Thép Tròn Đặc SCR440 / Thanh tròn SCR44H Phi 10 12 14 16 18 20 22 25 28 30 32 35 38 40 42 45 48 50 52 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 110 120 130 140 150 160 170 180 190 200MM
Ứng Dụng : Thép Tròn Đặc SCR440 / Thanh tròn SCR440H Được sử dụng để gia công các chi tiết máy quan trọng ( bánh rang , trục động cơ,…), chế tạo khuôn mẫu, tiết kiệm công tiện và tiết kiệm chi phí thành phẩm
Tiêu Chuẩn : JIS G4104 Của Japan
Thép tròn đặc SCR440 là gì?
Thép SCr440 là một loại thép hợp kim carbon được sử dụng cho các kết cấu chung, tuân theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các bộ phận của xe, động cơ và máy móc, nơi cần độ cứng và bề mặt chịu sức ép thấp vừa phải. Độ cứng bề mặt có thể đạt khoảng 54 HRC.
SCR440 là một loại thép hợp kim cán nóng, được sản xuất trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ các thành phần hóa học và tính chất cơ học từ quá trình đúc, rèn, cán, xử lý nhiệt. Thép này có đặc tính dẻo dai cao, khả năng chống ăn mòn, chịu tải trọng thấp và tính năng hàn tốt mà không cần xử lý nhiệt sau khi hàn.
Các loại thép SCR440 phổ biến:
- Thép tròn đặc SCR440 dày 2ly
- Thép tròn đặc SCR440 dày 3ly
- Thép tròn đặc SCR440 dày 4ly
- Thép tròn đặc SCR440 dày 5ly
- Thép tròn đặc SCR440 dày 6ly
- Thép tròn đặc SCR440 dày 8ly
- Thép tròn đặc SCR440 dày 10ly,…
Thành phần thép tròn đặc SCR440
-Thành phần thép tròn scr440 C ( 0.38 -0.43 ) . Si ( 0.15 – 0.35 ) . Mn ( 0.6-0.85 ) P ( 0-0.03 ) S ( 0-0.03 ) Cr ( 0.9-1.2 ) Mo ( 0.15-0.3 ) Ni ( 0-0.25 ) Cu ( 0-0.3 )
Xuất Sứ : Mỹ, Châu Âu ,Nga, Nhật Bản , Hàn Quốc , Trung Quốc
Các sản phẩm có thể cắt theo qui cách thép tròn đặc SCR440H
– Láp tròn đặc SCR440 Phi 6 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.22 KG
– Láp tròn đặc SCR440 Phi 8 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.39 KG
– Lap tròn đặc SCR440 Phi 10 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.62 KG
– Láp tròn đặc SCR440 Phi 12 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.89 KG
– Láp tròn đặc SCR440 Phi 14 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.21 KG
– Láp tròn đặc SCR440 Phi 16 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.58 KG
– Láp tròn đặc SCR440 Phi 18 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2 KG
– Láp tròn đặc SCR440 Phi 20 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG
– Láp tròn đặc SCR440 Phi 22 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.98 KG
– Láp tròn đặc SCR440 Phi 25 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 3.85 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 28 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 4.84 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 30 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 5.55 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 32 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 6.31 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 35 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 7.55 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 38 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 8.9 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 40 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 9.86 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 42 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 10.88 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 45 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 12.48 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 48 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 14.21 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 50 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 15.41 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 52 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 16.67 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 55 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 18.65 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 60 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 22.20 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 65 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 26.05 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 70 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 30.21 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 75 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 34.68 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 80 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 39.46 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 85 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 44.54 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 90 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 49.94 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 95 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 55.64 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 100 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 61.65 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 110 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 74.60 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 120 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 88.78 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 125 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 96.33 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 130 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 104.2 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 135 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 112.36 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 140 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 120.84 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 150 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 138.72 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 155 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 148.12 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 160 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 157.83 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 180 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 199.76 KG
– láp tròn đặc SCR440 Phi 190 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 222.57 KG
– Thép tròn đặc SCR440 Phi 200 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 246.62 KG
– Thép tròn đặc SCR440 Phi 210 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 271.89 KG
– Thép tròn đặc SCR440 Phi 220 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 298.4 KG
– Thép tròn đặc SCR440 Phi 230 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 326.15 KG
– Thép tròn đặc SCR440 Phi 250 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 385.34 KG
Mua thép tròn đặc chính hãng giá rẻ ở đâu?
Sắt thép Minh Quân là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Minh Quân đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường, đảm bảo uy tín, chất lượng sản phẩm và dịch vụ tận tâm.
Công ty chuyên cung cấp các loại sản phẩm như thép tấm nhập khẩu, sắt thép, thép hình, thép cuộn,…. Minh Quân cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, đa dạng về mẫu mã và kích thước, đáp ứng mọi yêu cầu của các dự án xây dựng từ nhỏ đến lớn, bao gồm:
- Thép tròn SCR440 dày 2ly
- Thép tròn SCR440 dày 3ly
- Thép tròn SCR440 dày 4ly
- Thép tròn SCR440 dày 5ly
- Thép tròn SCR440 dày 6ly
- Thép tròn SCR440 dày 8ly
- Thép tròn SCR440 dày 10ly,…
Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm tại Sắt Thép Minh Quân luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Đồng thời, công ty luôn đặt chất lượng và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, đảm bảo mọi giao dịch diễn ra một cách minh bạch, công bằng và hiệu quả.
Sản phẩm thép tại Sắt Thép Minh Quân luôn cam kết đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn. Mỗi sản phẩm đều có chứng nhận chất lượng từ nhà sản xuất và các cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo sự an tâm cho khách hàng.
>>>> QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
- Công Ty TNHH Sắt Thép Minh Quân
- Website: https://satthepminhquan.com.vn
- Địa chỉ: 131/12/4A đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM, Việt Nam
- Điện thoại: 0968.973.689
- Hotline: 0949.267.789 Mr.Bình
- Email: satthepminhquan@gmail.com