Skip to content
    • satthepminhquan@gmail.com
    • 0949.267.789
  • Chính sách đại lý
  • Hướng dẫn đặt hàng
Sắt thép Minh QuânSắt thép Minh Quân
  • Hotline đặt hàng
    0949.267.789 - 0968.973.689

  • Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Danh mục sản phẩm
    • Thép Tấm Nhập Khẩu
    • Thép Hình Nhập Khẩu
    • Thép Ống Nhập Khẩu
    • Thép Hộp Nhập Khẩu
    • Thép Ray Cầu Trục
    • Thép Láp Tròn Đặc
    • Inox Nhập Khẩu
    • Kim Loại Đồng – Nhôm
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Tin tức
  • Liên hệ
Danh mục sản phẩm

Thép tấm nhập khẩu

Thép hình nhập khẩu

Thép ống nhập khẩu

Thép hộp nhập khẩu

Thép ray cầu trục

Thép láp tròn đặc

Inox nhập khẩu

Sản phẩm bán chạy
  • thép vuông đặc 65x65 Thép vuông đặc 65x65
  • Thép vuông đặc 55x55 Thép vuông đặc 55x55
  • thép vuông đặc 45x45 Thép vuông đặc 45x45
  • Thép vuông đặc 35x35 Thép vuông đặc 35x35
  • thép vuông đặc 25x25 Thép vuông đặc 25x25
  • Thép vuông đặc 16x16 Thép vuông đặc 16x16
  • thép tròn đặc phi 300 Thép tròn đặc phi 300
  • thép tròn đặc phi 280 Thép tròn đặc phi 280
Thép tròn đặc phi 27
Trang chủ / Thép Láp Tròn Đặc

Thép tròn đặc phi 27

  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A53, A106, A143, A153, API5L…
  • Mác thép: CT3, SS400, S45C, S50C,…
  • Đường kính: 27 mm
  • Độ dày: 2.1 – 7.5 mm
  • Chiều dài: 6m, 12m, cắt theo yêu cầu
  • Xuất xứ: Hàn, Nhật, Trung, Đài Loan…
Danh mục: Thép Láp Tròn Đặc Thẻ: bảng giá thép tròn d27, đơn giá thép tròn d27, mua thép tròn đặc phi 27 ở đâu, thép tròn d27, thép tròn d27 giá rẻ, thép tròn d27 mạ kẽm, Thép tròn đặc phi 27, thép tròn đặc phi 27 40CrNiMo, thép tròn đặc phi 27 40X, thép tròn đặc phi 27 A36, thép tròn đặc phi 27 S20C, thép tròn đặc phi 27 S35C, thép tròn đặc phi 27 S45C, thép tròn đặc phi 27 S50C, thép tròn đặc phi 27 SCM435, thép tròn đặc phi 27 SCM440, thép tròn đặc phi 27 SCR440, thép tròn đặc phi 27 SS400, trọng lượng thép tròn d27
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)
  • Hướng dẫn đặt hàng

Thép tròn đặc phi 27 là vật liệu quan trọng trong xây dựng và công nghiệp, được ưa chuộng nhờ vào tính bền bỉ, đa dụng. Với đặc tính chịu lực tốt, thép tròn đặc D27 không chỉ đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các công trình mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình thi công. 

Mục Lục

Toggle
  • Thép tròn D27 là gì?
  • Trọng lượng thép tròn D27
  • Phân loại thép tròn đặc phi 27
    • Thép phi 27 đen tròn
    • Thép tròn D27 mạ kẽm
  • Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý thép đặc D27
  • Bảng quy cách thép tròn phi 27
  • Đơn giá thép tròn D27
  • Mua thép tròn đặc phi 27 ở đâu?

Việc cắt theo quy cách chính xác giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí, từ đó mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án. Hãy cùng Sắt Thép Minh Quân khám phá những ưu điểm nổi bật và ứng dụng của thép tròn đặc phi 27 trong bài viết này.

Thép tròn D27 là gì?

