Thép ray P11 P15 P18 P22 P24 P30 P43 P50
Thép ray P11 P15 P18 P22 P24 P30 P43 P50 cao cấp được Sắt thép Minh Quân cung cấp cho thị trường với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo, giao hàng nhanh. Xem báo giá các loại của Sắt thép Minh Quân nhé.



Quy Cách Chiều dài của Ray
- Thép Ray P11x6000mm
- Thép Ray P15x8000mm
- Thép Ray P18x8000mm
- Thép Ray P24x8000mm
- Thép Ray P30x8000/10000mm
- Thép Ray P38x12,500/25000mm
- Thép Ray P43x12,500/25000mm
- Thép Ray P50x12,500/25000mm
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP RAY – RAIL STEEL | ||||||
Thép ray | Trong Lượng Barem | Chiều Cao (mm) | Rộng Mặt (mm) | Độ dày (mm) | Rộng Đáy(mm) | Chiều dài (M) |
Ray P11 | 11 KG / 1 Mét | 69.85 | 36 | 7 | 66 | 6 M |
Ray P15 | 15 KG / 1 Mét | 79.37 | 42.86 | 8.33 | 79.37 | 8 M |
Ray P18 | 18 KG / 1 Mét | 90 | 40 | 10 | 80 | 8 M |
Ray P22 | 22 KG / 1 Mét | 93.66 | 50.8 | 10.72 | 93.66 | 8 M |
Ray P24 | 24 KG / 1 Mét | 107 | 51 | 10.9 | 92 | 8 M / 10M |
Ray P30 | 30 KG / 1 Mét | 107.95 | 60.33 | 12.3 | 107.95 | 8 M / 10M |
Ray P38 | 38 KG / 1 Mét | 134 | 68 | 13 | 114 | 12,5 M |
Ray P43 | 43 KG / 1 Mét | 140 | 70 | 14.5 | 114 | 12,5 M |
Ray P50 | 50 KG / 1 Mét | 152 | 70 | 15.5 | 132 | 12,5 M |
Ghi chú: trọng lượng là tính theo barem.
Dung sai: theo quy định của nhà sx
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
🏢 CÔNG TY TNHH XNK THÉP MINH QUÂN
🚌 Địa chỉ: 131/12/6A Đường Tân Chánh Hiệp 18, Khu Phố 8, Phường Tân chánh Hiệp, Quận 12, HCM
☎️ Điện thoại: Mr Bình 0949 267 789
📧 Email: satthepminhquan@gmail.com