Cách Tính Khối Lượng Thép Tấm Đơn Giản Chính Xác

Trong ngành sắt thép, việc tính khối lượng thép tấm chính xác rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong mua bán, vận chuyển và thi công. Dù bạn là kỹ sư, nhà thầu hay người mua thép cho công trình cá nhân, việc nắm rõ cách tính trọng lượng sẽ giúp tránh lãng phí và đảm bảo chất lượng. Thép tấm có nhiều loại với độ dày và kích thước khác nhau, mỗi loại đều có công thức tính riêng. Bài viết này sẽ giới thiệu cách tính đơn giản, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong thực tế.

Cách Tính Khối Lượng Thép Tấm Trơn

Cách Tính Trọng Lượng Thép Tấm Trơn

Thép tấm trơn là loại phổ biến nhất và việc tính toán trọng lượng của nó cũng tương đối đơn giản.

Công thức tính:

Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Độ dày (m) × Khối lượng riêng của thép (kg/m³)

Trong đó: Khối lượng riêng của thép thường là 7.850 kg/m³

Ví dụ: Giả sử bạn có một tấm thép có kích thước 2m × 1m với độ dày 5mm (0,005m), trọng lượng của tấm thép sẽ là: 2m × 1m × 0,005m × 7.850 kg/m³ = 78,5 kg

Công thức rút gọn:

Để thuận tiện hơn trong tính toán, chúng ta có thể rút gọn công thức như sau: Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Độ dày (mm) × 7,85

Lưu ý quan trọng:

  • Đảm bảo các đơn vị đo lường nhất quán trước khi áp dụng công thức
  • Kiểm tra kỹ độ dày thép vì đây là yếu tố dễ nhầm lẫn nhất
  • Với thép tấm trơn, các cạnh thường được cắt vuông góc nên việc đo kích thước tương đối dễ dàng
  • Các loại như thép tấm A515 hay thép tấm S355 thường được sử dụng cho kết cấu chịu lực, vì vậy việc tính chính xác trọng lượng càng quan trọng để đảm bảo kết cấu an toàn và kinh tế.

Cách Tính Khối Lượng Thép tấm Gân

Cách Tính Trọng Lượng Thép tấm Gân

Thép tấm gân (hay còn gọi là thép tấm sần, thép tấm hoa) có đặc điểm khác với thép tấm trơn là bề mặt không phẳng mà có các gân nổi hoặc hoa văn. Điều này làm cho việc tính toán trọng lượng phức tạp hơn một chút.

Các dòng thép tấm SN400 thường được dùng làm thép tấm gân trong các công trình dân dụng và hạ tầng vì tính hàn tốt và độ bền phù hợp.

Công thức tính:

Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Độ dày danh nghĩa (mm) × Hệ số hiệu chỉnh × 7,85

Trong đó:

  • Hệ số hiệu chỉnh thường từ 1,05 đến 1,15 tùy theo loại gân và mẫu hoa văn
  • Độ dày danh nghĩa là độ dày cơ bản của tấm thép không tính phần gân nổi

Ví dụ: Giả sử bạn có một tấm thép gân hoa kích thước 3m × 1,5m với độ dày danh nghĩa 6mm, trọng lượng sẽ là: 3m × 1,5m × 6mm × 1,12 × 7,85 = 236,15 kg

Mẹo tính toán:

  • Luôn xác định đúng loại gân để áp dụng hệ số hiệu chỉnh phù hợp
  • Với thép tấm gân, nên đo kích thước theo cạnh ngoài
  • Đối với các dự án yêu cầu độ chính xác cao, nên tham khảo bảng thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất

Cách Tính Khối Lượng Thép Tấm Tròn

Cách Tính Trọng Lượng Thép Tấm Tròn

Đối với thép tấm hình tròn, công thức tính toán có sự khác biệt do hình dạng đặc thù. Thép tấm tròn thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như nắp bồn, đĩa thép, hoặc các chi tiết máy.

Một số loại thép tấm dùng để gia công chi tiết tròn có thể kể đến như thép tấm SM520, được biết đến với khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho ngành công nghiệp chế tạo máy.

Công thức tính:

Trọng lượng (kg) = π × r² × Độ dày (m) × Khối lượng riêng của thép (kg/m³)

Trong đó:

  • π (Pi) là hằng số xấp xỉ 3,14159
  • r là bán kính của tấm thép tròn (m)

Công thức rút gọn: Trọng lượng (kg) = 0,0062 × D² × Độ dày (mm)

Trong đó:

  • D là đường kính của tấm thép tròn (cm)
  • Hệ số 0,0062 đã bao gồm giá trị π và khối lượng riêng của thép

Ví dụ: Giả sử bạn cần tính trọng lượng của một tấm thép tròn có đường kính 80cm và độ dày 10mm:

Trọng lượng = 0,0062 × 80² × 10 = 0,0062 × 6400 × 10 = 396,8 kg

Trường hợp tấm thép tròn có lỗ:

Với tấm thép tròn có lỗ ở giữa (dạng vòng), công thức là:

Trọng lượng (kg) = 0,0062 × (D₁² – D₂²) × Độ dày (mm)

Trong đó:

  • D₁ là đường kính ngoài (cm)
  • D₂ là đường kính lỗ (cm)

Ví dụ: Một tấm thép tròn có đường kính ngoài 100cm, đường kính lỗ 40cm, độ dày 8mm:

Trọng lượng = 0,0062 × (100² – 40²) × 8 = 0,0062 × (10000 – 1600) × 8 = 0,0062 × 8400 × 8

