Thép hình I482x300x11x15

  • Chiều cao (h): 482 mm
  • Chiều dài cạnh (b): 300 mm
  • Độ dày bụng (d): 11 mm
  • Độ dày cánh (t): 15 mm
  • Dung sai chiều dài: ± 2.0 mm
  • Dung sai cân nặng theo chiều dài: ± 3-5%
  • Tiêu chuẩn: ASTM, KD S3503, EN10025-2, A131
  • Mác thép: A36, SS400, GR.A, GR.B
  • Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật, Hàn, Đài Loan, Thái Lan và liên doanh tại Việt Nam