Thép hình tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi phổ biến trong ngành xây dựng và cơ khí khi làm việc với đối tác quốc tế. Trong tiếng Anh, thép hình thường được gọi là Structural Steel hoặc Steel Sections. Việc hiểu rõ thuật ngữ này giúp bạn dễ dàng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, tiêu chuẩn quốc tế và giao tiếp hiệu quả trong các dự án toàn cầu. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết thép hình tiếng Anh là gì, giới thiệu các loại thép hình phổ biến cùng tên gọi tiếng Anh tương ứng, đồng thời cung cấp thêm các thuật ngữ chuyên ngành hữu ích trong lĩnh vực này.
Thép hình là gì? Thép hình tiếng Anh là gì?
Thép hình là các loại thép được cán, đúc hoặc tạo hình thành các dạng hình học đặc biệt như chữ H, I, U, V, L, T… với kích thước và thiết kế đặc trưng để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong xây dựng và công nghiệp. Các loại thép này được sản xuất với hình dạng tiết diện cố định, có tính đồng nhất cao và thường được sử dụng làm kết cấu chịu lực trong các công trình.
Trong tiếng Anh, thép hình được gọi là “Structural Steel” hoặc “Steel Sections”. Đôi khi, các loại thép hình cụ thể được gọi theo hình dạng tiết diện của chúng như “H-beam”, “I-beam”, “Channel section”, hay “Angle bar”. Các thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thép toàn cầu.
Một số thuật ngữ tiếng Anh chung cho thép hình bao gồm:
- Structural Steel: Thép kết cấu/thép hình
- Steel Section: Thép định hình/mặt cắt thép
- Steel Profile: Hình dạng thép/profile thép
- Hot-rolled Steel Sections: Thép hình cán nóng
- Cold-formed Steel Sections: Thép hình tạo hình nguội
Thép hình được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau trên thế giới như ASTM (Mỹ), BS (Anh), EN (Châu Âu), JIS (Nhật Bản), GB (Trung Quốc), và TCVN (Việt Nam). Trong đó, thép hình Posco – thương hiệu đến từ Hàn Quốc – là một trong những lựa chọn chất lượng cao được nhiều chủ đầu tư và kỹ sư tin dùng. Mỗi tiêu chuẩn sẽ có các quy định riêng về kích thước, dung sai, cơ tính và thành phần hóa học của thép hình.
Tên tiếng Anh các loại thép hình hiện nay
Thép hình chữ H (H-Shaped Steel)
Thép hình chữ H, như tên gọi của nó, có thiết kế tiết diện hình chữ H với hai cánh song song và một bụng thẳng đứng. Trong tiếng Anh, thép hình chữ H được gọi là “H-beam”, “H-section”, hoặc “H-shaped steel”. Đôi khi nó cũng được gọi là “Wide flange beam” (dầm cánh rộng) hoặc “Universal beam” (theo tiêu chuẩn Anh).
Đặc điểm của thép hình chữ H:
- Cánh và bụng có độ dày đều nhau
- Bề mặt trong và ngoài của cánh song song với nhau
- Kích thước tiêu chuẩn thường được ký hiệu như H×B×t1×t2, trong đó H là chiều cao, B là chiều rộng cánh, t1 là độ dày bụng, và t2 là độ dày cánh
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến thép H:
- Flange: Cánh thép
- Web: Bụng thép/thân thép
- Fillet: Góc lượn nối giữa cánh và bụng
- Universal Column: Cột toàn năng (tiêu chuẩn Anh)
- H-pile: Cọc H (dùng trong móng)
Thép hình chữ H được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu chịu lực lớn như dầm, cột trong các tòa nhà cao tầng, cầu, nhà xưởng công nghiệp và nhiều công trình xây dựng khác. Khả năng chịu lực theo nhiều hướng khác nhau là ưu điểm lớn nhất của loại thép này.
Thép hình chữ I (I-Shaped Steel)
Thép hình chữ I có thiết kế tiết diện hình chữ I với hai cánh và một bụng thẳng đứng. Trong tiếng Anh, thép hình chữ I được gọi là “I-beam”, “I-section”, “I-shaped steel”, hoặc “Standard beam”.
Điểm khác biệt chính giữa thép I và thép H là ở thép I, hai cánh có độ dày thường mỏng hơn so với bụng, và mặt trong của cánh có độ nghiêng khoảng 14% so với mặt ngoài.
