Khi thiết kế, xây dựng hay chế tạo các công trình, sản phẩm từ thép tấm, việc nắm rõ quy cách thép tấm không chỉ giúp tính toán chi phí chính xác mà còn đảm bảo độ bền, tính an toàn cho công trình. Bảng quy cách thép tấm là công cụ thiết yếu giúp kỹ sư, nhà thầu và người mua hàng dễ dàng lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Bảng Quy Cách, Kích Thước, Trọng Lượng Của Thép Tấm Chuẩn
Trọng lượng thép tấm được tính theo công thức:
Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Độ dày (m) × 7850
Trong đó 7850 kg/m³ là khối lượng riêng của thép carbon thông thường. Con số này có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào thành phần hợp kim của thép, chẳng hạn như thép tấm A387 một loại thép hợp kim chịu nhiệt cao thường được dùng trong ngành công nghiệp nồi hơi và bình áp lực.
Quy Cách Thép Tấm Thông Dụng
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
1 | 1220 × 2440 | 23.5 |
1.2 | 1220 × 2440 | 28.2 |
1.5 | 1220 × 2440 | 35.2 |
2 | 1220 × 2440 | 47.0 |
2.5 | 1220 × 2440 | 58.7 |
3 | 1220 × 2440 | 70.5 |
4 | 1220 × 2440 | 94.0 |
5 | 1500 × 3000 | 176.6 |
6 | 1500 × 3000 | 211.9 |
8 | 1500 × 3000 | 282.6 |
Những quy cách này là phổ biến nhất và thường xuyên có sẵn tại các đại lý phân phối thép. Tùy vào nhà sản xuất, có thể có những kích thước khác nhau như 1000 × 2000mm, 1250 × 2500mm,…
Năm 2025, các tiêu chuẩn sản xuất thép tấm đã được cải tiến, giúp sai số về độ dày giảm xuống còn ±0.05mm so với ±0.1mm của năm trước, đảm bảo tính chính xác cao hơn cho các dự án cần độ chính xác cao. Một số loại thép tấm đặc chủng như thép tấm SB410 chuyên dùng cho các bình chịu áp lực cũng đang được ứng dụng ngày càng phổ biến trong các công trình cần độ bền cao.
Quy Cách Thép Tấm Dày 10mm, 12mm Và 14mm
Đối với thép tấm có độ dày trung bình, thường được sử dụng trong kết cấu khung, các bộ phận cần độ bền cao.
Thép tấm dày 10mm
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Trọng lượng (kg/m²) |
1500 × 3000 | 353.3 | 78.5 |
1500 × 6000 | 706.5 | 78.5 |
2000 × 6000 | 942.0 | 78.5 |
2500 × 6000 | 1177.5 | 78.5 |
Thép tấm dày 12mm
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Trọng lượng (kg/m²) |
1500 × 3000 | 423.9 | 94.2 |
1500 × 6000 | 847.8 | 94.2 |
2000 × 6000 | 1130.4 | 94.2 |
2500 × 6000 | 1413.0 | 94.2 |
Thép tấm dày 14mm
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Trọng lượng (kg/m²) |
1500 × 3000 | 494.6 | 109.9 |
1500 × 6000 | 989.1 | 109.9 |
2000 × 6000 | 1318.8 | 109.9 |
2500 × 6000 | 1648.5 | 109.9 |
Đặc biệt, năm 2025 ghi nhận sự tăng trưởng về nhu cầu thép tấm hợp kim chất lượng cao như thép tấm SKD11, dùng trong chế tạo khuôn và dụng cụ cắt chính xác nhờ độ cứng vượt trội và khả năng chịu mài mòn tốt.
Quy Cách Thép Tấm Dày 16mm, 18mm Và 20mm
Thép tấm dày từ 16mm trở lên thường được sử dụng trong các công trình lớn, cầu đường, nhà máy công nghiệp nặng. Đặc biệt, những công trình này thường đi kèm hệ thống đường ống, trong đó thép ống đúc ASTM A106 đóng vai trò thiết yếu trong dẫn truyền chất lỏng ở nhiệt độ và áp suất cao.
