Thép hình I482x300x11x15 được biết đến với cấu trúc chắc chắn, khả năng chịu lực vượt trội và độ bền cao. Đây là loại thép hình được ứng dụng linh hoạt trong các công trình xây dựng, kết cấu thép, cầu cống,… Nếu các chủ thầu đang tìm mua thép hình H482x300x11x15 tại TPHCM, hãy tham khảo những sản phẩm do Sắt Thép Minh Quân cung cấp.
Cấu tạo thép hình I482x300x11x15
Thép I482x300x11x15 được cấu tạo từ hợp kim sắt (Fe) và cacbon (C), với hàm lượng cacbon dao động từ 0.02% đến 2,06% theo trọng lượng, cùng sự góp mặt của một số nguyên tố khác. Các thành phần này không chỉ giúp tăng độ cứng, mà còn hạn chế sự dịch chuyển của nguyên tử sắt trong cấu trúc tinh thể, bảo vệ thép trước tác động của yếu tố ngoại lực.
Tỷ lệ và số lượng các nguyên tố được điều chỉnh phù hợp nhằm đạt được mục tiêu chất lượng như độ cứng, đàn hồi, sức bền kéo đứt. Tăng hàm lượng cacbon sẽ cải thiện độ cứng và cường lực kéo đứt, nhưng nếu tỷ lệ này vượt quá mức cho phép, thép có nguy cơ dễ gãy hơn.
Tỷ lệ hòa tan tối đa của cacbon trong sắt là 2,06% ở trạng thái Austenit (dung dịch rắn xen kẽ của cacbon trong Feɣ có mạng lập phương tâm mặt), đạt được tại 1.147°C. Nếu vượt ngưỡng này hoặc sản xuất ở nhiệt độ thấp hơn, sản phẩm sẽ chuyển thành xementit (vật liệu cứng và giòn) với cường lực kém hơn. Hợp kim chứa hơn 2,06% cacbon sẽ trở thành gang, không phù hợp cho các ứng dụng cần cường lực cao như thép hình.
Bảng thành phần hóa học:
Mác thép | C max | Si max | Mn max | P max | S max |
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 40 | 50 |
SS400 | 50 | 50 |
Bảng cơ lý tính:
Mác thép | YS
Mpa |
TS
Mpa |
EL
% |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Tiêu chuẩn thép I482x300x11x15 phổ biến
Thép hình H482x300x11x15 đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ kết cấu xây dựng, công nghiệp đóng tàu, chế tạo máy đến xử lý nền móng các công trình. Loại thép này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế JIS G3101 – SS400.
Quá trình sản xuất trải qua nhiều công đoạn khắt khe, bao gồm xử lý quặng, tạo quặng, làm nóng chảy, đúc tiếp nhiên liệu, cán và định hình thành phẩm. Dưới đây là một số tiêu chuẩn thép hình I482x300x11x15 phổ biến:
- Mác thép Mỹ: A36 (ATSM A36).
- Mác thép Nga: CT3 (GOST 380 – 88).
- Mác thép Nhật: SS400 ( JIS G 3101, SB410).
- Mác thép Trung Quốc: SS400, Q235B (JIS G3101, SB410).
Dưới đây là các thông số thép hình I482x300 phổ biến:
- Tiêu chuẩn: ASTM, KD S3503, EN10025-2, A131
- Mác thép: A36, SS400, GR.A, GR.B
- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật, Hàn, Đài Loan, Thái Lan và liên doanh tại Việt Nam
Kích thước thép hình I482x300x11x15:
- Chiều cao (h): 482 mm
- Chiều dài cạnh (b): 300 mm
- Độ dày bụng (d): 11 mm
- Độ dày cánh (t): 15 mm
- Dung sai chiều dài: ± 2.0 mm
- Dung sai cân nặng theo chiều dài: ± 3-5%
Ưu điểm nổi trội thép hình I482x300x11x15
Thép hình I482 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cán đúc tiên tiến, sử dụng phôi thép cao cấp nên sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như:
- Khả năng cân bằng và chịu tải vượt trội: Với thiết kế tương tự thép H, thép hình I sở hữu khả năng chịu tải và cân bằng tốt, nhưng lại có trọng lượng nhẹ hơn, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
- Thi công dễ dàng: Trọng lượng nhẹ giúp thép hình I482 dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giảm thiểu tối đa chi phí phát sinh trong quá trình thi công.
- Độ bền vượt trội: Thép hình I482 có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao. Khi sử dụng cho các công trình ngoài trời, việc mạ kẽm nhúng nóng sẽ tăng cường độ bền tối ưu.
- Giá thành hợp lý: Giá cả phải chăng, phù hợp với nhiều loại công trình tại Việt Nam, đồng thời chi phí bảo trì và sửa chữa cũng khá thấp, giúp tiết kiệm đáng kể.
