Bảng báo giá thép hình H cập nhật mới nhất

Thép hình H là vật liệu xây dựng phổ biến, có tiết diện hình chữ H giúp chịu lực tốt theo cả phương đứng và ngang. Giá thép hình H hiện dao động từ 19.000.000 đến 24.000.000 đồng/tấn, tùy vào kích thước và quy cách sản phẩm. Mức giá này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như giá nguyên liệu thô, chi phí sản xuất, cung cầu thị trường và chính sách thương mại. Để hỗ trợ khách hàng cập nhật thông tin chính xác, dưới đây bảng báo giá thép hình H mới nhất.

Mục Lục

Bảng giá thép hình H

Bảng báo giá thép hình H được cập nhật mới nhất vào tháng 4/2025, áp dụng cho các đơn hàng tại thời điểm hiện tại. Giá có thể thay đổi theo thời gian và khối lượng đặt hàng.

Thép hình H thường (SS400)

Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/m) Giá (đồng/kg) Giá (đồng/cây 12m)
H100 x 100 x 6 x 8 16.9 21,500 4,348,200
H125 x 125 x 6.5 x 9 23.8 21,200 6,048,720
H150 x 150 x 7 x 10 31.1 21,000 7,837,200
H175 x 175 x 7.5 x 11 40.3 20,800 10,063,680
H200 x 200 x 8 x 12 40.3 20,500 12,274,400
H250 x 250 x 9 x 14 71.8 20,300 17,486,880
H300 x 300 x 10 x 15 94.0 20,000 22,560,000
H350 x 350 x 12 x 19 137.0 19,800 32,572,800
H400 x 400 x 13 x 21 172.0 19,500 40,248,000
H450 x 450 x 14 x 28 234.0 19,300 54,169,200

Thép hình H cao cấp (SM490)

Kích thước (mm)

 

Trọng lượng (kg/m) Giá (đồng/kg) Giá (đồng/cây 12m)
H100 x 100 x 6 x 8 16.9 23,000 4,669,200
H125 x 125 x 6.5 x 9 23.8 22,800 6,509,760
H150 x 150 x 7 x 10 31.1 22,500 8,397,000
H175 x 175 x 7.5 x 11 40.3 22,300 10,787,880
H200 x 200 x 8 x 12 49.9 22,000 13,174,400
H250 x 250 x 9 x 14 71.8 21,800 18,783,360
H300 x 300 x 10 x 15 94.0 21,500 24,252,000
H350 x 350 x 12 x 19 137.0 21,300 35,010,000
H400 x 400 x 13 x 21 172.0 21,000 43,344,000
H450 x 450 x 14 x 28 234.0 20,800 58,406,400

 

Lưu ý: Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%, chưa bao gồm chi phí vận chuyển. Đối với đơn hàng với số lượng lớn (trên 10 tấn), chúng tôi có chính sách chiết khấu đặc biệt từ 2-5% tùy theo giá trị đơn hàng. Ngoài các loại H, khách hàng thường đặt kèm thêm thép hình V65 cho các hạng mục liên kết phụ trợ như giằng góc hoặc khung phụ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hình H

Giá thép hình H chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, việc nắm rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về biến động giá cả và đưa ra quyết định mua hàng hợp lý.

Giá nguyên liệu thô

Quặng sắt và thép phế liệu là nguyên liệu chính để sản xuất thép hình H. Khi giá các nguyên liệu này tăng cao do khan hiếm nguồn cung hoặc tăng chi phí khai thác, giá thành sản phẩm thép hình H cũng sẽ tăng theo. Trong 6 tháng đầu năm 2025, giá quặng sắt đã tăng khoảng 8% so với cuối năm 2024, điều này tác động trực tiếp đến giá thép hình H trên thị trường.

Chi phí sản xuất

Chi phí năng lượng như điện, than đá, dầu mỏ dùng trong quá trình sản xuất thép cũng ảnh hưởng lớn đến giá thành sản phẩm. Đặc biệt với thép hình H, quá trình sản xuất đòi hỏi nhiệt độ cao và tiêu tốn nhiều năng lượng. Ngoài ra, chi phí nhân công và vận hành nhà máy cũng là yếu tố làm tăng giá thành sản phẩm. Với những cấu kiện phụ không yêu cầu kích thước lớn, nhiều chủ thầu lựa chọn thép hình V70 để giảm chi phí sản xuất tổng thể mà vẫn đảm bảo độ bền kết cấu.