Thép ống phi d27 là một trong những sản phẩm được ưa chuộng nhất hiện nay. Với đường kính 27mm, sản phẩm này vừa đảm bảo độ bền vững, vừa linh hoạt trong quá trình thi công. Từ các công trình xây dựng dân dụng như nhà ở, văn phòng đến những công trình công nghiệp, thép tròn đặc phi 27 luôn là lựa chọn hàng đầu.

 Thép tròn đặc D27 ứng dụng linh hoạt trong nhiều công trình xây dựng
Thép tròn đặc D27 ứng dụng linh hoạt trong nhiều công trình xây dựng

Thông số kỹ thuật:

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Tiêu chuẩn sản xuất ASTM A53, A106, A143, A153, API5L…
Mác thép CT3, SS400, S45C, S50C,…
Đường kính  27 mm
Độ dày 2.1 – 7.5 mm
Chiều dài 6m, 12m, cắt theo yêu cầu
Xuất xứ Hàn, Nhật, Trung, Đài Loan…

Trọng lượng thép tròn D27

Để tính trọng lượng của thép tròn đặc có đường kính 27mm (D27), bạn có thể sử dụng công thức sau:

Trọng lượng= (π×(d/2)2×L×ρ​)/1000

Trong đó:

  • d: Đường kính (27 mm)
  • 𝐿: Chiều dài (mét)
  • ρ: Mật độ thép, khoảng 7850 kg/m³

Phân loại thép tròn đặc phi 27

Thép phi 27 được phân chia thành hai loại chính dựa trên quy trình sản xuất là thép đen và mạ kẽm.

Thép phi 27 đen tròn

Thép tròn phi 27 đen là loại thép được chế tạo nguyên bản và sau đó được dập khuôn để tạo hình, giữ nguyên màu sắc đen của thép. Thép có độ bền cao, giá thành hợp lý, tuổi thọ lên tới 50 năm. Tuy nhiên, do nguyên bản từ thép, thép phi 27 đen có nguy cơ bị gỉ sét khi hoạt động trong những môi trường như ven biển hay khu vực ẩm ướt, giảm tuổi thọ. Thêm vào đó, bề mặt nhám của thép tròn đặc phi 27 đen cũng hạn chế tính thẩm mỹ, nên ít khi được sử dụng cho những công trình có yêu cầu trang trí cao. 

Thép tròn phi 27 có độ bền cao, giá thành hợp lý
Thép tròn phi 27 có độ bền cao, giá thành hợp lý

Thép tròn D27 mạ kẽm

Thép tròn phi 27 mạ kẽm được gia công định hình và sau đó mạ lớp kẽm bên ngoài ở nhiệt độ cao. Loại sắt này sở hữu hầu hết các ưu điểm của phi 27 đen nhưng vượt trội hơn về độ bền, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt. Nhờ lớp mạ kẽm, thép tròn phi 27 mạ kẽm không chỉ bền bỉ mà còn có tính thẩm mỹ cao.

Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý thép đặc D27

Thành phần hóa học

Mác Thép C Si Mn P S Cr Ni Mo  
Thép tròn D27 SCR420 0.17 – 0.23 0.15- 0.35 0.55 – 0.90 ≤ 0.030 ≤0.030 0.85 – 1.25 ≤0.25 – Cu ≤0.30
Thép tròn đặc phi 27 SCR440 0.37 – 0.44 0.15 – 0.35 0.55 – 0.90 ≤ 0.030 ≤0.030 0.85- 1.25 ≤0.25 – Cu ≤0.30
Thép tròn D27 SCM415 0.13 – 0.18 0.15- 0.35 0.60 – 0.90 ≤ 0.030 ≤0.030 0.90 – 1.20 ≤0.25 0.15 – 0.25 Cu ≤0.30
Thép tròn D27 SCM420 0.18 – 0.23 0.15- 0.35 0.60 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.030 0.90 – 1.20 ≤0.25 0.15 – 0.25 Cu ≤0.30
Thép tròn D27 SCM430 0.28 – 0.33 0.15- 0.35 0.60 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.030 0.90 – 1.20 ≤0.25 0.15 – 0.30 Cu ≤0.30
Thép tròn đặc phi 27 SCM435 0.33 – 0.38 0.15- 0.35 0.60 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.030 0.90 – 1.20 ≤0.25 0.15 – 0.30 Cu ≤0.30
Thép tròn đặc phi 27 SCM440  0.38 – 0.43 0.15- 0.35 0.60 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.030 0.90 – 1.20 ≤0.25 0.15 – 0.30 Cu ≤0.30
Thép tròn đặc phi 27 S20C 0.18 – 0.23 0.15 – 0.35 0.30 – 0.60 ≤ 0.030 ≤0.035 ≤0.20 ≤0.20   Cu ≤0.30
Thép tròn đặc phi 27  S35C 0.32 – 0.38 0.15 – 0.35 0.6 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.035 ≤0.20 ≤0.20   Cu ≤0.30
Thép tròn đặc phi 27 S45C 0.42 – 0.48 0.15 – 0.35 0.6 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.035 ≤0.20 ≤0.20    
Thép tròn đặc phi 27 S50C 0.47 – 0.53 0.15 – 0.35 0.6 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.035 ≤0.20 ≤0.20    
Thép tròn D27 SKD11 1.4 – 1.6 ≤ 0.40 ≤ 0.60 ≤ 0.030 ≤ 0.030 11.0 – 13.0   0.8 – 1.2 V  0.2 – 0.5
Thép tròn D27 SKD61 0.35 – 0.42 0.8 – 1.2 0.25 – 0.50 ≤ 0.030 ≤ 0.030 4.80 – 5.50   1.0 – 1.5 V 0.8 – 1.15

Tính chất cơ lý

OD  (mm) Độ dày t (mm) 0.2 % Giới hạn chảy (N/mm2) Độ bền kéo (N/mm2) Độ dãn dài A5 (%) Giảm diện tích Z (%)
<16 <8 min. 490 700-850 min. 14 min. 35
<17-40 <8<=20 min. 430 650-800 min. 16 min. 40
<41-100 <20<=60 min. 370 630-780 min. 17 min. 45

Đặc tính cơ lý trong điều kiện đặc biệt

OD  (mm) Độ dày t (mm) 0.2 % Giới hạn chảy (N/mm2) Độ bền kéo (N/mm2) Độ giãn dài A5(%)
<16 <16 min. 390 min. 620 min. 14
<17-100 <16<=100 min. 305 min. 305 min. 16
<101-250 <100<250 min. 275 min. 560 min. 16

Mác thép đặc phi 27

Nhật Bản Hàn QUốc Đức Mỹ Trung Quốc
Carbon JIS G4051 S10C SM10C Ck10
C10E
1.1121    
S15C SM15C     SAE1015  
S18C SM18C     SAE1018  
S20C SM20C C22 1.0402 SAE1020  
S25C SM25C     SAE1055  
S30C SM30C,        
S35C   C35 1.0501 SAE1035  
S45C S45Cr, S45CM, S45CS, SM45C(D), Ck45
c45E
1.0503 SAE1045  
S48C S48CM, SM48C     SAE1048  
S50C SM50C(D), C50 1.0540 SAE1050  
S53C S53CM, S53CrB SM53C,     SAE1053  
S55C S55CKN SM55C, Ck55
c55E
1.0535 SAE1055  
Hợp kim Cr+Niken
JIS G4102
SNC236          
           
SNC415          
SNC631          
SNC815          
SNC836          
JIS G4103 hợp kim Cr +Niken SNCM220   21NiCrMo2 1.6523
 
8620  
SNCM240          
SNCM415          
SNCM431          
SNCM439   34CrNiMo6
 
1.6582 4340 GB/T 3077
SNCM447          
SNCM616          
SNCM625          
SNCM630          
SNCM815          
Hợp kim Chrome
JIS G4104
SCr415     1.7015    
SCr420 SCr420H, SCr420H1,        
SCr425          
SCr430   28Cr4 1.7033 5130  
SCr435   34Cr4 1.7034 5135  
SCr440 SCr440H(M) 41Cr4
41CrS4
1.7035 5140  
           
Hợp kim Chrome – Molyb
JIS G4105
SCM415 SCM415H,
SCMH1, SCMH1ST, SCMH1MD,
  1.7262    
SCM420 SCM420H, SCM420H1
SCM420HD,
25CrMo4
 
