uy tín, chất lượng sản phẩm và dịch vụ tận tâm.
Công ty chuyên cung cấp các loại sản phẩm như thép tấm nhập khẩu, sắt thép, thép hình, thép cuộn, …. Sắt thép minh quân cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, đa dạng về mẫu mã và kích thước, đáp ứng mọi yêu cầu của các dự án xây dựng từ nhỏ đến lớn.
Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, Sắt thép minh quân luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Đồng thời, công ty luôn đặt chất lượng và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, đảm bảo mọi giao dịch diễn ra một cách minh bạch, công bằng và hiệu quả.
Để được tư vấn chi tiết về các sản phẩm, quý khách hãng hãy liên hệ ngay với Sắt Thép Minh Quân:
- Tên công ty: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP MINH QUÂN
- Địa chỉ: 131/12/6A đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM
- Điện thoại: 0949 267 789 (Mr. Bình)
- Email: satthepminhquan@gmail.com