Thép Tròn Đặc SCM440 / Thanh tròn SCM440 Phi 10 12 14 16 18 20 22 25 28 30 32 35 38 40 42 45 48 50 52 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 110 120 130 140 150 160 170 180 190 200MM.
Ứng Dụng : Thép Tròn Đặc SCM440 / Thanh tròn SCM440 Được sử dụng để gia công các chi tiết máy quan trọng ( bánh răng, trục động cơ,…), chế tạo khuôn mẫu, tiết kiệm công tiện và tiết kiệm chi phí thành phẩm.
Tiêu Chuẩn : JIS G4105 Của Japan
Thép tròn đặc SCM440 là gì?
Thép tròn đặc SCM440 là một loại thép hợp kim thấp chứa crôm và molypden làm chất tăng cường. Với hàm lượng chrom trong khoảng từ 0.9 đến 1.2% và molypden từ 0.15 đến 0.30%. Nó mang lại khả năng chống ăn mòn khí quyển tốt và độ bền hợp lý.
Được biết đến với sự linh hoạt, thép tròn đặc SCM440 thể hiện sự kết hợp tổng thể tốt của sức mạnh, độ dẻo dai, khả năng chống mài mòn và độ bền mỏi. Thép này thường được sử dụng trong công nghệ chế tạo bánh răng, xích truyền tải và các ứng dụng truyền động khác.
Xuất Sứ : Mỹ, Châu Âu ,Nga, Nhật Bản , Hàn Quốc , Trung Quốc
Lưu ý : Các sản phẩm trên có thể cắt theo qui cách Thép tròn đặc SCM440
Thành phần thép tròn đặc SCM440
– Thành phần thép tròn scm440 C ( 0.38 -0.43 ) . Si ( 0.15 – 0.35 ) . Mn ( 0.6-0.85 ) P ( 0-0.03 ) S ( 0-0.03 ) Cr ( 0.9-1.2 ) Mo ( 0.15-0.3 ) Ni ( 0-0.25 ) Cu ( 0-0.3 )
– Láp tròn đặc SCM440 Phi 6 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.22 KG
– Láp tròn đặc SCM440 Phi 8 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.39 KG
– Lap tròn đặc SCM440 Phi 10 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.62 KG
– Láp tròn đặc SCM440 Phi 12 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.89 KG
– Láp tròn đặc SCM440 Phi 14 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.21 KG
– Láp tròn đặc SCM440 Phi 16 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.58 KG
– Láp tròn đặc SCM440 Phi 18 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2 KG
– Láp tròn đặc SCM440 Phi 20 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG
– Láp tròn đặc SCM440 Phi 22 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.98 KG
– Láp tròn đặc SCM440 Phi 25 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 3.85 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 28 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 4.84 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 30 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 5.55 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 32 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 6.31 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 35 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 7.55 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 38 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 8.9 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 40 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 9.86 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 42 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 10.88 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 45 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 12.48 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 48 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 14.21 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 50 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 15.41 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 52 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 16.67 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 55 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 18.65 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 60 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 22.20 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 65 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 26.05 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 70 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 30.21 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 75 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 34.68 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 80 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 39.46 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 85 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 44.54 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 90 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 49.94 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 95 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 55.64 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 100 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 61.65 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 110 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 74.60 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 120 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 88.78 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 125 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 96.33 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 130 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 104.2 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 135 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 112.36 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 140 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 120.84 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 150 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 138.72 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 155 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 148.12 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 160 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 157.83 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 180 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 199.76 KG
– láp tròn đặc SCM440 Phi 190 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 222.57 KG
– Thép tròn đặc SCM440 Phi 200 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 246.62 KG
– Thép tròn đặc SCM440 Phi 210 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 271.89 KG
– Thép tròn đặc SCM440 Phi 220 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 298.4 KG
– Thép tròn đặc SCM440 Phi 230 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 326.15 KG
– Thép tròn đặc SCM440 Phi 250 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 385.34 KG
Mua thép tròn đặc SCM440 chính hãng tại Sắt Thép Minh Quân
Sắt thép Minh Quân là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Minh Quân đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường, đảm bảo uy tín, chất lượng sản phẩm và dịch vụ tận tâm.
Công ty chuyên cung cấp các loại sản phẩm như thép tấm nhập khẩu, sắt thép, thép hình, thép cuộn,…. Minh Quân cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, đa dạng về mẫu mã và kích thước, đáp ứng mọi yêu cầu của các dự án xây dựng từ nhỏ đến lớn.
Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm tại Sắt Thép Minh Quân luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Đồng thời, công ty luôn đặt chất lượng và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, đảm bảo mọi giao dịch diễn ra một cách minh bạch, công bằng và hiệu quả.
Sản phẩm thép tại Sắt Thép Minh Quân luôn cam kết đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn. Mỗi sản phẩm đều có chứng nhận chất lượng từ nhà sản xuất và các cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo sự an tâm cho khách hàng.
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
🏢CÔNG TY TNHH SẮT THÉP MINH QUÂN
🚌Địa chỉ: 131/12/4A Đường Tân Chánh Hiệp 18, Khu Phố 8, Phường Tân chánh Hiệp, Quận 12, HCM
☎️Điện thoại: Mr Bình 0949 267 789
📧Email: satthepminhquan@gmail.com