Thép tấm dày 16mm
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Trọng lượng (kg/m²) |
1500 × 6000 | 1130.4 | 125.6 |
2000 × 6000 | 1507.2 | 125.6 |
2500 × 8000 | 2512.0 | 125.6 |
3000 × 12000 | 4521.6 | 125.6 |
Thép tấm dày 18mm
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Trọng lượng (kg/m²) |
1500 × 6000 | 1271.7 | 141.3 |
2000 × 6000 | 1695.6 | 141.3 |
2500 × 8000 | 2826.0 | 141.3 |
3000 × 12000 | 5086.8 | 141.3 |
Thép tấm dày 20mm
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Trọng lượng (kg/m²) |
1500 × 6000 | 1413.0 | 157.0 |
2000 × 6000 | 1884.0 | 157.0 |
2500 × 8000 | 3140.0 | 157.0 |
3000 × 12000 | 5652.0 | 157.0 |
Các nhà sản xuất thép lớn đã nâng cấp quy trình xử lý nhiệt, giúp thép tấm dày có độ bền kéo tăng thêm 15% so với năm trước, đồng thời cải thiện khả năng hàn và gia công. Điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng trong các công trình chịu tải trọng lớn.
Quy Cách Thép Tấm Dày 30, 40, 50, 60, 100, 120, 150mm
Thép tấm siêu dày được sử dụng trong các dự án đặc biệt như công trình biển, đóng tàu, thiết bị khai thác mỏ. Trong các công trình này, việc kết hợp sử dụng ống dẫn công nghiệp là điều không thể thiếu. Một loại phổ biến là thép ống đúc ASTM A53, chuyên dùng cho hệ thống đường ống chịu áp lực trung bình và thấp, đảm bảo tính an toàn và độ bền cao khi kết hợp với thép tấm siêu dày.
Thép tấm dày 30mm
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Trọng lượng (kg/m²) |
2000 × 6000 | 2826.0 | 235.5 |
2500 × 8000 | 4710.0 | 235.5 |
3000 × 12000 | 8478.0 | 235.5 |
Thép tấm dày 40mm
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Trọng lượng (kg/m²) |
2000 × 6000 | 3768.0 | 314.0 |
2500 × 8000 | 6280.0 | 314.0 |
3000 × 12000 | 11304.0 | 314.0 |
Thép tấm dày 50mm
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Trọng lượng (kg/m²) |
2000 × 6000 | 4710.0 | 392.5 |
2500 × 8000 | 7850.0 | 392.5 |
3000 × 12000 | 14130.0 | 392.5 |
Thép tấm dày 60mm
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Trọng lượng (kg/m²) |
2000 × 6000 | 5652.0 | 471.0 |
2500 × 8000 | 9420.0 | 471.0 |
3000 × 10000 | 14130.0 | 471.0 |
Thép tấm dày 100mm
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Trọng lượng (kg/m²) |
2000 × 6000 | 9420.0 | 785.0 |
2500 × 6000 | 11775.0 | 785.0 |
3000 × 8000 | 18840.0 | 785.0 |
Thép tấm dày 120mm
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Trọng lượng (kg/m²) |
2000 × 6000 | 11304.0 | 942.0 |
2500 × 6000 | 14130.0 | 942.0 |
3000 × 6000 | 16956.0 | 942.0 |
Thép tấm dày 150mm
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Trọng lượng (kg/m²) |
2000 × 4000 | 9420.0 | 1177.5 |
2000 × 6000 | 14130.0 | 1177.5 |
2500 × 6000 | 17662.5 | 1177.5 |
Điểm đáng chú ý trong năm 2025: Công nghệ đúc liên tục đã được cải tiến, giúp thép tấm siêu dày có cấu trúc tinh thể đồng đều hơn, giảm thiểu ứng suất nội và tăng khả năng chống mài mòn lên đến 25% so với thép cùng loại được sản xuất trước đây.
Tra Trọng Lượng Thép Tấm Thế Nào?