Bảng Quy Đổi Thép Tấm Ra Kg

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m²)
1 7.85
1.5 11.78
2 15.70
2.5 19.63
3 23.55
4 31.40
5 39.25
6 47.10
8 62.80
10 78.50
12 94.20
14 109.90
16 125.60
18 141.30
20 157.00
22 172.70
25 196.25
30 235.50
40 314.00
50 392.50

Cách sử dụng bảng:

  1. Xác định độ dày của thép tấm
  2. Tra cứu trong bảng để tìm trọng lượng tương ứng trên 1m²
  3. Nhân giá trị đó với diện tích thực tế của tấm thép

Ví dụ: Bạn cần tính trọng lượng của một tấm thép có kích thước 2m × 3m, độ dày 8mm:

  • Tra bảng: Thép tấm 8mm có trọng lượng 62,8 kg/m²
  • Diện tích tấm thép: 2m × 3m = 6m²
  • Trọng lượng: 62,8 kg/m² × 6m² = 376,8 kg

Thép tấm A516 với tính năng chịu áp lực cao, thường được dùng trong sản xuất bồn chứa, bình chịu áp… rất phổ biến trong ứng dụng công nghiệp nặng, nên cần tra bảng kỹ để chọn đúng trọng lượng cho nhu cầu.

Bảng quy đổi cho thép tấm tròn thông dụng:

Đường kính (cm) Độ dày 5mm (kg) Độ dày 8mm (kg) Độ dày 10mm (kg)
30 27.9 44.64 55.8
40 49.6 79.36 99.2
50 77.5 124.0 155.0
60 111.6 178.56 223.2
80 198.4 317.44 396.8
100 310.0 496.0 620.0
120 446.4 714.24 892.8
150 697.5 1116.0 1395.0

Lưu Ý Khi Tính Trọng Lượng Thép Tấm

Sai Số Và Dung Sai

Khi tính toán trọng lượng thép tấm, cần lưu ý về sai số và dung sai:

  • Dung sai về độ dày: Thép tấm thương mại thường có dung sai về độ dày từ ±2.5% đến ±5% tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và nhà máy
  • Dung sai về kích thước: Các cạnh của thép tấm có thể có sai số từ ±1mm đến ±3mm
  • Khối lượng riêng của thép: Tùy thuộc vào thành phần hợp kim, khối lượng riêng của thép có thể dao động từ 7,750 kg/m³ đến 7,900 kg/m³

Trong các dự án yêu cầu độ chính xác cao, bạn nên cộng thêm khoảng 3-5% vào kết quả tính toán để đảm bảo đủ vật liệu.

Ảnh Hưởng Của Quá Trình Gia Công

Các quá trình gia công có thể ảnh hưởng đến trọng lượng thép tấm:

  • Cắt và đột lỗ: Làm giảm trọng lượng so với tính toán ban đầu
  • Mạ kẽm hoặc sơn phủ: Làm tăng trọng lượng, thông thường khoảng 1-3% tùy theo lớp phủ
  • Uốn và tạo hình: Có thể không thay đổi trọng lượng nhưng sẽ ảnh hưởng đến cách tính diện tích

Đối với thép tấm đã qua xử lý bề mặt như mạ kẽm, cần áp dụng hệ số điều chỉnh:

  • Thép mạ kẽm nhúng nóng: Tăng 3-7% trọng lượng
  • Thép mạ điện phân: Tăng 1-2% trọng lượng

Quy Đổi Đơn Vị

Khi làm việc với thép tấm, việc quy đổi giữa các đơn vị đo lường rất quan trọng:

  • 1 tấn = 1.000 kg
  • 1 m = 100 cm = 1.000 mm
  • 1 m² = 10.000 cm²
  • 1 m³ = 1.000.000 cm³

Lưu ý khi chuyển đổi đơn vị inch sang mm (đối với thép nhập khẩu):

  • 1 inch = 25,4 mm
  • Thép tấm thường được ghi bằng inch với phân số, ví dụ: 1/4″ = 6,35 mm

Tiêu Chuẩn Và Chứng Nhận

Khi tính toán cho các dự án chính thức, cần tuân thủ các tiêu chuẩn:

  • Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 1765:1975 về thép tấm cán nóng
  • Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 3573, ASTM A36, JIS G3101

Mỗi tiêu chuẩn có thể có những yêu cầu riêng về dung sai và cách tính khối lượng.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Độ Chính Xác

Để tính toán trọng lượng thép tấm một cách chính xác, cần lưu ý:

  • Đo đạc chính xác: Sử dụng dụng cụ đo được hiệu chuẩn
  • Xác định đúng chủng loại thép: Mỗi loại thép có khối lượng riêng khác nhau
  • Nhiệt độ môi trường: Thép giãn nở khi nhiệt độ tăng, ảnh hưởng nhỏ nhưng đáng kể trong dự án lớn
  • Độ ẩm và gỉ sét: Thép bị gỉ có thể nặng hơn thép nguyên bản

Việc tính khối lượng thép tấm chính xác không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vật liệu mà còn đảm bảo chất lượng và tiến độ thi công công trình. Bằng cách nắm rõ công thức và các thông số liên quan, bạn có thể dễ dàng xác định được khối lượng thép cần thiết cho từng hạng mục.

Sắt thép Minh Quân hiện có cung cấp các loại thép tấtấm, quý khách hàng có nhu cầu mua hãy liên hệ ngay với Sắt Thép Minh Quân để được tư vấn và hỗ trợ.

Thông tin liên hệ Công ty TNHH Sắt Thép Minh Quân:

  • Website: https://satthepminhquan.com.vn
  • Địa chỉ: 131/12/4A, đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Điện thoại: 0968.973.689
  • Hotline: 0949.267.789 (Mr. Bình)