1.7218 4120  
SCM435 SCM435, SCM435H 34CrMo4
 
1.7220 4130  
SCM440 SCM440H, 42CrMo4 1.7225
 
4140 42CrMo
SCM445 SCM445,   1.7228 4145
4147
 
SCM822 SCM822H, SCM822HST   1.7258    
JIS G4401
Thép công cụ
SK1          
SK2          
Sk3          
SK4          
SK5          
SK6          
SK7          
JIS G4403 High-Speed
Tool Steel
SKH2          
SKH3          
SKH4          
SKH10          
SKH51          
SKH52          
SKH53          
SKH54          
SKH55          
SKH56          
SKH57          
SKH58          
SKH59          
JIS G4404 Alloy Tool
Steel
 
SKD1          
SKD11          
SKD12          
SKD4          
SKD5          
SKD6          
SKD61          
SKD62          
SKD7          
SKD8          
JIS G4801 Spring Steel SUP3          
SUP6   61SiCr7 1.7108 9260  
SUP7          
SUP9   55Cr3 1.7176 5155  
SUP9A          
SUP10   51CrV4 1.8159    
SUP11A          
SUP12          
SUP13          
JIS G4804 Sulfuric and
Sulfur Compound
Free Cutting Steel
SUM11          
SUM12          
SUM21          
SUM22          
SUM22L          
SUM23          
SUM23L          
SUM24L          
SUM25          
SUM31          
SUM31L          
SUM32          
SUM41          
SUM42          
SUM43          
JIS G4805 High Carbon
Chrome
Bearing
Steel
SUJ1          
SUJ2     100Cr6 52100 100Cr6
SUJ3          
SUJ4          
SUJ5          

Mác thép tương tương

Quốc gia Mỹ Anh Nhật Úc
Tiêu chuẩn ASTM A29 EN 10083-2 JIS G4051 AS 1442
Mác thép 1045 C45/1.1191 S45C 1045

Bảng quy cách thép tròn phi 27

Thép tròn đặc phi 27 được cắt theo quy cách như sau:

QUY CÁCH (mm) KHỐI LƯỢNG/CÂY (kg)
ɸ 14 x 6000       7.25
ɸ 15 x 6000       8.32
ɸ 16 x 6000       9.47
ɸ 18 x 6000     11.99
ɸ 20 x 6000     14.80
ɸ 22 x 6000     17.90
ɸ 24 x 6000     21.31
ɸ 25 x 6000     23.12
ɸ 26 x 6000     25.01
ɸ 27 x 6000     26.97
ɸ 28 x 6000     29.00
ɸ 30 x 6000     33.29
ɸ 32 x 6000     37.88
ɸ 34 x 6000     42.76
ɸ 35 x 6000     45.32
ɸ 36 x 6000     47.94
ɸ 38 x 6000     53.42
ɸ 40 x 6000     59.19
ɸ 42 x 6000     65.25
ɸ 44 x 6000     71.62
ɸ 45 x 6000     74.91
ɸ 46 x 6000     78.28
ɸ 48 x 6000     85.23
ɸ 50 x 6000     92.48
ɸ 52 x 6000   100.03
ɸ 55 x 6000   111.90
ɸ 56 x 6000   116.01
ɸ 58 x 6000   124.44
ɸ 60 x 6000   133.17
ɸ 62 x 6000   142.20
ɸ 65 x 6000   156.29
ɸ 70 x 6000   181.26
ɸ 75 x 6000   208.08
ɸ 80 x 6000   236.75
ɸ 85 x 6000   267.27
ɸ 90 x 6000   299.64
ɸ 95 x 6000   333.86
ɸ 100 x 6000   369.92
ɸ 105 x 6000   407.84
ɸ 110 x 6000   447.61
ɸ 115 x 6000   489.22
ɸ 120 x 6000   532.69
ɸ 125 x 6000   578.01
ɸ 130 x 6000   625.17
ɸ 135 x 6000   674.19
ɸ 140 x 6000   725.05
ɸ 145 x 6000   777.76
ɸ 150 x 6000   832.33
ɸ 155 x 6000   888.74
ɸ 160 x 6000   947.00
ɸ 165 x 6000 1,007.12

Đơn giá thép tròn D27

Giá thép tròn đặc phi 27 khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như nhà cung cấp, chất lượng thép và thị trường. Bạn có thể mua thép tròn D27 giá rẻ, chất lượng cao tại Sắt Thép Minh Quân. Hãy liên hệ với Minh Quân ngay để biết thông tin chi tiết về bảng giá thép tròn D27.

