Việc lựa chọn thép vuông đặc 90×90 chất lượng cao là yếu tố quan trọng quyết định đến sự thành công của các công trình xây dựng. Với độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và tính thẩm mỹ vượt trội, sản phẩm này đang được ưa chuộng trên thị trường. Sắt Thép Minh Quân tự hào là đơn vị cung cấp thép đặc 90×90 uy tín, đảm bảo chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ cắt theo yêu cầu, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Thép đặc 90×90 là gì?
Thép đặc 90×90 là loại thép có dạng hình vuông với kích thước cạnh 90mm. Đây là một trong những loại thép hình được sản xuất từ nguyên liệu thép carbon hoặc thép hợp kim, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
Thép 90×90 đặc vuông được sản xuất từ nguyên liệu carbon hoặc hợp kim
- Độ bền cao: Có khả năng chịu tải trọng lớn, thích hợp cho các công trình xây dựng và chế tạo cần độ ổn định.
- Tính ứng dụng đa dạng: Được sử dụng trong các kết cấu như khung nhà, cầu trục, giàn giáo, nhiều ứng dụng khác trong ngành xây dựng và công nghiệp.
- Dễ dàng gia công: Có thể cắt, hàn hoặc uốn theo yêu cầu của từng dự án, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Thông số kỹ thuật:
- Trọng lượng: 63.585 kg/m
- Kích thước: 90×90 mm
- Chiều dài: 6m/cắt theo yêu cầu
- Mác thép: CT3 – SS400 – A572
- Nguồn gốc: Trong nước hoặc nhập khẩu
- Mác thép: A36, CR3, Q345, S45C, S50C, SM490, S235JR, S355JR 409 304 3168A, SS400,…
Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý thép đặc 90×90
Thành phần hóa học
Mác thép | Cacbon | Silc | Mangan | Photpho | Lưu Huỳnh | Niken |
C | Si | Mn | P | S | M | |
CT3 | 0.15-0.22 | 0.15 | 0.45 | 0.043 | 0.049 | 0.029 |
SS400 | 0.20 | 0.54 | 1.63 | 0.049 | 0.048 | – |
A36 | 0.26 | 0.38 | 1.63 | 0.039 | 0.048 | – |
40C | 0.18 | 0.48 | 1.53 | 0.049 | 0.048 | – |
Cơ lý tính
Mác thép | Đặc tính cơ lý | ||
YS Mpa | EL % | TS Mpa | EL % |
S45C | <350 | <595 | <15 |
S50C | <370 | <625 | <14 |
SS400 | <200 | <510 | <29 |
A36 | <240 | <450 | <22 |
Các loại thép đặc 90×90
Thép đặc 90×90 có nhiều loại khác nhau, mỗi loại đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là hai loại thép vuông đặc 90×90 phổ biến:
Thép đặc vuông dẻo 90×90
Được sản xuất từ thép carbon có hàm lượng cacbon thấp, giúp nó có độ dẻo dai và dễ uốn cong hơn. Loại thép này được sử dụng trong các công trình cần độ linh hoạt cao như khung sườn, giàn giáo và cấu kiện chịu tải nhẹ.
Thép vuông đặc kéo bóng 90×90
Thép vuông kéo bóng 90×90 được sản xuất thông qua quá trình kéo nguội, tạo ra bề mặt mịn và độ chính xác cao. Thép này có độ bền cao hơn so với thép dẻo, được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao như trong xây dựng nhà xưởng, cầu trục, sản phẩm nội thất, trang trí.
Quy cách thép vuông đặc 90×90
Bảng tham khảo trọng lượng thép vuông đặc 90×90 và một số loại thép khác:
Quy cách | Khối lượng | Quy cách | Khối lượng |
10×10 | 1.785 | 54×54 | 24.6176 |
12×12 | 1.1304 | 58×58 | 28.26 |
14×14 | 1.5386 | 60×60 | 30.1754 |
16×16 | 2.0096 | 62×62 | 32.1536 |
18×18 | 2.5434 | 64×64 | 34.1946 |
20×20 | 3.14 | 66×66 | 36.2984 |
22×22 | 3.7994 | 68×68 | 38.465 |
24×24 | 4.5216 | 70×70 | 40.6944 |
25×25 | 5.3066 | 72×72 | 40.9644 |
26×26 | 6.1544 | 74×74 | 42.9866 |
28×28 | 7.065 | 76×76 | 45.3416 |
30×30 | 8.0384 | 78×78 | 47.7594 |
32×32 | 9.0746 | 80×80 | 50.24 |
34×34 | 10.1736 | 82×82 | 52.7834 |
36×36 | 11.3354 | 84×84 | 55.3896 |
38×38 | 11.56 | 86×86 | 58.0586 |
40×40 | 13.85 | 88×88 | 60.7904 |
42×42 | 15.1976 | 90×90 | 63.585 |
44×44 | 16.6106 | 92×92 | 66.4424 |
46×46 | 18.0864 | 94×94 | 69.3626 |
48×48 | 19.625 | 96×96 | 72.3456 |
50×50 | 21.2264 | 98×98 | 75.3914 |
52×52 | 22.8906 | 100×100 | 78.5 |
Bảng giá thép vuông đặc 90×90
Giá thép đặc 90×90 có thể biến động nhanh chóng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Thị trường thép thế giới: Giá thép trên thị trường thế giới có ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép trong nước.
- Tỷ giá ngoại tệ: Biến động tỷ giá cũng tác động đến giá thành sản phẩm.
- Chính sách của nhà nước: Các chính sách về thuế, phí hay hỗ trợ sản xuất cũng ảnh hưởng đến giá thành của các loại thép.
- Nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp có chính sách giá khác nhau, tùy thuộc vào quy mô, nguồn hàng và các chi phí khác.
- Số lượng mua: Khi mua số thép với lượng lớn, khách hàng được hưởng mức giá ưu đãi hơn.
Bạn nên liên hệ trực tiếp với Sắt Thép Minh Quân để biết thông tin giá chính xác và các dịch vụ đi kèm như cắt theo quy cách hoặc giao hàng.
Mua thép vuông đặc 90×90 ở đâu?
Nếu bạn đang tìm mua thép đặc 90×90 chất lượng cao với giá cả hợp lý, Sắt Thép Minh Quân là một trong những địa chỉ đáng tin cậy không nên bỏ qua. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành cung cấp sắt thép, Minh Quân cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm thép đặc vuông 90×90 đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
Tại Sắt Thép Minh Quân, bạn sẽ không chỉ tìm thấy thép vuông đặc mà còn nhiều loại thép khác như hộp, tấm, tròn,… cùng với dịch vụ cắt theo quy cách linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của từng công trình. Đội ngũ nhân viên tận tâm và chuyên nghiệp của Minh Quân luôn sẵn sàng tư vấn để giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất.
Hãy đến với Sắt Thép Minh Quân để được tư vấn chi tiết về các loại thép vuông đặc 90×90 và trải nghiệm dịch vụ mua sắm nhanh chóng, tiện lợi, nhận được sự hỗ trợ tốt nhất cho dự án.
Thông tin liên hệ công ty TNHH Sắt Thép Minh Quân:
- Website: https://satthepminhquan.com.vn
- Địa chỉ: 131/12/4A đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM, Việt Nam
- Điện thoại: 0968.973.689
- Hotline: 0949.267.789 (Mr. Bình)
- Email: hoadon.satthepminhquan@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.