Để tra trọng lượng thép tấm một cách chính xác, bạn có thể áp dụng một trong các phương pháp sau:
Sử Dụng Công Thức Tính Toán
Như đã đề cập ở trên, công thức tính trọng lượng thép tấm là:
Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Độ dày (m) × 7850
Ví dụ: Một tấm thép có kích thước 2m × 3m, dày 10mm (0.01m) sẽ có trọng lượng: 2 × 3 × 0.01 × 7850 = 471 kg
Sử Dụng Trọng Lượng Trên Mét Vuông
Một cách khác là sử dụng trọng lượng trên mét vuông (kg/m²) để tính nhanh:
Trọng lượng (kg) = Diện tích (m²) × Trọng lượng trên mét vuông (kg/m²)
Trọng lượng trên mét vuông của thép tấm = Độ dày (mm) × 7.85
Ví dụ: Thép tấm dày 10mm có trọng lượng trên mét vuông là 10 × 7.85 = 78.5 kg/m². Một tấm có diện tích 6m² sẽ nặng 6 × 78.5 = 471 kg.
Sử Dụng Ứng Dụng Di Động
Năm 2025, nhiều nhà cung cấp thép đã phát triển ứng dụng di động cho phép khách hàng tra cứu trọng lượng thép tấm một cách nhanh chóng. Ứng dụng này thường có các tính năng:
- Tính toán trọng lượng dựa trên kích thước và loại thép
- Tra cứu giá thép tấm theo thời gian thực
- So sánh giữa các loại thép khác nhau
- Tính toán chi phí vận chuyển
Sử Dụng Bảng Tra Cứu Trực Tuyến
Các nhà phân phối thép lớn đều cung cấp công cụ tra cứu trực tuyến trên website của họ. Công cụ này cho phép bạn:
- Nhập kích thước và độ dày thép tấm
- Chọn loại thép (carbon, hợp kim, không gỉ…)
- Tự động tính toán trọng lượng và chi phí ước tính
- Tạo báo giá nhanh chóng
Phần Mềm Chuyên Dụng Cho Ngành Xây Dựng
Các phần mềm BIM (Building Information Modeling) hiện đại trong năm 2025 đã tích hợp sẵn thư viện vật liệu với thông số kỹ thuật chính xác của thép tấm. Khi thiết kế công trình, phần mềm sẽ tự động tính toán trọng lượng thép cần sử dụng, giúp việc lập dự toán trở nên chính xác hơn.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Thép Tấm Quy Cách
Sử dụng thép tấm theo đúng quy cách mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Tối Ưu Hóa Chi Phí Xây Dựng
Khi nắm rõ quy cách thép tấm, bạn có thể:
- Tính toán chính xác lượng vật liệu cần mua, tránh thừa hoặc thiếu
- Lựa chọn kích thước phù hợp để giảm phế liệu khi cắt
- So sánh giá giữa các nhà cung cấp một cách chính xác
- Tối ưu chi phí vận chuyển dựa trên trọng lượng
Theo thống kê mới nhất từ Hiệp hội Thép Việt Nam, các dự án áp dụng đúng quy cách thép tấm tiết kiệm được trung bình 12-18% chi phí vật liệu.
Đảm Bảo An Toàn Và Tuổi Thọ Công Trình
Việc sử dụng thép tấm đúng quy cách giúp:
- Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế
- Đảm bảo khả năng chịu lực theo tính toán
- Tăng độ bền và tuổi thọ của công trình
- Giảm thiểu rủi ro hư hỏng, biến dạng theo thời gian
Nghiên cứu từ Viện Vật liệu Xây dựng năm 2024 cho thấy, công trình sử dụng thép tấm đúng quy cách có tuổi thọ trung bình cao hơn 30% so với công trình sử dụng vật liệu không đạt chuẩn.
Tăng Tốc Độ Thi Công
Sử dụng thép tấm theo quy cách chuẩn giúp:
- Giảm thời gian cắt và gia công tại công trường
- Dễ dàng lắp đặt và kết nối với các cấu kiện khác
- Giảm thiểu sai sót và phải làm lại
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất và thi công
Năm 2025, nhiều nhà máy thép đã áp dụng công nghệ cắt laser tự động theo yêu cầu khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian thi công đến 40% so với phương pháp truyền thống.
