Bảng Giá Thép Tấm Mới Nhất, Giá Tốt

Thép tấm là vật liệu quan trọng trong xây dựng, cơ khí và sản xuất công nghiệp nhờ độ bền cao, chịu lực tốt và tính ứng dụng linh hoạt. Hiện nay, giá thép tấm mới nhất dao động từ 16.000.000 – 25.000.000 đồng/tấn, tùy thuộc vào loại, độ dày và chất lượng sản phẩm. Mức giá này liên tục thay đổi theo biến động thị trường, chi phí sản xuất, nguồn cung và chính sách quản lý. Trong bài viết này, Sắt thép Minh Quân sẽ cập nhật bảng giá thép tấm mới nhất tháng 4/2025, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá và chia sẻ kinh nghiệm giúp bạn chọn mua thép tấm phù hợp với nhu cầu và ngân sách.

Tình hình biến động giá thép tấm hôm nay

Thị trường thép tấm trong năm 2025 đã chứng kiến nhiều biến động đáng chú ý. Sau giai đoạn tăng giá mạnh vào cuối năm 2024 do giá nguyên liệu đầu vào tăng cao và nhu cầu xây dựng phục hồi, giá thép tấm trong những tháng đầu năm 2025 đã có xu hướng ổn định hơn. Điều này áp dụng cho hầu hết các loại thép, bao gồm cả thép tấm A36, thép tấm SS400, hay các dòng cao cấp hơn như thép tấm A515, thép tấm A516.

Giá thép tấm giảm nhẹ do nguồn cung ổn định

Theo số liệu mới nhất từ Hiệp hội Thép Việt Nam, giá thép tấm đã giảm nhẹ khoảng 2-3% so với tháng trước. Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc nguồn cung nguyên liệu đầu vào như quặng sắt và than cốc đã dần ổn định, cùng với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ hàng nhập khẩu, đặc biệt từ Trung Quốc.

Dự báo giá thép tấm tăng trong mùa xây dựng

Các chuyên gia dự báo giá thép tấm có thể tăng trở lại trong quý II và quý III năm 2025 khi mùa xây dựng sôi động hơn, nhất là tại các tỉnh miền Bắc và miền Trung. Việc đẩy mạnh triển khai các dự án giao thông, cơ sở hạ tầng sẽ làm gia tăng nhu cầu tiêu thụ thép tấm.

Áp lực từ thị trường xuất khẩu và xu hướng chuyển hướng nội địa

Các doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu đang đối mặt với thách thức từ chiến tranh thương mại và các chính sách bảo hộ tại thị trường quốc tế. Điều này có thể khiến các nhà sản xuất trong nước chuyển hướng tập trung vào thị trường nội địa, dẫn đến gia tăng nguồn cung và khả năng điều chỉnh giá.

Chi phí sản xuất tăng do chính sách kiểm soát khí thải

Chính sách kiểm soát khí thải carbon trong ngành thép ngày càng siết chặt, buộc các nhà máy đầu tư công nghệ xanh hơn. Điều này có thể khiến chi phí sản xuất tăng lên, từ đó ảnh hưởng đến giá thành thép tấm trong trung và dài hạn.

Bảng giá thép tấm chất lượng cập nhật mới nhất

Để giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan nhất về giá thép tấm hiện nay, chúng tôi xin gửi đến bảng giá mới nhất được cập nhật vào tháng 4/2025. Các mức giá dưới đây đã bao gồm thuế VAT và áp dụng cho đơn hàng tối thiểu 1 tấn.