Đặc điểm của thép hình chữ I:
- Cánh có độ nghiêng (không song song)
- Bề mặt bên trong của cánh không song song với bề mặt ngoài
- Thường nhẹ hơn so với thép H cùng kích thước
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến thép I:
- American Standard Beam: Dầm tiêu chuẩn Mỹ
- Junior Beam: Dầm I nhỏ
- Standard I-beam: Dầm I tiêu chuẩn
- Tapered Flange: Cánh nghiêng/cánh vát
Thép hình chữ I thường được sử dụng trong các kết cấu nhẹ hơn so với thép H, như dầm phụ, giàn giáo, và các kết cấu phụ trợ khác trong xây dựng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xe cộ, đóng tàu và các ngành công nghiệp khác.
Thép hình chữ U (Channel Section)
Thép hình chữ U có thiết kế tiết diện hình chữ U với một bụng và hai cánh vuông góc. Trong tiếng Anh, thép hình chữ U được gọi là “Channel section”, “U-section”, “U-beam”, hoặc “C-channel”. Tuy nhiên, cần phân biệt giữa thép hình chữ U truyền thống (U-section) và thép hình chữ C (C-channel), vì chúng có những khác biệt nhỏ về thiết kế.
Đặc điểm của thép hình chữ U:
- Có một bụng và hai cánh vuông góc
- Mặt trong của cánh thường có độ nghiêng nhẹ (khoảng 8-10%)
- Được sản xuất bằng phương pháp cán nóng hoặc tạo hình nguội
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến thép U:
- Standard Channel: Thép U tiêu chuẩn
- Parallel Flange Channel (PFC): Thép U cánh song song
- U-shaped Steel: Thép hình chữ U
- Channel Steel: Thép kênh
Thép hình chữ U được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà cửa, làm khung cửa, giá đỡ, hệ thống giàn giáo, hệ thống điện, và nhiều ứng dụng khác. Loại thép này có khả năng chịu uốn tốt và dễ dàng kết nối với các loại thép khác thông qua hàn, bu lông hoặc đinh tán.
Thép hình chữ V (Equal Angle hay Angle Bar)
Thép hình chữ V, còn được gọi là thép góc, có thiết kế tiết diện hình chữ L hoặc V ngược. Trong tiếng Anh, thép hình chữ V được gọi là “Angle bar”, “Angle section”, hoặc “L-section”.
Thép góc được chia thành hai loại chính:
- Equal Angle (góc đều): Hai cánh có chiều dài bằng nhau
- Unequal Angle (góc không đều): Hai cánh có chiều dài khác nhau
Đặc điểm của thép hình chữ V:
- Hình dạng chữ L với hai cánh vuông góc với nhau
- Thường được sản xuất bằng phương pháp cán nóng hoặc tạo hình nguội
- Độ dày của hai cánh thường bằng nhau
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến thép V:
- Equal Angle: Thép góc đều
- Unequal Angle: Thép góc không đều
- L-shaped Steel: Thép hình chữ L
- Angle Iron: Thép góc (thuật ngữ cũ)
- Corner Iron: Sắt góc (thuật ngữ phổ thông)
Thép hình chữ V được sử dụng phổ biến trong xây dựng làm khung, giá đỡ, kết nối các bộ phận, hệ thống gia cường, chân đế, và nhiều ứng dụng khác. Loại thép này dễ dàng kết nối với các loại thép khác và có khả năng chịu lực tốt theo nhiều hướng.