Đáp Ứng Yêu Cầu Kỹ Thuật Và Pháp Lý
Thép tấm đúng quy cách giúp đáp ứng:
- Tiêu chuẩn xây dựng quốc gia và quốc tế
- Yêu cầu về chứng nhận chất lượng và xuất xứ
- Quy định về an toàn công trình
- Điều kiện để được bảo hiểm công trình
Theo quy định mới của Bộ Xây dựng có hiệu lực từ đầu năm 2025, các công trình xây dựng bắt buộc phải sử dụng vật liệu có nguồn gốc rõ ràng và đáp ứng đúng quy cách kỹ thuật đã được phê duyệt.
Tăng Tính Thẩm Mỹ Và Chất Lượng Hoàn Thiện
Thép tấm đúng quy cách còn giúp:
- Tạo bề mặt phẳng, đều và thẩm mỹ
- Giảm hiện tượng cong vênh, biến dạng
- Dễ dàng trong việc sơn phủ và xử lý bề mặt
- Tăng độ bền của lớp hoàn thiện
Ứng Dụng Của Thép Tấm
Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Trong lĩnh vực xây dựng, thép tấm được sử dụng để:
- Làm sàn, mái nhà công nghiệp
- Chế tạo khung kết cấu thép
- Làm vách ngăn, cửa chống cháy
- Thi công cầu thang, lan can, hệ thống gia cường
Xu hướng mới năm 2025: Các tòa nhà cao tầng hiện đại đang sử dụng thép tấm composite có lõi cách nhiệt, giúp tăng hiệu quả năng lượng và khả năng chống cháy.
Đóng Tàu Và Công Trình Biển
Trong ngành đóng tàu, thép tấm là vật liệu chính để:
- Làm vỏ tàu, boong tàu
- Chế tạo các kết cấu chịu lực
- Làm thân giàn khoan, kết cấu ngoài khơi
- Chế tạo ống dẫn, bồn chứa nước biển
Theo số liệu từ Hiệp hội Đóng tàu Việt Nam, thép tấm chiếm đến 70% khối lượng vật liệu trong một con tàu hiện đại.
Ngành Cơ Khí Chế Tạo
Trong cơ khí chế tạo, thép tấm được sử dụng để:
- Sản xuất thân máy, vỏ thiết bị
- Chế tạo bồn chứa, xi téc
- Làm khuôn đúc, dập
- Sản xuất linh kiện ô tô, máy móc
Công nghệ cắt plasma CNC hiện đại năm 2025 cho phép tạo ra các chi tiết thép tấm có độ chính xác cao đến 0.01mm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp chính xác.
Ngành Năng Lượng
Trong lĩnh vực năng lượng, thép tấm được ứng dụng vào:
- Đường ống dẫn dầu khí
- Tháp gió, pin mặt trời
- Lò hơi, nồi hơi áp lực cao
- Bình chứa nhiên liệu, khí hóa lỏng
Đặc biệt, trong năm 2025, các dự án năng lượng tái tạo đã sử dụng thép tấm đặc biệt có khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển, kéo dài tuổi thọ của các tuabin gió ngoài khơi lên đến 30 năm.
Sản Xuất Container Và Kho Vận
Thép tấm còn được sử dụng trong:
- Sản xuất container vận chuyển
- Làm kho lạnh, kho bảo quản
- Chế tạo xe tải, thùng xe
- Hệ thống kệ công nghiệp
Container thông minh sử dụng thép tấm đặc biệt có khả năng chống va đập và tích hợp cảm biến IoT đang được sử dụng rộng rãi, giúp theo dõi hàng hóa theo thời gian thực và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Bảng quy cách thép tấm là công cụ quan trọng giúp bạn tính toán chính xác, lựa chọn đúng và sử dụng hiệu quả vật liệu cho dự án của mình. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ sản xuất thép, các loại thép tấm ngày càng đa dạng về kích thước, độ dày và tính năng kỹ thuật, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng và sản xuất.
Sắt thép Minh Quân hiện có cung cấp các loại thép tấm, quý khách hàng có nhu cầu mua hãy liên hệ ngay với Sắt Thép Minh Quân để được tư vấn và hỗ trợ.
Thông tin liên hệ Công ty TNHH Sắt Thép Minh Quân:
- Website: https://satthepminhquan.com.vn
- Địa chỉ: 131/12/4A, đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Điện thoại: 0968.973.689
- Hotline: 0949.267.789 (Mr. Bình)