Thép tấm chống trượt là vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp, nhờ vào tính năng bền bỉ, khả năng chống trơn trượt hiệu quả. Loại thép này thường được ứng dụng làm bậc thang, cầu thang và các khu vực có lưu lượng di chuyển cao. Sắt Thép Minh Quân chuyên cung cấp các loại thép tấm chống trượt chất lượng cao, chính hãng với mức giá cả hợp lý.
Thép tấm chống trượt là gì?
Tấm chống trượt (Checker Plate Steel) nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu tải lớn và chống ăn mòn hiệu quả, góp phần nâng cao độ bền cũng như tuổi thọ của công trình. Dựa trên nhu cầu sử dụng cụ thể, tấm chống trượt được sản xuất từ nhiều loại thép khác nhau như thép tấm đen, thép tấm chống trượt mạ kẽm hoặc mạ đồng, mang đến sự đa dạng trong ứng dụng và đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn trong xây dựng cũng như công nghiệp.
Đặc điểm thép chống trượt
Bề mặt thép chống trượt được thiết kế với các đường gân, gờ nổi, tạo nên lớp vân nhám giúp tăng cường độ cứng, độ bền và khả năng bám dính, chống trơn trượt hiệu quả. Hiện nay, có nhiều kiểu vân nhám khác nhau tùy thuộc vào từng sản phẩm,có tính năng và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với nhiều loại công trình.
Thép chống trượt có hàm lượng carbon cao, kết hợp với nhiều thành phần hóa học khác nên sở hữu khả năng nhiệt độ tốt và trọng tải lớn. Nhờ thành phần carbon cao, sản phẩm này còn chống ăn mòn vượt trội, gia tăng tuổi thọ cho công trình trong mọi điều kiện thời tiết.
Thông số kỹ thuật tấm thép chống trượt
Thông số kỹ thuật chi tiết thép tấm chống trượt:
- Độ dày: Từ 2mm đến 14mm.
- Chiều rộng: Từ 0.5m đến 2m.
- Chiều dài: Từ 1m đến 6m.
- Xuất xứ: Mỹ, Nga, Trung, Nhật, Hàn, Anh.
- Tiêu chuẩn quốc tế: ATSM, AISI, JIS, EN, GB, BS, GOST, DIN.
- Mác thép: S235, S275, S355, SS400, SS300, AH36, Q235A, Q235B, Q345A, Q345B, A36, A572.
>>> Xem thêm: Thép hộp vuông mạ kẽm là gì? Đặc điểm, kích thước, quy cách
Thành phần hóa học và cơ lý tính thép chống trượt
Thành phần hóa học:
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | ||||||
Cacbon (C) | Silic (Si) | Mangan (Mn) | Niken (Ni) | Crom (Cr) | Photpho (P) | Lưu huỳnh (S) | |
SS400 | 0.11 – 0.18 | 0.12- 0.17 | 0.4 – 0.57 | 0.03 | 0.02 | 0.02 | 0.03 |
A36 | 0.26 | 0.4 | 0.4 – 0.9 | 0.04 | 0.05 |
Cơ lý tính:
Mác thép | Độ bền kéo đứt (N/mm2) | Giới hạn chảy (N/mm2) | Độ dãn tương đối (%) |
SS400 | 310 | 210 | 32 |
A36 | 400 – 650 | 250 | 20 |
Các loại tấm chống trượt phổ biến
Thép tấm chống trượt là một vật liệu xây dựng không thể thiếu trong nhiều công trình, từ công nghiệp đến dân dụng. Nhờ bề mặt có các rãnh, lỗ hoặc họa tiết nổi, loại thép này giúp tăng ma sát, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị. Dưới đây là hai loại tấm thép chống trượt phổ biến nhất:
Thép tấm gân
Thép tấm gân có bề mặt được tạo nên bởi các rãnh song song hoặc hình thoi đều đặn. Độ sâu và khoảng cách giữa các rành khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Ưu điểm:
- Độ bám cao, chịu lực và chịu mài mòn cao.
- Dễ dàng gia công, cắt gọt.
- Đa dạng kích thước và mẫu mã.
Thép tấm nhám
Thép tấm nhám có bề mặt được xử lý để tạo ra lớp nhám li ti, tăng cường ma sát. Loại thép này thường được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bám cao và chống trơn trượt tuyệt đối.
Ưu điểm:
- Độ bám cực cao, chống trơn trượt tối đa.
- Chống mài mòn tốt.
- Dễ vệ sinh.
Bảng quy cách thép chống trượt
Quy ước:
- T: Chiều dài.
- R: Chiều rộng.
- D: Độ dày.
Quy cách thép tấm | Trọng lượng |
T x R x D (mm) | (Kg/tấm) |
3 x 1250 x 6000 | 199,1 |
4 x 1250 x 6000 | 258 |
5 x 1250 x 6000 | 316,9 |
6 x 1250 x 6000 | 375,8 |
8 x 1250 x 6000 | 493,5 |
3 x 1500 x 6000 | 239 |
4 x 1500 x 6000 | 309 |
5 x 1500 x 6000 | 380,3 |
6 x 1500 x 6000 | 450,9 |
8 x 1500 x 6000 | 529,2 |
Ứng dụng thép tấm chống trượt
Mặc dù không sở hữu vẻ ngoài bóng bẩy như các loại thép thông thường, tấm chống trượt lại ghi điểm nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống trơn trượt và đa dạng ứng dụng.
Ngành xây dựng:
- Sàn nhà xưởng: Tạo nên bề mặt chắc chắn, chống trơn trượt, chịu được tải trọng lớn.
- Cầu thang, bậc tam cấp: Đảm bảo an toàn cho người đi lại, đặc biệt ở những khu vực có độ dốc lớn.
- Nắp mương, rãnh thoát nước: Chống trơn trượt, dễ dàng vệ sinh.
- Sân thượng, ban công: Tăng cường độ bền, chống trơn trượt, tạo không gian an toàn.
Công nghiệp nặng:
- Sàn xe tải: Chống trơn trượt, bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- Các thiết bị công nghiệp: Làm các tấm chắn, tấm lót, tăng cường độ bám.
Ngành đóng tàu:
- Sàn tàu, cầu tàu: Chống trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người làm việc trên tàu.
- Các bộ phận khác của tàu: Tăng cường độ bền, chống ăn mòn.
Thép tấm chống trượt báo giá chi tiết
Giá thép chống trượt trên thị trường đa dạng và thường xuyên thay đổi, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: trọng lượng tấm, kích thước, số lượng thép, đơn vị cung cấp và khoảng cách vận chuyển. Vì vậy, để nhận được báo giá chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp uy tín. Sắt Thép Minh Quân luôn sẵn sàng hỗ trợ với mức giá cạnh tranh nhất, bạn hãy liên hệ ngay qua hotline 0949.267.789 để được tư vấn chi tiết và báo giá nhanh chóng về các loại thép tấm chống trượt.
Thông tin liên hệ công ty TNHH Sắt Thép Minh Quân:
- Website: https://satthepminhquan.com.vn
- Địa chỉ: 131/12/4A đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM, Việt Nam
- Điện thoại: 0968.973.689
- Hotline: 0949.267.789 (Mr. Bình)
- Email: hoadon.satthepminhquan@gmail.com