Tình hình cung cầu thị trường

Khi nhu cầu xây dựng tăng cao, đặc biệt là trong mùa xây dựng (thường từ tháng 3 đến tháng 10 hàng năm), giá thép hình H thường có xu hướng tăng do cầu vượt cung. Ngược lại, trong thời điểm thị trường bất động sản trầm lắng, giá thép có thể giảm nhẹ do nhu cầu sụt giảm.

Chính sách thương mại và thuế xuất nhập khẩu

Các chính sách bảo hộ thương mại, thuế nhập khẩu và xuất khẩu cũng ảnh hưởng đến giá thép hình H. Ví dụ, khi chính phủ áp dụng thuế chống bán phá giá đối với thép nhập khẩu, giá thép trong nước thường sẽ tăng lên. Hiện tại, thuế nhập khẩu thép hình H vào Việt Nam dao động từ 5-15% tùy xuất xứ sản phẩm.

Tỷ giá ngoại tệ

Thép hình H là mặt hàng thường được nhập khẩu từ nước ngoài hoặc sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu. Do đó, khi tỷ giá USD/VND biến động, giá thép hình H cũng sẽ thay đổi theo. Trong năm 2025, tỷ giá USD/VND đã tăng khoảng 3% so với năm 2024, gây áp lực lên giá thép nhập khẩu. Các nhà thầu thường linh hoạt lựa chọn các kích thước như thép hình V75 để tối ưu vật tư trong điều kiện chi phí tăng cao.

Mùa vụ và thời tiết

Yếu tố mùa vụ cũng ảnh hưởng đến giá thép hình H. Thông thường, giá thép sẽ tăng vào mùa xây dựng (mùa khô) và giảm vào mùa mưa khi các hoạt động xây dựng chậm lại. Điều này tạo ra chu kỳ biến động giá thép theo mùa khá rõ rệt trong năm.

Các loại sắt thép H theo từng kích thước quy cách

Thép hình H được phân loại theo kích thước và tiêu chuẩn sản xuất. Hiểu rõ về các quy cách này sẽ giúp bạn lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất

Thép hình H theo tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)

  • H-150×150: Dùng cho công trình nhỏ, nhà dân dụng
  • H-200×200: Phổ biến trong xây dựng công nghiệp vừa
  • H-250×250: Ứng dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao
  • H-300×300: Dùng cho các công trình lớn, nhà xưởng, nhà máy
  • H-400×400: Sử dụng trong các công trình cao tầng, cầu đường

Thép hình H theo tiêu chuẩn ASTM (Mỹ)

  • W4×13 đến W44×335: Chuẩn thép Mỹ, trong đó con số đầu tiên chỉ chiều cao tính bằng inch, con số thứ hai chỉ trọng lượng tính bằng pound trên foot

Thép hình H theo tiêu chuẩn GB (Trung Quốc)

  • HW100×100 đến HW900×300: Đây là tiêu chuẩn phổ biến tại thị trường Việt Nam do nguồn nhập khẩu chính từ Trung Quốc

Phân loại theo kích thước và trọng lượng

Thép hình H nhỏ (chiều cao dưới 200mm)

  • H100×100×6×8: Nặng 16.9kg/m, dùng cho nhà dân dụng nhỏ
  • H125×125×6.5×9: Nặng 23.8kg/m, phổ biến trong xây dựng nhà ở
  • H150×150×7×10: Nặng 31.1kg/m, dùng cho các công trình vừa và nhỏ
  • H175×175×7.5×11: Nặng 40.3kg/m, ứng dụng cho khung nhà xưởng nhẹ

Thép hình H trung bình (chiều cao 200mm-350mm)

  • H200×200×8×12: Nặng 49.9kg/m, sử dụng trong nhà xưởng vừa
  • H250×250×9×14: Nặng 71.8kg/m, phổ biến trong công trình công nghiệp
  • H300×300×10×15: Nặng 94.0kg/m, dùng cho các công trình lớn

Thép hình H lớn (chiều cao trên 350mm)

  • H350×350×12×19: Nặng 137.0kg/m, cho công trình cao tầng
  • H400×400×13×21: Nặng 172.0kg/m, dùng làm cột chính cho nhà xưởng lớn
  • H450×450×14×28: Nặng 234.0kg/m, ứng dụng trong các công trình đặc biệt

Phân loại theo chất lượng thép

Thép hình H thường (SS400)

Đây là loại thép phổ biến nhất trên thị trường với giá thành hợp lý, phù hợp với đa số công trình dân dụng và công nghiệp thông thường. Có độ bền chịu lực từ 400-510N/mm².

