Thép tròn đặc S20, 20C, C20 là một loại thép cacbon thấp phổ biến tại Việt Nam, với hàm lượng carbon khoảng từ 0.18 đến 0.23. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như luyện kim, chế tạo cơ khí, điện lực, đóng tàu, ngành quân sự và sản xuất linh kiện ô tô. Thép láp S20C, 20C, C20 được sử dụng để gia công các chi tiết máy ( bù lông, bánh rang , trục động cơ,…), chế tạo khuôn mẫu, tiết kiệm công tiện và tiết kiệm chi phí thành phẩm.
Thép láp tròn đặc S20C là gì?
Thép láp tròn S20C hay còn được gọi là thép đặc S20C, là một loại thép cacbon nhẹ thích hợp cho các kết cấu máy. Thép này tuân theo các tiêu chuẩn sản xuất như JIS G 4051 của Nhật Bản và tiêu chuẩn DIN của Đức. Các sản phẩm của Sắt Thép Minh Quân được nhập khẩu trực tiếp từ các quốc gia như Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Ấn Độ, Đài Loan và Trung Quốc.
Thông số kỹ thuật:
- Đường kính từ 10mm đến 460mm.
- Độ dài có thể là 6m hoặc được cắt theo yêu cầu của khách hàng.
- Quy cách: Kích thước từ phi 6 đến phi 610, chiều dài có thể là 6m, 9m hoặc 12m.
Các loại thép S20 phổ biến:
- Thép tròn đặc s20, 20c, c20 dày 2ly
- Thép tròn đặc s20, 20c, c20 dày 3ly
- Thép tròn đặc s20, 20c, c20 dày 5ly
- Thép tròn đặc s20, 20c, c20 dày 7ly
- Thép tròn đặc s20, 20c, c20 dày 9ly,…
Thành phần mác thép láp đặc S20C
Tiêu Chuẩn : JIS G4051 S20C
Xuất Sứ : Mỹ, Châu Âu ,Nga, Nhật Bản , Hàn Quốc , Trung Quốc
Quy cách thép tròn đặc S20C
– Thép tròn đặc Phi 6 S20C / C20 1 Mét = 0.22 KG
– Thép tròn đặc Phi 8 S20C / C20 1 Mét = 0.39 KG
– Thép tròn đặc Phi 10 S20C / C20 1 Mét = 0.62 KG
– Thép tròn đặc Phi 12 S20C / C20 1 Mét = 0.89 KG
– Thép tròn đặc Phi 14 S20C / C20 1 Mét = 1.21 KG
– Thép tròn đặc Phi 16 S20C / C20 1 Mét = 1.58 KG
– Thép tròn đặc Phi 18 S20C / C20 1 Mét = 2 KG
– Thép tròn S20C / C20 Phi 20 1 Mét = 2.47 KG
– tròn đặc Phi 22 S20C / C20 1 Mét = 2.98 KG
– tròn đặc Phi 25 S20C / C20 1 Mét = 3.85 KG
– tròn đặc Phi 28 S20C / C20 1 Mét = 4.84 KG
– tròn đặc Phi 30 S20C / C20 1 Mét = 5.55 KG
– tròn đặc Phi 32 S20C / C20 1 Mét = 6.31 KG
– tròn đặc Phi 35 S20C / C20 1 Mét = 7.55 KG
– tròn đặc Phi 38 S20C / C20 1 Mét = 8.9 KG
– tròn đặc Phi 40 S20C / C20 1 Mét = 9.86 KG
– tròn đặc Phi 42 S20C / C20 1 Mét = 10.88 KG
– tròn đặc Phi 45 S20C / C20 1 Mét = 12.48 KG
– tròn đặc Phi 48 S20C / C20 1 Mét = 14.21 KG
– tròn đặc Phi 50 S20C / C20 1 Mét = 15.41 KG
– tròn đặc Phi 52 S20C / C20 1 Mét = 16.67 KG
– tròn đặc Phi 55 S20C / C20 1 Mét = 18.65 KG
– tròn đặc Phi 60 S20C / C20 1 Mét = 22.20 KG
– tròn đặc Phi 65 S20C / C20 1 Mét = 26.05 KG
– tròn đặc Phi 70 S20C / C20 1 Mét = 30.21 KG
– tròn đặc Phi 75 S20C / C20 1 Mét = 34.68 KG
– tròn đặc Phi 80 S20C / C20 1 Mét = 39.46 KG
– tròn đặc Phi 85 S20C / C20 1 Mét = 44.54 KG
