Thép carbon là loại thép phổ biến nhất trên thị trường, chiếm khoảng 90% sản lượng thép toàn cầu. Thép carbon có đặc tính cứng, bền và dễ gia công, thường được phân thành ba loại. Mỗi loại có ứng dụng riêng biệt trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ xây dựng, cơ khí đến sản xuất công nghiệp.
Thép Carbon Là Gì?
Thép carbon là thép không hợp kim chủ yếu gồm sắt và carbon, với hàm lượng carbon từ 0,05% đến 2%.
Ngoài carbon, thép còn chứa một lượng nhỏ mangan, silic, lưu huỳnh và phốt pho. Khác với thép hợp kim, thép carbon không có nhiều nguyên tố như crôm, nickel hay molypden.
Tính Chất Của Thép Carbon
Tính chất cơ học
Tính chất | Thông tin |
Độ cứng | Tăng khi hàm lượng carbon tăng |
Độ bền kéo | Từ 275 MPa đến 1600 MPa, tùy thuộc vào hàm lượng carbon |
Độ dẻo & tính dễ uốn | Giảm khi hàm lượng carbon tăng |
Khả năng hàn | Giảm khi hàm lượng carbon tăng (thép có hàm lượng carbon thấp dễ hàn hơn) |
Khả năng chịu va đập | Thép carbon thấp chịu va đập tốt hơn |
Tính đàn hồi | Tăng khi hàm lượng carbon tăng |
Tính chất vật lý
Tính chất | Thông tin |
Tỷ trọng | Khoảng 7,85 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | Từ 1370°C đến 1530°C |
Dẫn nhiệt | Dẫn nhiệt tốt nhưng kém hơn đồng |
Dẫn điện | Có khả năng dẫn điện, nhưng kém hơn đồng và nhôm |
Từ tính | Có tính sắt từ, bị nam châm hút |
Chống ăn mòn | Kém, dễ bị gỉ sét nếu không được bảo vệ |
Khả năng xử lý nhiệt
Phương pháp xử lý | Tác dụng lên tính chất cơ học |
Tôi (quenching) | Tăng độ cứng, giảm độ dẻo |
Ram (tempering) | Giảm độ giòn, tăng độ dai sau khi tôi |
Ủ (annealing) | Làm mềm thép, cải thiện khả năng gia công và độ dẻo |
Thường hóa (normalizing) | Tăng tính đồng đều về cấu trúc và cải thiện tính cơ học tổng thể |
Có Các Loại Thép Carbon Nào?
Phân Loại Theo Hàm Lượng Carbon
Thép carbon thấp (Mild Steel)
- Hàm lượng carbon: 0,05% – 0,30%
- Đặc điểm: Mềm, dẻo, dễ uốn, dễ hàn, độ bền kéo trung bình
- Ví dụ: Thép CT3, Thép tấm s235, Thép tấm s275
- Ứng dụng: Thép xây dựng, thép tấm, thép hình, ốc vít, đinh, ống dẫn, khung xe
Thép carbon thấp có giá thành rẻ nhất và chiếm tỷ lệ lớn nhất trong sản xuất toàn cầu vì dễ gia công cơ khí, có thể cán, kéo, uốn, hàn mà không cần xử lý nhiệt đặc biệt.
Thép carbon trung bình (Medium Carbon Steel)
- Hàm lượng carbon: 0,30% – 0,60%
- Đặc điểm: Cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo, có thể tôi cứng
- Ví dụ: C35, C45, SAE 1040, SAE 1045
- Ứng dụng: Trục, bánh răng, thanh kết nối, linh kiện máy móc, dụng cụ nông nghiệp
Thép carbon trung bình có tính chất cơ học tốt hơn thép carbon thấp sau khi xử lý nhiệt. Nó vẫn giữ được khả năng gia công tương đối tốt nhưng có độ cứng và độ bền cao hơn.
Thép carbon cao (High Carbon Steel)
- Hàm lượng carbon: 0,60% – 2,1%
- Đặc điểm: Rất cứng, độ bền kéo cao, độ dẻo thấp, khó hàn
- Ví dụ: C60, C80, SAE 1060, SAE 1095
- Ứng dụng: Dụng cụ cắt gọt, dao, kéo, lò xo, dây cáp, lưỡi cưa
Thép carbon cao có độ cứng và độ bền cao nhất trong các loại thép carbon. Sau khi tôi và ram, nó có khả năng giữ độ sắc bén tốt và chống mài mòn xuất sắc.