Bảng giá thép tấm trơn mới nhất

Thép tấm trơn là loại thép tấm có bề mặt phẳng, không có gân hay hoa văn, được sử dụng phổ biến trong xây dựng, đóng tàu và sản xuất công nghiệp. Dưới đây là bảng giá chi tiết theo độ dày và kích thước:

Độ dày (mm) Kích thước (mm) Tiêu chuẩn Giá (VNĐ/kg) Giá (VNĐ/tấn)
2 1220 x 2440 SS400 18,500 18,500,000
3 1220 x 2440 SS400 18,400 18,400,000
4 1220 x 2440 SS400 18,300 18,300,000
5 1500 x 3000 SS400 18,200 18,200,000
6 1500 x 3000 SS400 18,100 18,100,000
8 1500 x 6000 SS400 18,000 18,000,000
10 1500 x 6000 SS400 17,900 17,900,000
12 1500 x 6000 SS400 17,800 17,800,000
15 1800 x 6000 SS400 17,600 17,600,000
20 1800 x 6000 SS400 17,400 17,400,000
25 2000 x 6000 SS400 17,300 17,300,000
30 2000 x 6000 SS400 17,200 17,200,000

Đối với thép tấm trơn chất lượng cao theo tiêu chuẩn JIS G3101:

Độ dày (mm) Kích thước (mm) Tiêu chuẩn Giá (VNĐ/kg) Giá (VNĐ/tấn)
5 1500 x 3000 SM490 19,200 19,200,000
8 1500 x 6000 SM490 19,100 19,100,000
10 1500 x 6000 SM490 19,000 19,000,000
12 1500 x 6000 SM490 18,900 18,900,000
15 1800 x 6000 SM490 18,800 18,800,000
20 1800 x 6000 SM490 18,700 18,700,000

Thép tấm trơn thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ phẳng cao, khả năng gia công dễ dàng và độ bền tốt. Với nhiều độ dày khác nhau, thép tấm trơn đáp ứng được đa dạng nhu cầu từ các công trình nhỏ đến những dự án quy mô lớn.

Bảng giá thép tấm gân mới nhất

Thép tấm gân với đặc điểm bề mặt có các gân nổi theo hoa văn nhất định, giúp tăng khả năng chống trượt và độ cứng của tấm thép. Loại thép này thường được sử dụng làm sàn công nghiệp, cầu thang, lối đi trong nhà xưởng. Dưới đây là bảng giá chi tiết:

Loại gân Độ dày (mm) Kích thước (mm) Giá (VNĐ/kg) Giá (VNĐ/tấn)
Gân tam giác 3 1220 x 2440 19,500 19,500,000
Gân tam giác 4 1220 x 2440 19,400 19,400,000
Gân tam giác 5 1500 x 3000 19,300 19,300,000
Gân tam giác 6 1500 x 3000 19,200 19,200,000
Gân kim cương 3 1220 x 2440 19,600 19,600,000
Gân kim cương 4 1220 x 2440 19,500 19,500,000
Gân kim cương 5 1500 x 3000 19,400 19,400,000
Gân kim cương 6 1500 x 3000 19,300 19,300,000

Thép tấm gân chống trượt cao cấp:

Loại gân Độ dày (mm) Kích thước (mm) Giá (VNĐ/kg) Giá (VNĐ/tấn)
Gân đặc biệt 5 1500 x 3000 20,300 20,300,000
Gân đặc biệt 6 1500 x 3000 20,200 20,200,000
Gân đặc biệt 8 1500 x 6000 20,100 20,100,000
Gân đặc biệt 10 1500 x 6000 20,000 20,000,000

Thép tấm gân được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu khả năng chống trượt cao như sàn nhà xưởng, bậc thang, lối đi dành cho công nhân. Bên cạnh đó, thiết kế gân nổi còn giúp tăng độ cứng của tấm thép, giảm lượng vật liệu sử dụng mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực.

Lưu ý: Giá thép tấm trên đây là giá tham khảo tại thời điểm tháng 4/2025 và có thể thay đổi theo thời gian. Để có mức giá chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Sắt thép Minh Quân để được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng đơn hàng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép tấm

Giá thép tấm, kể cả các dòng phổ biến như thép tấm A572 hay thép tấm SS400, không cố định mà luôn biến động do chịu tác động từ nhiều yếu tố: nguyên liệu đầu vào, chi phí năng lượng, cung – cầu thị trường, tỷ giá, vận chuyển và tiêu chuẩn kỹ thuật.. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá thép tấm:

Giá nguyên liệu đầu vào

Quặng sắt và than cốc là hai nguyên liệu chính trong sản xuất thép. Khi giá của hai nguyên liệu này tăng, chi phí sản xuất thép tấm cũng sẽ tăng theo, dẫn đến giá bán tăng. Theo thống kê mới nhất, giá quặng sắt thế giới đã tăng khoảng 15% trong 6 tháng đầu năm 2025, tạo áp lực không nhỏ lên giá thành sản phẩm thép.