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thép phổ biến
Để giúp bạn nắm vững và sử dụng chính xác các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực thép, dưới đây là một số thuật ngữ chuyên ngành phổ biến:
Thuật ngữ chung về thép
- Steel: Thép
- Mild Steel: Thép các-bon thấp/thép mềm
- Alloy Steel: Thép hợp kim
- Stainless Steel: Thép không gỉ
- Carbon Steel: Thép các-bon
- Steel Grade: Cấp độ thép/mác thép
- Steel Plant: Nhà máy thép
- Steel Mill: Xưởng cán thép/nhà máy thép
- Steel Manufacturer: Nhà sản xuất thép
Thuật ngữ về quy trình sản xuất
- Hot Rolling: Cán nóng
- Cold Forming: Tạo hình nguội
- Annealing: Ủ thép
- Tempering: Tôi thép
- Galvanizing: Mạ kẽm
- Welding: Hàn
- Cutting: Cắt
- Bending: Uốn
- Drilling: Khoan
- Machining: Gia công
Thuật ngữ về đặc tính thép
- Tensile Strength: Độ bền kéo
- Yield Strength: Giới hạn chảy
- Ductility: Tính dẻo
- Hardness: Độ cứng
- Impact Resistance: Khả năng chịu va đập
- Corrosion Resistance: Khả năng chống ăn mòn
- Fatigue Strength: Độ bền mỏi
- Toughness: Độ dai
- Elasticity: Tính đàn hồi
- Plasticity: Tính dẻo
Thuật ngữ về kích thước và đo lường
- Gauge: Độ dày
- Thickness: Độ dày
- Width: Chiều rộng
- Length: Chiều dài
- Height: Chiều cao
- Dimension: Kích thước
- Tolerance: Dung sai
- Weight: Trọng lượng
- Density: Mật độ
- Cross-section: Mặt cắt ngang
Thuật ngữ về các loại thép hình khác
- T-section: Thép hình chữ T
- Z-section: Thép hình chữ Z
- Box Section: Thép hộp
- Rectangular Hollow Section (RHS): Thép hộp chữ nhật rỗng
- Square Hollow Section (SHS): Thép hộp vuông rỗng
- Circular Hollow Section (CHS): Thép ống tròn rỗng
- Flat Bar: Thép thanh dẹt
- Round Bar: Thép thanh tròn
- Square Bar: Thép thanh vuông
- Hexagonal Bar: Thép thanh lục giác
Thuật ngữ về tiêu chuẩn và kiểm tra
- Quality Control: Kiểm soát chất lượng
- Quality Assurance: Đảm bảo chất lượng
- Certification: Chứng nhận
- Testing: Kiểm tra
- Inspection: Kiểm định
- Non-Destructive Testing (NDT): Kiểm tra không phá hủy
- Standards: Tiêu chuẩn
- Specifications: Thông số kỹ thuật
- Compliance: Sự tuân thủ
- Regulation: Quy định
Nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đối tác quốc tế, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Anh và nâng cao năng lực chuyên môn trong lĩnh vực thép.
Ứng dụng của thép hình
Thép hình có nhiều ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp nặng. Dưới đây là một số ứng dụng chính của thép hình:
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
- Khung kết cấu cho nhà cao tầng, trung tâm thương mại, khách sạn
- Hệ thống dầm, cột trong nhà xưởng, nhà máy
- Kết cấu chịu lực cho các công trình công cộng như sân vận động, nhà thi đấu
- Hệ thống giàn không gian cho các mái che lớn
- Khung cửa, cửa sổ, lan can, hàng rào
- Hệ thống giá đỡ cho thiết bị, máy móc công nghiệp
Cầu đường và hạ tầng giao thông
- Kết cấu nhịp cầu
- Cột đỡ cầu và cầu vượt
- Hệ thống dầm và thanh chéo trong cầu dàn
- Hệ thống bảo vệ đường ray xe lửa
- Trụ biển báo và cột đèn đường
- Hệ thống chống va đập và rào chắn an toàn
Đóng tàu và công nghiệp hàng hải
- Khung kết cấu thân tàu
- Hệ thống dầm và sàn tàu
- Cột buồm và kết cấu đỡ
- Hệ thống cầu cảng và bến tàu
- Hệ thống gia cường cho giàn khoan biển
- Kết cấu nâng hạ trong cảng
Ngành năng lượng
- Kết cấu đỡ cho tháp gió
- Khung đỡ pin năng lượng mặt trời
- Hệ thống đường ống dẫn dầu, khí
- Kết cấu trong nhà máy điện
- Tháp truyền tải điện cao thế
- Hệ thống bảo vệ cho nhà máy điện hạt nhân
Công nghiệp khai thác mỏ
- Hệ thống giàn giáo trong mỏ
- Khung đỡ thiết bị khai thác
- Kết cấu gia cường hầm mỏ
- Hệ thống băng tải và vận chuyển
- Tháp khoan và hệ thống nâng hạ
- Kết cấu nhà xưởng khai thác
Nông nghiệp
- Kết cấu nhà kính, nhà lưới
- Hệ thống chuồng trại chăn nuôi
- Kho bãi nông sản
- Hệ thống tưới tiêu
- Kết cấu silo chứa lương thực
- Các công trình phụ trợ trong sản xuất nông nghiệp
Công nghiệp sản xuất và chế tạo
- Khung máy móc công nghiệp
- Hệ thống băng chuyền
- Giá đỡ thiết bị sản xuất
- Kệ chứa hàng trong nhà máy
- Hệ thống bảo vệ và an toàn
- Kết cấu đặc biệt theo yêu cầu sản xuất
Mỗi loại thép hình có những ứng dụng đặc trưng dựa trên đặc tính và khả năng chịu lực của chúng:
- Thép hình chữ H: Thường được sử dụng làm dầm và cột chính trong các công trình lớn, cầu, và nhà xưởng công nghiệp nhờ khả năng chịu lực cao theo nhiều hướng.
