Thép tròn đặc SCM435 là một loại thép hợp kim thấp được sử dụng cho cấu trúc máy. SCM435 được sản xuất thông qua phương pháp cán nóng và cán nguội. Đặc điểm của thép tròn SCM435 là độ cứng cao, độ bền kéo cao, khả năng chịu lực va đập lớn, giới hạn độ bền cao, và có thể duy trì trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 500 độ C trong thời gian dài. Do đó, SCM435 thường được sử dụng trong các bộ phận kết cấu máy chịu tải lực lớn như mô tơ xe, cánh tay đòn, cánh quạt, trục chính, trục truyền động…
Để đáp ứng nhu cầu của thị trường, Công ty Sắt Thép Minh Quân nhập khẩu và cung cấp thép tròn đặc SCM435 từ phi 12 đến phi 500, có chiều dài 6000mm hoặc được cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Thép Tròn Đặc SCM435 / Thanh tròn SCM435 Phi 10 12 14 16 18 20 22 25 28 30 32 35 38 40 42 45 48 50 52 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 110 120 130 140 150 160 170 180 190 200MM.
Các loại thép SCM435 phổ biến:
- Thép tròn đặc SCM435 dày 2ly
- Thép tròn đặc SCM435 dày 3ly
- Thép tròn đặc SCM435 dày 4ly
- Thép tròn đặc SCM435 dày 5ly
- Thép tròn đặc SCM435 dày 6ly
- Thép tròn đặc SCM435 dày 8ly
- Thép tròn đặc SCM435 dày 10ly,…
Thành phần thép tròn đặc SCM435
– Thành phần thép tròn scm435 C ( 0.33 -0.38 ) . Si ( 0.15 – 0.35 ) . Mn ( 0.6-0.85 ) P ( 0-0.03 ) S ( 0-0.03 ) Cr ( 0.9-1.2 ) Mo ( 0.15-0.3 ) Ni ( 0-0.25 ) Cu ( 0-0.3 )
Tiêu Chuẩn : JIS G4105 Của Japan
Xuất Sứ : Mỹ, Châu Âu ,Nga, Nhật Bản , Hàn Quốc , Trung Quốc
Các sản phẩm thể cắt theo qui cách Thép tròn đặc SCM435
– Láp tròn đặc SCM435 Phi 6 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.22 KG
– Láp tròn đặc SCM435 Phi 8 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.39 KG
– Lap tròn đặc SCM435 Phi 10 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.62 KG
– Láp tròn đặc SCM435 Phi 12 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.89 KG
– Láp tròn đặc SCM435 Phi 14 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.21 KG
– Láp tròn đặc SCM435 Phi 16 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.58 KG
– Láp tròn đặc SCM435 Phi 18 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2 KG
– Láp tròn đặc SCM435 Phi 20 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG
– Láp tròn đặc SCM435 Phi 22 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.98 KG
– Láp tròn đặc SCM435 Phi 25 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 3.85 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 28 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 4.84 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 30 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 5.55 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 32 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 6.31 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 35 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 7.55 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 38 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 8.9 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 40 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 9.86 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 42 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 10.88 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 45 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 12.48 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 48 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 14.21 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 50 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 15.41 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 52 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 16.67 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 55 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 18.65 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 60 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 22.20 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 65 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 26.05 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 70 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 30.21 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 75 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 34.68 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 80 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 39.46 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 85 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 44.54 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 90 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 49.94 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 95 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 55.64 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 100 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 61.65 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 110 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 74.60 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 120 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 88.78 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 125 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 96.33 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 130 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 104.2 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 135 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 112.36 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 140 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 120.84 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 150 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 138.72 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 155 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 148.12 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 160 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 157.83 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 180 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 199.76 KG
– láp tròn đặc SCM435 Phi 190 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 222.57 KG
– Thép tròn đặc SCM435 Phi 200 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 246.62 KG
– Thép tròn đặc SCM435 Phi 210 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 271.89 KG
– Thép tròn đặc SCM435 Phi 220 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 298.4 KG
– Thép tròn đặc SCM435 Phi 230 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 326.15 KG
– Thép tròn đặc SCM435 Phi 250 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 385.34 KG
Mua thép tròn đặc SCM435 chính hãng Sắt Thép Minh Quân
Sắt thép Minh Quân là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Minh Quân đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường, đảm bảo uy tín, chất lượng sản phẩm và dịch vụ tận tâm.
Công ty chuyên cung cấp các loại sản phẩm như thép tấm nhập khẩu, sắt thép, thép hình, thép cuộn,…. Minh Quân cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, đa dạng về mẫu mã và kích thước, đáp ứng mọi yêu cầu của các dự án xây dựng từ nhỏ đến lớn:
- Thép tròn SCM435 dày 2ly
- Thép tròn SCM435 dày 3ly
- Thép tròn SCM435 dày 4ly
- Thép tròn SCM435 dày 5ly
- Thép tròn SCM435 dày 6ly
- Thép tròn SCM435 dày 8ly
- Thép tròn SCM435 dày 10ly,…
Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm tại Sắt Thép Minh Quân luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Đồng thời, công ty luôn đặt chất lượng và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, đảm bảo mọi giao dịch diễn ra một cách minh bạch, công bằng và hiệu quả.
Sản phẩm thép tại Sắt Thép Minh Quân luôn cam kết đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn. Mỗi sản phẩm đều có chứng nhận chất lượng từ nhà sản xuất và các cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo sự an tâm cho khách hàng.
>>>> QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
- CÔNG TY TNHH SẮT THÉP MINH QUÂN
- Website: https://satthepminhquan.com.vn
- Địa chỉ: 131/12/4A đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM, Việt Nam
- Điện thoại :0968.973.689
- Hotline: 0949.267.789 Mr.Bình
- Email: satthepminhquan@gmail.com