Sắt Thép Minh Quân bán thép đặc phi 27 giá tốt
Sắt Thép Minh Quân bán thép đặc phi 27 giá tốt

Mua thép tròn đặc phi 27 ở đâu?

Trên thị trường hiện nay, có nhiều công ty cung cấp thép tròn phi 27 đa dạng chủng loại, nhưng không phải đơn vị nào cũng đảm bảo được uy tín và chất lượng. Nếu bạn chưa biết nên mua thép ở đâu, hãy lựa chọn sản phẩm của Sắt Thép Minh Quân. 

Tự hào là một trong những nhà cung cấp thép hàng đầu trong nhiều năm qua, Sắt Thép Minh Quân cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chính hãng từ các thương hiệu lớn trong nước và quốc tế. Điều này giúp khách hàng yên tâm về chất lượng, tránh tình trạng hàng giả, hàng nhái. Một số loại thép được ưa chuộng tại Sắt Thép Minh Quân:

  • Thép tròn đặc phi 27 SS400
  • Thép tròn đặc phi 27 A36
  • Thép tròn đặc phi 27 40CrNiMo
  • Thép tròn đặc phi 27 40X,…

Nếu bạn cần hỗ trợ để chọn loại thép tròn đặc phi 27 phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với Sắt Thép Minh Quân để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.

Thông tin liên hệ công ty TNHH Sắt Thép Minh Quân:

  • Website: https://satthepminhquan.com.vn
  • Địa chỉ: 131/12/4A đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM, Việt Nam
  • Điện thoại: 0968.973.689
  • Hotline: 0949.267.789 (Mr. Bình)
  • Email: hoadon.satthepminhquan@gmail.com

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép tròn đặc phi 27”

HOTLINE TƯ VẤN BÁO GIÁ MIỄN PHÍ BÁO GIÁ QUA EMAIL - THƯ ĐIỆN TỬ

Sản phẩm tương tự

thép tròn đặc phi 20

Thép tròn đặc phi 20

Thép Tròn Đặc SCM435 / Thanh tròn SCM435

Thép Tròn Đặc SCM435 / Thanh tròn SCM435

Thép tròn đặc phi 10

Thép tròn đặc phi 10

Thép Tròn Đặc SS400 / Thanh tròn Đặc SS400

Thép Tròn Đặc SS400 / Thanh tròn Đặc SS400

thép láp tròn đặc S25C

Thép láp tròn đặc S25C

Thép tròn đặc phi 28

Thép tròn đặc phi 28

thep-tron-dac-scm440-sat-thep-minh-quan

Thép Tròn Đặc SCM440 / Thanh tròn SCM440

thép láp tròn đặc S30C

Thép láp tròn đặc S30C

Về chúng tôi

CÔNG TY TNHH SẮT THÉP MINH QUÂN 

+ Hotline 24/7: 0949.267.789

+ Email: Satthepminhquan@gmail.com

Thông tin liên hệ

  • Địa chỉ:131/12/4A Đường Tân Chánh Hiệp 18, Khu Phố 8, Phường Tân chánh Hiệp, Quận 12, HCM
  • Điện thoại: 0949.267.789 MST: 0317854346
  • Email: satthepminhquan@gmail.com
  • Website: www.satthepminhquan.com.vn
DMCA.com Protection Status

Hỗ trợ khách hàng

  • Hướng dẫn thanh toán
  • Chính sách đổi trả
  • Chính sách vận chuyển
  • Chính sách thanh toán 

Thiết kế & duy trì bởi  Sắt Thép Minh Quân

BẢN ĐỒ

Bản quyền website thuộc về © Công ty Sắt Thép Minh Quân
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Đăng nhập
Zalo
Phone
0949267789

Đăng nhập

Quên mật khẩu?