Thị trường thép hình tại Hà Nội đang có nhiều biến động theo xu hướng chung của thị trường vật liệu xây dựng toàn quốc. Báo giá dưới đây được cập nhật vào tháng 4/2025, tuy nhiên giá có thể thay đổi theo thời điểm cụ thể. Để nhận báo giá chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với đơn vị cung cấp.
Bảng giá thép hình chữ I tại Hà Nội hôm nay
Thép hình chữ I được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn như nhà xưởng, cầu đường và các tòa nhà cao tầng nhờ khả năng chịu lực tốt theo chiều thẳng đứng. Sản phẩm này được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), GB (Trung Quốc) và tiêu chuẩn Việt Nam.
Giá thép hình I hiện đang dao động như sau:
STT | Chủng loại | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
1 | Thép hình I100 | 100x68x4.5×7.6 | 11.5 | 17.200 |
2 | Thép hình I125 | 125x80x5.5×8.5 | 14.8 | 17.400 |
3 | Thép hình I150 | 150x100x6x9 | 21.2 | 17.600 |
4 | Thép hình I175 | 175x115x6x10 | 26.6 | 17.900 |
5 | Thép hình I200 | 200x134x6.2×9.2 | 32.2 | 18.200 |
6 | Thép hình I250 | 250x175x7x11 | 47.1 | 18.500 |
7 | Thép hình I300 | 300x200x8x12 | 61.6 | 18.800 |
8 | Thép hình I350 | 350x250x9x14 | 86.3 | 19.100 |
9 | Thép hình I400 | 400x300x10x16 | 110.2 | 19.500 |
Giá thép hình I có xu hướng tăng theo kích thước do khối lượng vật liệu sử dụng lớn hơn và yêu cầu gia công phức tạp hơn. Các sản phẩm thép hình I từ 250mm trở lên thường được sử dụng cho các công trình quy mô lớn và đòi hỏi khả năng chịu lực cao.
Bảng giá thép hình chữ H tại Hà Nội hôm nay
Thép hình chữ H (còn gọi là thép Wide Flange) là loại thép có bề mặt cánh rộng và bằng phẳng, mang lại khả năng chịu lực cao hơn so với thép I trong nhiều ứng dụng. Thép H được sử dụng phổ biến làm cột chịu lực, dầm và các kết cấu khung chính trong công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng.
STT | Chủng loại | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
1 | Thép hình H100 | 100x100x6x8 | 17.2 | 18.200 |
2 | Thép hình H125 | 125x125x6.5×9 | 23.8 | 18.400 |
3 | Thép hình H150 | 150x150x7x10 | 31.5 | 18.600 |
4 | Thép hình H175 | 175x175x7.5×11 | 40.3 | 18.900 |
5 | Thép hình H200 | 200x200x8x12 | 49.9 | 19.200 |
6 | Thép hình H250 | 250x250x9x14 | 71.8 | 19.500 |
7 | Thép hình H300 | 300x300x10x15 | 94.5 | 19.800 |
8 | Thép hình H350 | 350x350x12x19 | 137.3 | 20.200 |
9 | Thép hình H400 | 400x400x13x21 | 172.4 | 20.500 |
10 | Thép hình H500 | 500x500x16x25 | 225.7 | 21.200 |
Thép hình H thường có giá cao hơn thép I do thiết kế cân đối và khả năng chịu lực toàn diện hơn. Các dự án lớn tại Hà Nội như trung tâm thương mại, chung cư cao tầng và nhà máy sản xuất đều ưu tiên sử dụng thép H cho cấu trúc chính của công trình.
Bảng giá thép hình chữ U tại Hà Nội hôm nay
Thép hình chữ U có đặc điểm là phần đáy phẳng và hai cánh thẳng, tạo nên hình dạng giống chữ U. Loại thép này thường được sử dụng làm khung cửa, xà gồ, dầm phụ và các kết cấu chịu lực vừa và nhỏ trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.