Các loại thép hình H482x300 chất lượng cao
Để đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, thép I482x300x11x15 được sản xuất với số lượng lớn, có nhiều mẫu mã, kiểu dáng và đặc tính riêng biệt. Dưới đây là ba loại thép hình I482x300x11x15 phổ biến nhất:
Thép hình I đúc
Thép I đúc có tiết diện hình chữ I được sản xuất bằng phương pháp đúc, có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao. Thép được sử dụng trong xây dựng và chế tạo kết cấu thép, nhờ vào khả năng chịu uốn cũng như kéo mạnh mẽ. Đặc điểm nổi bật của thép hình I đúc là sự chắc chắn và độ ổn định cao, giúp đảm bảo tính an toàn cho các công trình.
Thép hình I482x300 mạ kẽm
Loại thép này được sản xuất bằng cách phủ lớp kẽm lên bề mặt, giúp chống lại sự ăn mòn và gỉ sét do tác động của thời tiết. Sản phẩm có bề mặt sáng bóng, độ cứng cao, lớp kẽm bám dính tốt, tăng khả năng chống ăn mòn.
Thép hình I mạ kẽm nhúng nóng
Được phủ lớp kẽm bảo vệ thông qua phương pháp nhúng nóng, thép hình I đảm bảo khả năng chống oxy hóa tốt. Sản phẩm được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao, tạo nên lớp mạ dày đồng đều và bền bỉ.
Trọng lượng thép hình I482x300x11x15
Công thức tính trọng lượng thép I :
Đơn trọng (kg/m) = 0.785 x Diện tích mặt cắt ngang.
Diện tích cắt ngang a = [Ht1 + 2t2(B-t1) + 0,615(r12 – r22)] / 100 (cm3)
Trọng lượng = 114 kg /m, 684 kg/cây 6 mét, 1368 kg/cây 12 mét
Quy cách thép hình I482x300 | Thông số kỹ thuật (mm) | Trọng lượng thép hình I482x300 | ||||
h (mm) | b (mm) | d (mm) | t (mm) | Kg/6m | Kg/12m | |
I482x300x11x15 | 482 | 300 | 11 | 15 | 684 | 1368 |
Ứng dụng của thép hình I482x300x11x15
Nhờ sở hữu nhiều tính năng vượt trội, thép hình I482 được các nhà thầu tin dùng trong nhiều lĩnh vực thi công và sản xuất. Đặc biệt, loại thép này thường xuất hiện trong các công trình như:
- Kết cấu xây dựng: Nhà cao tầng, nhà ở, nhịp đà dầm cầu, kết cấu chịu lực.
- Công nghiệp nặng: Ngành đóng tàu, khung container, đòn cân.
- Ứng dụng khác: Làm tủ kệ chứa hàng hóa, tháp truyền thanh, khung nhà tiền chế, cọc nền móng.
- Nâng và vận chuyển: Hỗ trợ vận chuyển máy móc, thiết bị công nghiệp, xây dựng nhà xưởng.
Giá thép I482x300 hôm nay bao nhiêu?
Giá thép hình I482 trên thị trường thường xuyên biến động, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như nguồn gốc xuất xứ, nhà cung cấp, khoảng cách vận chuyển, nhu cầu thị trường và giá phôi thép đầu vào. Dưới đây là bảng báo giá thép hình I482x300x11x15 tham khảo:
Tên sản phẩm | Đơn giá
(vnđ/kg) |
Tổng giá
(vnđ/kg) |
Thép hình I482x300 đen | 17.927 | 24.524.000 |
Thép hình I482x300 mạ kẽm | 20.627 | 28.217.600 |
Thép hình I482x300 nhúng kẽm | 24.825 | 33.960.464 |
Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với Sắt Thép Minh Quân, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ, mang đến dịch vụ tốt nhất.
Lời kết
Sắt Thép Minh Quân tự hào là đơn vị cung cấp thép hàng đầu tại Việt Nam, chuyên phân phối các sản phẩm thép hình I482x300 giá rẻ, chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại thép phù hợp với mọi nhu cầu từ công trình dân dụng đến dự án quy mô lớn.
Với cam kết về chất lượng, giá cả cạnh tranh, cùng dịch vụ giao hàng nhanh chóng và tận tâm, Sắt Thép Minh Quân luôn là lựa chọn đáng tin cậy của các nhà thầu và doanh nghiệp. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết về thép hình I482x300x11x15.
Thông tin liên hệ công ty TNHH Sắt Thép Minh Quân:
- Website: https://satthepminhquan.com.vn
- Địa chỉ: 131/12/4A đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM, Việt Nam
- Điện thoại: 0968.973.689
- Hotline: 0949.267.789 (Mr. Bình)
- Email: hoadon.satthepminhquan@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.