– tròn đặc Phi 90 S20C / C20 1 Mét = 49.94 KG
– tròn đặc Phi 95 S20C / C20 1 Mét = 55.64 KG
– tròn đặc Phi 100 S20C / C20 1 Mét = 61.65 KG
– tròn đặc Phi 110 S20C / C20 1 Mét = 74.60 KG
– tròn đặc Phi 120 S20C / C20 1 Mét = 88.78 KG
– tròn đặc Phi 125 S20C / C20 1 Mét = 96.33 KG
– tròn đặc Phi 130 S20C / C20 1 Mét = 104.2 KG
– tròn đặc Phi 135 S20C / C20 1 Mét = 112.36 KG
– tròn đặc Phi 140 S20C / C20 1 Mét = 120.84 KG
– tròn đặc Phi 150 S20C / C20 1 Mét = 138.72 KG
– tròn đặc Phi 155 S20C / C20 1 Mét = 148.12 KG
– tròn đặc Phi 160 S20C / C20 1 Mét = 157.83 KG
– tròn đặc Phi 180 S20C / C20 1 Mét = 199.76 KG
– tròn đặc Phi 190 S20C / C20 1 Mét = 222.57 KG
– tròn đặc Phi 200 S20C / C20 1 Mét = 246.62 KG
– tròn đặc Phi 210 S20C / C20 1 Mét = 271.89 KG
– tròn đặc Phi 220 S20C / C20 1 Mét = 298.4 KG
– Thép tròn đặc S20C Phi 230 S20C / C20 1 Mét = 326.15 KG
– Thép tròn đặc S20C Phi 250 S20C / C20 1 Mét = 385.34 KG
Thép láp tròn đặc S20C giá bao nhiêu?
Giá thép tròn đặc S20C có thể thay đổi theo thị trường và nhà cung cấp cụ thể. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với Sắt Thép Minh Quân để được tư vấn.
Mua thép tròn đặc S20C tại Sắt Thép Minh Quân
Sắt thép Minh Quân là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Minh Quân đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường, đảm bảo uy tín, chất lượng sản phẩm và dịch vụ tận tâm.
Công ty chuyên cung cấp các loại sản phẩm như thép tấm nhập khẩu, sắt thép, thép hình, thép cuộn, thép tròn S20C, 20C, C20…. Minh Quân cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, đa dạng về mẫu mã và kích thước, đáp ứng mọi yêu cầu của các dự án xây dựng từ nhỏ đến lớn như:
- Thép tròn s20, 20c, c20 dày 5ly
- Thép tròn s20, 20c, c20 dày 10ly
- Thép tròn s20, 20c, c20 dày 12ly
- Thép tròn s20, 20c, c20 dày 15ly
- Thép tròn s20, 20c, c20 dày 25ly,…
Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm tại Sắt Thép Minh Quân luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Đồng thời, công ty luôn đặt chất lượng và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, đảm bảo mọi giao dịch diễn ra một cách minh bạch, công bằng và hiệu quả.
Sản phẩm thép tại Sắt Thép Minh Quân luôn cam kết đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn. Mỗi sản phẩm đều có chứng nhận chất lượng từ nhà sản xuất và các cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo sự an tâm cho khách hàng.
>>>> Quý khách vui lòng liên hệ với Sắt Thép Minh Quân để được báo giá thép láp tròn đặc S20C.
- Công Ty TNHH Sắt Thép Minh Quân
- Website: https://satthepminhquan.com.vn
- Địa chỉ: 131/12/4A đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM, Việt Nam
- Điện thoại :0968.973.689
- Hotline: 0949.267.789 Mr.Bình
- Email: satthepminhquan@gmail.com