STT | Chủng loại | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
1 | Thép hình U50 | 50x38x5 | 5.4 | 16.800 |
2 | Thép hình U65 | 65x42x5.5 | 7.1 | 16.900 |
3 | Thép hình U80 | 80x45x6 | 8.9 | 17.000 |
4 | Thép hình U100 | 100x50x6 | 10.6 | 17.200 |
5 | Thép hình U120 | 120x55x6.5 | 13.4 | 17.400 |
6 | Thép hình U140 | 140x60x7 | 16.2 | 17.600 |
7 | Thép hình U160 | 160x65x7.5 | 19.4 | 17.800 |
8 | Thép hình U180 | 180x70x8 | 22.8 | 18.000 |
9 | Thép hình U200 | 200x75x8.5 | 26.3 | 18.200 |
10 | Thép hình U250 | 250x80x9 | 32.7 | 18.500 |
11 | Thép hình U300 | 300x90x10 | 42.3 | 18.800 |
Thép hình U thường có giá thành thấp hơn so với thép hình I và H, phù hợp với các công trình có ngân sách hạn chế nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực đáp ứng yêu cầu thiết kế. Tại Hà Nội, thép hình U được sử dụng nhiều trong các công trình dân dụng, nhà xưởng quy mô vừa và nhỏ.
Bảng giá thép hình chữ V tại Hà Nội hôm nay
Thép hình chữ V (còn gọi là thép góc lệch) là dạng thép có tiết diện hình chữ V, thường được sử dụng trong các kết cấu đòi hỏi góc kết nối đặc biệt, làm giằng, liên kết và gia cường trong các công trình xây dựng.
STT | Chủng loại | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
1 | Thép hình V50 | 50x50x5 | 3.8 | 16.500 |
2 | Thép hình V60 | 60x60x6 | 5.4 | 16.600 |
3 | Thép hình V70 | 70x70x7 | 7.4 | 16.800 |
4 | Thép hình V80 | 80x80x8 | 9.7 | 17.000 |
5 | Thép hình V90 | 90x90x9 | 12.3 | 17.200 |
6 | Thép hình V100 | 100x100x10 | 15.1 | 17.400 |
7 | Thép hình V120 | 120x120x12 | 21.9 | 17.800 |
8 | Thép hình V130 | 130x130x12 | 23.8 | 18.000 |
9 | Thép hình V150 | 150x150x15 | 34.2 | 18.300 |
10 | Thép hình V200 | 200x200x20 | 60.3 | 18.800 |
Thép hình V có ưu điểm là dễ lắp đặt và liên kết, thường được sử dụng trong các công trình cần tính linh hoạt cao như giàn giáo, khung nhà thép tiền chế và các công trình tạm. Loại thép này cũng được sử dụng nhiều trong các dự án xây dựng tại Hà Nội có yêu cầu về tính thẩm mỹ và đa dạng hình dạng kết cấu.
Bảng giá thép hình chữ L tại Hà Nội hôm nay
Thép hình chữ L (thép góc) là loại thép có tiết diện hình chữ L, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng để làm giằng, liên kết và gia cường kết cấu. Thép góc L có thiết kế đơn giản nhưng đa năng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
STT | Chủng loại | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
1 | Thép hình L40 | 40x40x4 | 2.42 | 16.400 |
2 | Thép hình L45 | 45x45x4 | 2.74 | 16.450 |
3 | Thép hình L50 | 50x50x5 | 3.77 | 16.500 |
4 | Thép hình L60 | 60x60x6 | 5.42 | 16.600 |
5 | Thép hình L65 | 65x65x6 | 5.89 | 16.650 |
6 | Thép hình L70 | 70x70x7 | 7.38 | 16.700 |
7 | Thép hình L75 | 75x75x7 | 7.94 | 16.750 |
8 | Thép hình L80 | 80x80x8 | 9.63 | 16.800 |
9 | Thép hình L90 | 90x90x9 | 12.2 | 16.900 |
10 | Thép hình L100 | 100x100x10 | 15.1 | 17.000 |
11 | Thép hình L120 | 120x120x12 | 21.9 | 17.200 |
12 | Thép hình L150 | 150x150x15 | 34.2 | 17.500 |
13 | Thép hình L200 | 200x200x20 | 60.3 | 18.000 |
Thép hình L có giá thành kinh tế, dễ sử dụng và phù hợp với nhiều ngân sách xây dựng khác nhau. Đây là lựa chọn phổ biến cho các dự án nhỏ và vừa tại Hà Nội như nhà phố, nhà xưởng nhỏ và các công trình phụ trợ.
Mua thép hình chất lượng ở đâu tại Hà Nội?