Chi phí năng lượng

Sản xuất thép là ngành tiêu thụ nhiều năng lượng. Các biến động về giá điện, gas và dầu đều tác động trực tiếp đến chi phí sản xuất. Tại Việt Nam, mức tăng giá điện 3-5% vào đầu năm 2025 đã làm tăng chi phí sản xuất của các nhà máy thép từ 1-2%.

Cung – cầu thị trường

Quy luật cung – cầu luôn đóng vai trò quan trọng trong việc định giá thép tấm. Khi nhu cầu xây dựng tăng cao vào mùa xây dựng (thường là sau Tết và vào mùa khô), giá thép thường tăng. Ngược lại, vào mùa mưa khi các hoạt động xây dựng chậm lại, giá thép có xu hướng giảm.

Chính sách của nhà nước

Các chính sách về thuế xuất nhập khẩu, phòng vệ thương mại, kiểm soát chất lượng đều ảnh hưởng đến giá thép. Ví dụ, việc tăng thuế nhập khẩu thép từ Trung Quốc vào năm 2024 đã làm giảm áp lực cạnh tranh từ hàng nhập khẩu, giúp sản phẩm trong nước duy trì mức giá ổn định hơn.

Tỷ giá ngoại tệ

Nhiều nguyên liệu đầu vào trong sản xuất thép được nhập khẩu và thanh toán bằng USD. Do đó, khi tỷ giá USD/VND tăng, chi phí nhập khẩu nguyên liệu cũng tăng theo, làm tăng giá thành sản phẩm thép tấm. Trong 3 tháng đầu năm 2025, tỷ giá USD/VND đã tăng khoảng 2%, gây áp lực lên giá thép.

Chi phí vận chuyển

Thép là hàng hóa nặng, chi phí vận chuyển chiếm tỷ trọng không nhỏ trong giá thành sản phẩm. Khi giá xăng dầu tăng, chi phí logistics tăng, giá thép tấm cũng sẽ bị ảnh hưởng. Giá xăng dầu biến động trong năm 2025 đã khiến chi phí vận chuyển thép tấm tăng trung bình 3-5%.

Tiêu chuẩn chất lượng

Thép tấm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), BS (Anh), hay TCVN (Việt Nam). Mỗi tiêu chuẩn có yêu cầu khác nhau về thành phần hóa học, cơ tính, dẫn đến chi phí sản xuất và giá bán khác nhau. Thép tấm đạt chuẩn JIS thường có giá cao hơn 5-10% so với thép cùng loại đạt chuẩn TCVN.

Chính sách môi trường

Xu hướng sản xuất xanh đang được áp dụng trong ngành thép, với các yêu cầu về giảm phát thải CO2, xử lý nước thải và rác thải công nghiệp. Những yêu cầu này làm tăng chi phí đầu tư và vận hành của các nhà máy, từ đó tác động đến giá thành sản phẩm. Dự kiến, các chi phí tuân thủ môi trường có thể làm tăng giá thép từ 3-7% trong những năm tới.

Hiểu rõ các yếu tố trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về biến động giá thép tấm, từ đó có kế hoạch mua sắm hợp lý, tiết kiệm chi phí đầu tư cho dự án của mình.

Cách lựa chọn thép tấm phù hợp

Việc lựa chọn thép tấm phù hợp với nhu cầu sử dụng không chỉ giúp đảm bảo chất lượng công trình mà còn tối ưu chi phí đầu tư. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng cần cân nhắc khi chọn mua thép tấm:

Xác định mục đích sử dụng

Trước khi mua thép tấm, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng là gì: làm kết cấu chịu lực, làm vỏ bọc, sàn công nghiệp hay chế tạo máy móc thiết bị? Mỗi ứng dụng sẽ yêu cầu loại thép tấm với đặc tính khác nhau.

