Thép láp 40CrNiMo cao cấp được Sắt thép Minh Quân cung cấp cho thị trường với thép tấm và thép láp cùng các size và quy cách khác nhau. chuyên làm khung trục cho máy móc cỡ nhỏ và lớn.
Ứng Dụng : tạo ra các sản phẩm tốt chống mài mòn, khung trục những máy móc hiện đại nhất hiện nay.
thành phần thao khảo mác thép láp 40CrNiMo
Lưu ý : Các sản phẩm trên có thể cắt theo qui cách. liên quan Thép láp 40CrNiMo
– Thép tròn đặc Phi 6 40CRNIMOA 1 Mét = 0.22 KG
– Thép tròn đặc Phi 8 40CRNIMOA 1 Mét = 0.39 KG
– Thép tròn đặc Phi 10 40CRNIMOA 1 Mét = 0.62 KG
– Thép tròn đặc Phi 12 40CRNIMOA 1 Mét = 0.89 KG
– Thép tròn đặc Phi 14 40CRNIMOA 1 Mét = 1.21 KG
– Thép tròn đặc Phi 16 40CRNIMOA 1 Mét = 1.58 KG
– Thép tròn đặc Phi 18 40CRNIMOA 1 Mét = 2 KG
– Thép tròn đặc Phi 20 40CRNIMOA 1 Mét = 2.47 KG
– Thép tròn đặc Phi 22 40CRNIMOA 1 Mét = 2.98 KG
– Thép tròn đặc Phi 25 40CRNIMOA 1 Mét = 3.85 KG
– Thép tròn đặc Phi 28 40CRNIMOA 1 Mét = 4.84 KG
– Thép tròn đặc Phi 30 40CRNIMOA 1 Mét = 5.55 KG
– Thép tròn đặc Phi 32 40CRNIMOA 1 Mét = 6.31 KG
– Thép tròn đặc Phi 35 40CRNIMOA 1 Mét = 7.55 KG
– Thép tròn đặc Phi 38 40CRNIMOA 1 Mét = 8.9 KG
– Thép tròn đặc Phi 40 40CRNIMOA 1 Mét = 9.86 KG
– Thép tròn đặc Phi 42 40CRNIMOA 1 Mét = 10.88 KG
– Thép tròn đặc Phi 45 40CRNIMOA 1 Mét = 12.48 KG
– Thép tròn đặc Phi 48 40CRNIMOA 1 Mét = 14.21 KG
– Thép tròn đặc Phi 50 40CRNIMOA 1 Mét = 15.41 KG
– Thép tròn đặc Phi 52 40CRNIMOA 1 Mét = 16.67 KG
– Thép tròn đặc Phi 55 40CRNIMOA 1 Mét = 18.65 KG
– Thép tròn đặc Phi 60 40CRNIMOA 1 Mét = 22.20 KG
– Thép tròn đặc Phi 65 40CRNIMOA 1 Mét = 26.05 KG
– Thép tròn đặc Phi 70 40CRNIMOA 1 Mét = 30.21 KG
– Thép tròn đặc Phi 75 40CRNIMOA1 Mét = 34.68 KG
– Thép tròn đặc Phi 80 40CRNIMOA 1 Mét = 39.46 KG
– Thép tròn đặc Phi 85 40CRNIMOA 1 Mét = 44.54 KG
– Thép tròn đặc Phi 90 40CRNIMOA 1 Mét = 49.94 KG
– Thép tròn đặc Phi 95 40CRNIMOA 1 Mét = 55.64 KG
– Thép tròn đặc Phi 100 40CRNIMOA 1 Mét = 61.65 KG
– Thép tròn đặc Phi 110 40CRNIMOA 1 Mét = 74.60 KG
– Thép tròn đặc Phi 120 40CRNIMOA 1 Mét = 88.78 KG
– Thép tròn đặc Phi 125 40CRNIMOA 1 Mét = 96.33 KG
– Thép tròn đặc Phi 130 40CRNIMOA 1 Mét = 104.2 KG
– Thép tròn đặc Phi 135 40CRNIMOA 1 Mét = 112.36 KG
– Thép tròn đặc Phi 140 40CRNIMOA 1 Mét = 120.84 KG
– Thép tròn đặc Phi 150 40CRNIMOA 1 Mét = 138.72 KG
– Thép tròn đặc Phi 155 40CRNIMOA 1 Mét = 148.12 KG
– Thép tròn đặc Phi 160 40CRNIMOA 1 Mét = 157.83 KG
– Thép tròn đặc Phi 180 40CRNIMOA 1 Mét = 199.76 KG
– Thép tròn đặc Phi 190 40CRNIMOA 1 Mét = 222.57 KG
– Thép tròn đặc Phi 200 40CRNIMOA 1 Mét = 246.62 KG
– Thép tròn đặc Phi 210 40CRNIMOA 1 Mét = 271.89 KG
– Thép tròn đặc Phi 220 40CRNIMOA 1 Mét = 298.4 KG
– Thép tròn đặc Phi 230 40CRNIMOA 1 Mét = 326.15 KG
– Thép tròn đặc Phi 250 40CRNIMOA 1 Mét = 385.34 KG
- chiều dài : từ 100-12000 mm đa dạng sản phẩm từ trung quốc và Korea / Japan xuất sứ rõ ràng . nhà máy uy tín tạo nên sản phẩm tốt phục vụ cho khách hàng khó tínhBên Minh Quân đảm bảo hàng hoá và chất lượng giấy tờ đầy đủ. quy cách đến khách hàng. Cty Chúng tôi cũng nhập các mác thép khác là S45C / S20C / SCM440 / SCM435 / SS400 / A36 / Q235 / SCR440 / SCH440H
Lưu ý : số lượng nhỏ hay lớn Minh quân đều ra đơn vì thế mạnh là cắt quy cách cho khách.
với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo, giao hàng nhanh. Xem báo giá các loại Thép Chế tạo 40CrNiMo của Sắt thép Minh Quân nhé.
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
🏢 CÔNG TY TNHH XNK THÉP MINH QUÂN
🚌 Địa chỉ: 131 / 12 / 6A Tân Chánh Hiệp 18, Khu Phố 8 , Phường Tân Chánh Hiệp , Quận 12
☎️ Điện thoại: Mr Bình 0949 267 789
📧 Email: satthepminhquan@gmail.com