Phân Loại Theo Công Dụng
Loại thép | Đặc điểm | Hàm lượng carbon | Ứng dụng |
Thép kết cấu | Độ bền và tính hàn tốt | Carbon thấp đến trung bình | Khung nhà, cầu, tàu thuyền, ô tô, máy móc |
Thép dụng cụ | Độ cứng cao, chống mài mòn tốt | Carbon cao | Dao, kéo, mũi khoan, dụng cụ đo, khuôn đúc, khuôn dập |
Thép máy | Cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo, độ bền mỏi tốt | Carbon trung bình | Trục, bánh răng, cam, thanh kết nối, bộ phận chịu lực động |
Thép lò xo | Độ đàn hồi cao, khả năng chịu uốn lặp lại tốt | Carbon cao | Lò xo xe cộ, lò xo van, lò xo đồng hồ |
Ứng Dụng Của Thép Carbon
Ứng Dụng Trong Thực Tế
Lĩnh vực | Ứng dụng cụ thể |
Công nghiệp sản xuất | – Máy móc công nghiệp: khung máy, trục, bánh răng, vít, đai ốc – Dụng cụ và thiết bị: búa, cờ lê, tuốc nơ vít, kìm, dụng cụ cắt gọt – Thiết bị nông nghiệp: máy cày, máy gặt, liềm, cuốc, xẻng – Khuôn đúc và khuôn dập để sản xuất các sản phẩm nhựa, kim loại – Đường ray xe lửa |
Giao thông vận tải | – Ô tô và xe máy: khung xe, trục, bánh răng, lò xo, bộ phận động cơ – Đóng tàu: thân tàu, khung sườn, các bộ phận kết cấu – Đường sắt: đường ray, trục bánh xe, các bộ phận của toa xe |
Đời sống hàng ngày | – Đồ gia dụng: dao, kéo, dụng cụ nhà bếp – Đồ nội thất: khung ghế, bàn, giường bằng thép – Dụng cụ thể thao: tạ, khung xe đạp, thiết bị tập luyện |
4Ứng Dụng Trong Xây Dựng
Hạng mục | Chi tiết ứng dụng |
Kết cấu chịu lực | – Khung nhà thép: cột, dầm, giàn, thanh giằng – Dầm thép: dầm I, dầm H, dầm U, dầm L – Cột thép: cột đơn, cột ghép – Giàn thép: giàn mái, giàn không gian |
Cốt thép bê tông | – Cốt thép: thép tròn trơn, thép vằn – Lưới thép: lưới thép hàn – Thép ứng suất trước trong bê tông ứng lực trước |
Công trình cầu đường | – Cầu thép: dầm cầu, giàn cầu, cáp cầu treo – Đường ray tàu hỏa, tàu điện – Cọc thép: cọc ống, cọc hình hộp, cọc hình I |
Kết cấu phụ trợ | – Thép hình: thép góc, thép hộp, thép ống – Tôn lợp: tôn mạ kẽm, tôn mạ màu – Khung cửa, lan can, cầu thang |
Cách Bảo Quản Thép Carbon
Phòng Chống Ăn Mòn
- Lớp phủ bảo vệ: Sử dụng sơn chống gỉ (lót và phủ), mạ kim loại (kẽm, điện, nhúng nóng), phủ epoxy, phốt phát hóa hoặc phun cát/phun bi trước khi phủ.
- Kiểm soát môi trường: Giữ độ ẩm dưới 60%, dùng chất hút ẩm (silica gel, vôi sống), bao thép bằng giấy dầu/màng nhựa, bôi dầu mỡ có chất ức chế ăn mòn.
Bảo Quản Và Vận Chuyển
- Kho bãi: Đặt thép trong kho có mái che, trên giá cách mặt đất ≥30cm, sắp xếp theo loại và kích thước, đảm bảo thông thoáng.
- Vận chuyển: Che phủ kỹ, tránh va đập và uốn cong quá mức.
Bảo Quản Dài Hạn
Làm sạch gỉ sét, phủ lớp dầu chống gỉ dày 0,5–1mm, bọc kín bằng giấy dầu hoặc màng PE. Kiểm tra định kỳ mỗi 3–6 tháng để đảm bảo chất lượng vật liệu.
Nhờ những ưu điểm vượt trội thép carbon đã trở thành vật liệu kim loại quan trọng và phổ biến nhất trong đời sống hiện đại, thép carbon đóng vai trò không thể thiếu trong sự phát triển kinh tế và công nghiệp. Việc hiểu rõ đặc điểm, phân loại, ứng dụng cũng như cách bảo quản thép carbon không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của vật liệu trong thực tế.
Sắt thép Minh Quân hiện có cung cấp các loại thép carbon như Thép tấm SS490, Thép tấm s45c, Thép tấm 65g, … Quý khách hàng có nhu cầu mua hãy liên hệ ngay với Sắt Thép Minh Quân để được tư vấn và hỗ trợ.
Thông tin liên hệ Công ty TNHH Sắt Thép Minh Quân:
- Website: https://satthepminhquan.com.vn
- Địa chỉ: 131/12/4A, đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Điện thoại: 0968.973.689
- Hotline: 0949.267.789 (Mr. Bình)