- Thép hình chữ I: Thường được sử dụng làm dầm phụ, kết cấu nhẹ và các ứng dụng chịu uốn đơn giản.
- Thép hình chữ U: Phổ biến trong hệ thống giá đỡ, khung cửa, và các ứng dụng đòi hỏi một mặt phẳng và khả năng kết nối dễ dàng.
- Thép hình chữ V: Được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu liên kết, gia cường, và làm khung phụ trợ.
Sự đa dạng trong ứng dụng của thép hình cho thấy tầm quan trọng của việc lựa chọn đúng loại thép và hiểu rõ đặc tính của chúng trong từng công trình cụ thể.
Mua thép hình chất lượng, giá tốt tại Sắt Thép Minh Quân
Sắt Thép Minh Quân tự hào là đơn vị cung cấp thép hình uy tín, chất lượng hàng đầu tại thị trường Việt Nam. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành thép, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép hình đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng và sản xuất.
Tại sao nên chọn thép hình tại Sắt Thép Minh Quân?
- Đa dạng sản phẩm: Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại thép hình như thép H, thép I, thép U, thép V với nhiều kích thước và quy cách khác nhau, đáp ứng mọi yêu cầu của công trình.
- Chất lượng đảm bảo: Tất cả sản phẩm thép hình tại Minh Quân đều có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, BS, EN, GB và TCVN, đảm bảo độ bền và tính ổn định cao.
- Giá cả cạnh tranh: Với vai trò là đại lý phân phối trực tiếp từ các nhà máy lớn, chúng tôi cam kết mang đến mức giá tốt nhất thị trường, phù hợp với mọi dự án và ngân sách.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại thép phù hợp, tính toán khối lượng và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho công trình.
- Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho bãi rộng lớn cùng đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp giúp chúng tôi đáp ứng nhanh chóng mọi đơn hàng, kể cả những đơn hàng lớn và gấp.
- Dịch vụ gia công: Ngoài cung cấp thép nguyên bản, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ cắt, uốn, hàn theo yêu cầu của khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
- Chính sách hậu mãi tốt: Cam kết đổi trả sản phẩm nếu không đạt chất lượng, hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng và nhiều chính sách ưu đãi cho khách hàng thân thiết.
Quy trình đặt hàng tại Sắt Thép Minh Quân
- Liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email để được tư vấn về loại thép hình phù hợp với công trình.
- Nhận báo giá chi tiết và thời gian giao hàng dự kiến.
- Xác nhận đơn hàng và phương thức thanh toán.
- Nhận hàng tại kho hoặc tại công trình theo thỏa thuận.
- Kiểm tra chất lượng và nghiệm thu sản phẩm.
- Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng.
Thép hình tiếng Anh là gì? Đó chính là “Structural Steel” hoặc “Steel Sections”, với các dạng cụ thể như H-beam, I-section, Channel và Angle bar. Khi cần thép hình chất lượng cao với giá cả hợp lý, Sắt Thép Minh Quân luôn là đối tác đáng tin cậy, sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu cho công trình của bạn. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ sản xuất thép và xu hướng hội nhập quốc tế, việc cập nhật kiến thức về thép hình và thuật ngữ tiếng Anh liên quan trở nên thiết yếu hơn bao giờ hết. Khi cần tìm đơn vị cung cấp thép hình chất lượng cao với giá cả hợp lý, Sắt Thép Minh Quân luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu và mang đến giải pháp tối ưu cho công trình của bạn.
Thông tin liên hệ Công ty TNHH Sắt Thép Minh Quân:
- Website: https://satthepminhquan.com.vn
- Địa chỉ: 131/12/4A, đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Điện thoại: 0968.973.689
- Hotline: 0949.267.789 (Mr. Bình)
- Email: hoadon.satthepminhquan@gmail.com