  • Cho kết cấu chịu lực: nên chọn thép tấm cường độ cao như SM490, SM520
  • Cho sàn công nghiệp: thép tấm gân chống trượt là lựa chọn phù hợp
  • Cho đóng tàu: thép tấm hàng hải AH36, DH36 với khả năng chống ăn mòn tốt
  • Cho chế tạo máy: thép tấm carbon thấp dễ gia công SS400, Q235B

Chọn độ dày phù hợp

Độ dày của thép tấm quyết định đến khả năng chịu lực và trọng lượng của kết cấu. Chọn thép quá dày sẽ gây lãng phí và làm tăng tải trọng không cần thiết, trong khi chọn thép quá mỏng có thể gây mất an toàn.

Đối với kết cấu chịu lực lớn như dầm cầu, cột nhà xưởng, nên chọn thép tấm từ 10mm trở lên. Còn với các ứng dụng nhẹ hơn như làm vách ngăn, thùng container, có thể chọn thép tấm 2-5mm.

Lựa chọn kích thước

Kích thước thép tấm tiêu chuẩn thường là 1220x2440mm, 1500x3000mm, 1500x6000mm, 1800x6000mm và 2000x6000mm. Việc chọn kích thước phù hợp sẽ giúp tối ưu trong quá trình gia công, giảm thiểu phế liệu. Để tiết kiệm chi phí, bạn nên tính toán và lựa chọn kích thước gần nhất với nhu cầu sử dụng.

Xem xét tiêu chuẩn chất lượng

Tùy vào yêu cầu của công trình, bạn cần lựa chọn thép tấm đạt tiêu chuẩn phù hợp:

  • Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản): chất lượng cao, độ đồng đều tốt
  • Tiêu chuẩn ASTM (Mỹ): đa dạng về chủng loại, phù hợp nhiều ứng dụng
  • Tiêu chuẩn GB (Trung Quốc): giá thành thấp hơn
  • Tiêu chuẩn TCVN (Việt Nam): phù hợp với điều kiện khí hậu trong nước

Kiểm tra chất lượng thép tấm

Khi mua thép tấm, bạn cần kiểm tra các yếu tố sau để đảm bảo chất lượng:

  • Bề mặt: không có vết nứt, vết lõm, rỗ khí, gỉ sét
  • Độ phẳng: thép tấm phải phẳng, không bị cong vênh
  • Kích thước: đúng với thông số kỹ thuật đặt hàng
  • Chứng nhận xuất xứ: có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc, tiêu chuẩn

Cân nhắc về giá cả

Giá thép tấm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, xuất xứ, tiêu chuẩn chất lượng. Trong khi thép Nhật, Hàn có giá cao nhưng chất lượng ổn định, thì thép Trung Quốc có giá rẻ hơn nhưng chất lượng không đồng đều. Bạn nên cân nhắc giữa ngân sách và yêu cầu chất lượng để có lựa chọn hợp lý.

Với công trình quan trọng, yêu cầu độ an toàn cao, không nên tiết kiệm chi phí bằng cách chọn thép chất lượng thấp. Ngược lại, với các hạng mục phụ trợ, có thể lựa chọn thép tấm giá thành phải chăng hơn.

Chọn nhà cung cấp uy tín

Một yếu tố quan trọng không kém là lựa chọn nhà cung cấp uy tín. Nhà cung cấp tốt không chỉ đảm bảo về chất lượng sản phẩm mà còn có chính sách bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ giao hàng đáng tin cậy.

Tại Sắt thép Minh Quân, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm thép tấm chất lượng cao, nguồn gốc rõ ràng, với giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng từ dự án nhỏ đến công trình lớn.

Vì sao nên chọn mua thép tấm tại Sắt thép Minh Quân?

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp thép tấm, nhưng Sắt thép Minh Quân nổi bật và trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng nhờ những ưu điểm vượt trội sau:

Sản phẩm đa dạng, chất lượng cao

Sắt thép Minh Quân cung cấp đầy đủ các loại thép tấm với đa dạng kích thước, độ dày và tiêu chuẩn, đáp ứng mọi nhu cầu từ công trình dân dụng đến công nghiệp. Tất cả sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt trước khi đến tay khách hàng.