Thép hình H cao cấp (SM490)

Loại thép này có độ bền cao hơn, từ 490-610N/mm², thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao, chịu tải trọng lớn hoặc nằm trong môi trường khắc nghiệt.

Thép hình H đặc biệt (SM520, SM570)

Loại thép đặc biệt với độ bền siêu cao, từ 520-700N/mm², thường được sử dụng trong các công trình đặc thù như cầu dài, nhà siêu cao tầng, công trình biển…

Ở nhiều công trình yêu cầu cả độ bền và tiết kiệm vật tư, thép hình H thường kết hợp cùng thép hình V90 để làm giằng, tay đỡ hoặc tăng cường liên kết tại các nút chịu lực.

Ứng dụng của thép hình H

Thép hình H với thiết kế đặc biệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, giúp nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực xây dựng hiện đại.

Trong xây dựng dân dụng và công nghiệp

Thép hình H được sử dụng phổ biến làm cột, dầm chính trong hệ khung nhà xưởng, nhà cao tầng. Ưu điểm nổi bật là khả năng chịu lực tốt cả theo phương đứng và phương ngang, giúp công trình đứng vững trước tác động của gió bão, động đất. Đặc biệt, với các công trình có yêu cầu không gian rộng như nhà xưởng sản xuất, trung tâm thương mại, thép hình H cho phép thiết kế không gian thông thoáng mà không cần nhiều cột chống trung gian.

Trong xây dựng cầu đường

Thép hình H được sử dụng làm dầm cầu, thanh giằng trong các công trình cầu nhỏ và vừa. Với khả năng chịu uốn tốt, thép hình H giúp cầu chịu được tải trọng lớn từ các phương tiện giao thông. Ngoài ra, thép hình H còn được dùng làm cột trong cầu dạng dàn, giúp tăng độ ổn định và tuổi thọ công trình.

Trong xây dựng hệ thống cọc

Thép hình H được sử dụng làm cọc trong các công trình có nền đất yếu. Nhờ thiết kế tiết diện đặc biệt, cọc thép hình H có khả năng chịu lực dọc trục và chịu uốn tốt, đồng thời dễ dàng đóng xuống đất nhờ cánh bản mỏng. Ứng dụng này đặc biệt phổ biến tại các khu vực ven biển, đầm lầy hoặc đất cát.

Trong xây dựng kết cấu tạm

Thép hình H thường được sử dụng trong các kết cấu tạm thời như hệ chống đỡ cốp pha, giàn giáo cho các công trình lớn. Với khả năng lắp dựng nhanh chóng và độ bền cao, thép hình H giúp đảm bảo an toàn trong quá trình thi công các công trình phức tạp.

Trong chế tạo máy móc công nghiệp

Ngoài lĩnh vực xây dựng, thép hình H còn được sử dụng trong chế tạo khung máy công nghiệp, băng tải, cần cẩu… nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao trong điều kiện làm việc liên tục.

Cách mua được sản phẩm thép H chuẩn nhất

Để mua được sản phẩm thép hình H chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cho công trình, bạn cần lưu ý những điểm sau đây:

Xác định rõ nhu cầu sử dụng

Trước khi mua thép hình H, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng, tải trọng cần chịu đựng và điều kiện môi trường của công trình. Từ đó, chọn loại thép hình H có kích thước và chất lượng phù hợp. Nên tham khảo ý kiến của kỹ sư xây dựng để có sự lựa chọn chính xác nhất.

Kiểm tra chất lượng sản phẩm

Khi mua thép hình H, bạn cần kiểm tra kỹ các yếu tố sau:

  • Bề mặt thép: Không có vết nứt, gỉ sét nghiêm trọng
  • Kích thước: Đảm bảo đúng theo quy cách đặt hàng, sai số nằm trong giới hạn cho phép
  • Độ thẳng: Thép không bị cong vênh, biến dạng
  • Giấy chứng nhận chất lượng: Từ nhà sản xuất hoặc đơn vị phân phối uy tín

Lựa chọn nhà cung cấp uy tín

Chọn mua thép hình H từ các nhà cung cấp uy tín, có thương hiệu trên thị trường giúp bạn đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Những đơn vị này thường có chính sách bảo hành, đổi trả rõ ràng và dịch vụ hậu mãi tốt.