Khi cần mua các loại thép hình chữ i, chữ H, U, V hoặc thép hình Posco, bạn có nhiều lựa chọn từ các nhà phân phối uy tín đến các đại lý và cửa hàng vật liệu xây dựng… Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý, bạn nên cân nhắc những yếu tố sau:
Các trung tâm phân phối thép lớn tại Hà Nội
Hà Nội có nhiều trung tâm phân phối thép lớn, tập trung chủ yếu ở các khu vực như Quận Hoàng Mai, Long Biên, Hà Đông và Đông Anh. Các trung tâm này thường có đầy đủ chủng loại thép hình với giá cả cạnh tranh do họ nhập hàng trực tiếp từ nhà máy sản xuất với số lượng lớn. Các trung tâm này thường có đầy đủ chủng loại thép hình chữ h, thép hình chữ i, thép U, V, L với giá cả cạnh tranh…
Ưu điểm khi mua tại các trung tâm phân phối lớn:
- Đa dạng chủng loại và kích thước
- Giá thành cạnh tranh
- Khả năng cung cấp số lượng lớn
- Có dịch vụ gia công, cắt và vận chuyển
Các đại lý ủy quyền của các thương hiệu thép
Nhiều thương hiệu thép lớn như Hòa Phát, Việt Đức, Pomina hay Posco đều có hệ thống đại lý ủy quyền tại Hà Nội. Các đại lý này cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với chứng nhận nguồn gốc xuất xứ và chất lượng rõ ràng.
Khi mua tại đại lý ủy quyền, bạn sẽ được hưởng:
- Sản phẩm chính hãng, có giấy chứng nhận chất lượng
- Chính sách bảo hành từ nhà sản xuất
- Tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp
- Chế độ hậu mãi tốt
Các cửa hàng vật liệu xây dựng tổng hợp
Đối với các dự án nhỏ hoặc nhu cầu mua lẻ, bạn có thể tìm đến các cửa hàng vật liệu xây dựng tổng hợp. Các cửa hàng này thường có sẵn các loại thép hình chữ i, thép hình chữ U, thép hình chữ V với kích thước đa dạng, phù hợp với nhu cầu sử dụng nhỏ lẻ. Tuy nhiên, khi mua tại các cửa hàng này, bạn nên:
- Kiểm tra kỹ nguồn gốc và chất lượng sản phẩm
- So sánh giá với nhiều nơi khác nhau
- Đề nghị được xem chứng nhận chất lượng
Mua trực tuyến qua các sàn thương mại điện tử chuyên ngành
Hiện nay, nhiều đơn vị phân phối thép hình tại Hà Nội đã phát triển các nền tảng bán hàng trực tuyến, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm, so sánh và đặt hàng mà không cần đến trực tiếp cửa hàng.
Khi mua trực tuyến, bạn nên chú ý:
- Đọc kỹ thông tin và thông số kỹ thuật sản phẩm
- Kiểm tra đánh giá và phản hồi từ khách hàng trước
- Xác nhận chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng
- Yêu cầu hình ảnh thực tế của sản phẩm
Lưu ý khi lựa chọn nhà cung cấp thép hình tại Hà Nội
Để đảm bảo mua được thép hình chất lượng với giá tốt nhất, bạn nên:
- Kiểm tra chứng nhận chất lượng: Nhà cung cấp uy tín luôn có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng sản phẩm từ nhà sản xuất hoặc từ các tổ chức kiểm định độc lập.
- Xem xét lịch sử hoạt động: Ưu tiên các đơn vị đã hoạt động lâu năm trên thị trường, có danh tiếng tốt và được nhiều công trình lớn tin dùng.
- Đánh giá dịch vụ hậu mãi: Nhà cung cấp tốt thường có dịch vụ hậu mãi chu đáo, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng khi có vấn đề phát sinh.
- So sánh giá cả: Tham khảo giá từ nhiều nguồn khác nhau để có cái nhìn tổng quan về mặt bằng giá thị trường, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhất.
- Kiểm tra chất lượng thực tế: Nếu có điều kiện, bạn nên kiểm tra trực tiếp mẫu sản phẩm trước khi đặt hàng số lượng lớn.
Bảng báo giá thép hình tại Hà Nội giá tốt chất lượng được cập nhật trong bài viết này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thị trường, từ đó đưa ra quyết định mua sắm phù hợp nhất. Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi theo thời điểm do biến động của thị trường nguyên liệu thô và các yếu tố kinh tế khác.
Để nhận được tư vấn chi tiết và báo giá cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín tại Hà Nội. Họ sẽ giúp bạn lựa chọn loại thép hình phù hợp nhất với yêu cầu của công trình và ngân sách của bạn.
Thông tin liên hệ Công ty TNHH Sắt Thép Minh Quân:
- Website: https://satthepminhquan.com.vn
- Địa chỉ: 131/12/4A, đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Điện thoại: 0968.973.689
- Hotline: 0949.267.789 (Mr. Bình)
- Email: hoadon.satthepminhquan@gmail.com