Chúng tôi là đại lý phân phối chính thức của các thương hiệu thép uy tín trong và ngoài nước như Hòa Phát, Pomina, Formosa, Posco (Hàn Quốc), JFE (Nhật Bản). Điều này đảm bảo khách hàng luôn nhận được sản phẩm chính hãng với chất lượng tốt nhất.

Giá cả cạnh tranh

Với vai trò là nhà phân phối lớn, chúng tôi nhập hàng trực tiếp từ nhà sản xuất với số lượng lớn, giúp tiết kiệm chi phí và mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng. Chính sách giá của Sắt thép Minh Quân luôn minh bạch, không có chi phí phát sinh, giúp khách hàng dễ dàng lên kế hoạch tài chính cho dự án.

Đặc biệt, chúng tôi có chương trình khuyến mãi và ưu đãi giá đặc biệt cho các đơn hàng lớn, các khách hàng thân thiết và đối tác chiến lược.

Dịch vụ chuyên nghiệp, tận tâm

Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của Sắt thép Minh Quân luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách. Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm mà còn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng.

Quy trình làm việc chuyên nghiệp từ tư vấn, báo giá, ký hợp đồng đến giao hàng và hậu mãi được thiết kế tối ưu, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng. Với phương châm “Khách hàng là trọng tâm”, chúng tôi luôn nỗ lực mang đến trải nghiệm mua sắm tốt nhất.

Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn

Sắt thép Minh Quân sở hữu hệ thống kho bãi rộng lớn tại nhiều tỉnh thành trên cả nước, cùng đội xe vận chuyển chuyên dụng, đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ cho mọi công trình. Chúng tôi hiểu rằng thời gian là yếu tố quan trọng đối với các dự án xây dựng, vì vậy cam kết giao hàng đúng tiến độ, không làm ảnh hưởng đến kế hoạch thi công của khách hàng.

Chính sách bảo hành rõ ràng

Sắt thép Minh Quân cung cấp chính sách bảo hành rõ ràng cho tất cả sản phẩm thép tấm. Nếu phát hiện bất kỳ lỗi nào về chất lượng trong quá trình sử dụng, chúng tôi cam kết đổi trả hoặc hoàn tiền 100% giá trị sản phẩm. Điều này giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm khi mua sắm tại Sắt thép Minh Quân.

Được tin tưởng bởi nhiều dự án lớn

Trong hơn 15 năm hoạt động, Sắt thép Minh Quân đã cung cấp thép tấm cho hàng nghìn dự án lớn nhỏ trên toàn quốc, từ các khu công nghiệp, nhà máy sản xuất đến các công trình giao thông, nhà cao tầng. Sự tin tưởng của các chủ đầu tư, nhà thầu chính là minh chứng rõ nhất cho uy tín và chất lượng của chúng tôi.

Thép tấm là vật liệu quan trọng, đóng vai trò then chốt trong nhiều công trình xây dựng và sản xuất. Việc lựa chọn sản phẩm thép tấm phù hợp không chỉ đảm bảo chất lượng, độ bền của công trình mà còn giúp tối ưu chi phí đầu tư.

Thị trường thép tấm hiện nay có nhiều biến động về giá cả, phụ thuộc vào các yếu tố như nguyên liệu đầu vào, chi phí sản xuất, cung-cầu thị trường và các chính sách quản lý. Trên đây là bảng giá thép tấm mới nhất, giá tốt.

Sắt thép Minh Quân tự hào là đơn vị cung cấp thép tấm uy tín, với đa dạng sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng khách hàng, mang đến những giải pháp tối ưu nhất cho mọi công trình.

Thông tin liên hệ Công ty TNHH Sắt Thép Minh Quân:

  • Website: https://satthepminhquan.com.vn
  • Địa chỉ: 131/12/4A, đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Điện thoại: 0968.973.689
  • Hotline: 0949.267.789 (Mr. Bình)
  • Email: hoadon.satthepminhquan@gmail.com