So sánh giá từ nhiều nguồn

Để mua được thép hình H với giá tốt nhất, bạn nên tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau. Tuy nhiên, đừng chỉ quan tâm đến giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng. Nên cân nhắc giữa giá cả và chất lượng để có quyết định mua hàng hợp lý.

Chú ý đến chính sách vận chuyển và giao hàng

Thép hình H là vật liệu nặng, cồng kềnh nên chi phí vận chuyển khá cao. Khi mua hàng, bạn cần trao đổi rõ về chính sách giao hàng, thời gian giao hàng và chi phí phát sinh nếu có. Một số nhà cung cấp có chính sách miễn phí vận chuyển cho đơn hàng lớn, bạn có thể tận dụng điều này để tiết kiệm chi phí. Các nhà cung cấp thường có ưu đãi về vận chuyển khi đặt mua kết hợp cả thép hình H và các loại thép hình V100, giúp tối ưu chi phí logistics.

Tại sao nên mua thép hình H tại Sắt Thép Minh Quân?

Sắt Thép Minh Quân tự hào là đơn vị cung cấp thép hình H hàng đầu tại thị trường Việt Nam với nhiều ưu điểm vượt trội:

Đa dạng chủng loại và kích thước

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại thép hình H với đa dạng kích thước từ H100 đến H450, đáp ứng mọi nhu cầu từ công trình dân dụng nhỏ đến công trình công nghiệp lớn. Bất kể bạn cần loại thép nào, Sắt Thép Minh Quân luôn sẵn sàng đáp ứng với hàng có sẵn tại kho.

Nguồn gốc rõ ràng, chất lượng đảm bảo

Toàn bộ thép hình H tại Sắt Thép Minh Quân đều có nguồn gốc rõ ràng từ các nhà máy uy tín trong nước và quốc tế như Hòa Phát, Pomina, Posco, Nippon Steel… Sản phẩm đều có giấy chứng nhận chất lượng và bảo hành rõ ràng, đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật đã công bố.

Giá cả cạnh tranh

Với vai trò là đại lý phân phối cấp 1 của nhiều nhà máy thép lớn, Sắt Thép Minh Quân cam kết mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi áp dụng chính sách giá đặc biệt cho các đơn hàng số lượng lớn và khách hàng thân thiết.

Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp

Đội ngũ kỹ thuật của Sắt Thép Minh Quân sẵn sàng tư vấn chi tiết để bạn lựa chọn loại thép hình H phù hợp nhất với yêu cầu công trình. Chúng tôi không chỉ bán hàng mà còn là đối tác đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình xây dựng công trình.

Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn

Với hệ thống kho bãi rộng lớn và đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp, Sắt Thép Minh Quân cam kết giao hàng đúng thời hạn, đảm bảo tiến độ thi công của khách hàng. Chúng tôi có chính sách miễn phí vận chuyển trong phạm vi 30km đối với đơn hàng từ 5 tấn trở lên.

Chính sách hậu mãi tốt

Sắt Thép Minh Quân luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu với chính sách bảo hành sản phẩm lên đến 12 tháng đối với các lỗi do nhà sản xuất. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ khách hàng xử lý mọi vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Trên đây là bài viết về bảng báo giá thép hình H cập nhật mới nhất. Việc lựa chọn đúng loại thép hình H không chỉ giúp công trình đảm bảo độ bền vững mà còn tối ưu chi phí và tiến độ thi công. Tùy theo yêu cầu kỹ thuật, bạn có thể linh hoạt kết hợp thêm các dòng thép hình V65, V70, V75, V90, V100 cho các hạng mục liên kết, gia cố hoặc làm khung phụ trợ. Những sản phẩm này không chỉ đa dạng về kích thước mà còn dễ thi công và mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Để đảm bảo mua đúng chủng loại thép chất lượng, đúng giá và đúng nhu cầu, hãy chọn nhà cung cấp uy tín như Sắt Thép Minh Quân – nơi luôn sẵn sàng tư vấn giải pháp kết cấu tối ưu nhất cho mọi công trình, từ dân dụng đến công nghiệp, từ nhà ở đến nhà máy quy mô lớn.

Thông tin liên hệ Công ty TNHH Sắt Thép Minh Quân:

  • Website: https://satthepminhquan.com.vn
  • Địa chỉ: 131/12/4A, đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Điện thoại: 0968.973.689
  • Hotline: 0949.267.789 (Mr. Bình)
  • Email: hoadon.satthepminhquan@gmail.com