Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, tính ứng dụng cao, thép tròn đặc phi 20 đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu và cơ sở sản xuất. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe mà còn góp phần rút ngắn thời gian thi công, nâng cao hiệu quả sản xuất. Bài viết này của Sắt Thép Minh Quân sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết nhất về thép đặc phi 20, từ đó dễ dàng tính toán khối lượng vật liệu, tránh lãng phí và đảm bảo chất lượng công trình.
Thép tròn đặc phi 20 là gì?
Thép tròn D20 là thanh thép đặc có tiết diện tròn, đường kính 20mm, được cung cấp theo cây dài 6m hoặc 12m (có thể cắt ngắn theo yêu cầu). Sản phẩm này được sản xuất bằng phương pháp cán nóng hoặc cán nguội từ phôi thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác cao.
Thông tin kỹ thuật:
- Đường kính: 20 mm
- Độ dài: 6m, 12m
- Trọng lượng: 2.46 kg/m
- Mác thép: SS400, S45C, CB240T
- Tiêu chuẩn: JIS G301, G4501, G3112, ASTM, DIN, AISI, GB
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga, Mỹ, Ấn Độ, Việt Nam,…
- Trọng lượng: 2.47 Kg/m
Tính chất cơ lý thép D20
Để đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình, thép phải đáp ứng các yêu cầu về tính chất cơ lý sau:
- Giới hạn chảy: Ứng suất mà tại đó thép bắt đầu biến dạng dẻo. Đối với thép tròn phi 20, giới hạn chảy tối thiểu nằm trong khoảng 235 – 245 N/mm².
- Giới hạn đứt: Ứng suất lớn nhất mà thép có thể chịu được trước khi bị đứt. Đối với loại thép này, giới hạn đứt thường nằm trong khoảng 400 – 510 N/mm².
- Độ giãn dài tương đối: Tỷ lệ phần trăm chiều dài tăng thêm của mẫu thử so với chiều dài ban đầu sau khi bị kéo đứt. Độ giãn dài tương đối tối thiểu của thép tròn phi 20 là 20 – 24%.
Bảng cơ lý tính tham khảo:
Mác thép | Độ giãn | Giới hạn chảy | Giới hạn kéo |
% | N/mm2 | N/mm2 | |
SS400 | 34.0 | 200 | 300 |
S15C | 31.0 | 227 | 344 |
S20C | 27.0 | 244 | 350 |
S35C | 21.0 | 307 | 555 |
S45C | 16.0 | 50 | 580 |
S55C | 14.0 | 380 | 650 |
Thành phần hóa học thép đặc phi 20
Thép D20 được cấu tạo từ nhiều nguyên tố hóa học khác nhau, mỗi nguyên tố đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định các tính chất cơ lý của thép. Các nguyên tố chính bao gồm Cacbon (C), Mangan (Mn), Silic (Si), Photpho (P), Lưu huỳnh (S), Đồng (Cu), Crom (Cr),…
Tỷ lệ của các nguyên tố này trong thép sẽ khác nhau tùy thuộc vào mác thép (ví dụ: SS400, CT3, CT38) và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Ngoài các nguyên tố trên, thép tròn phi 20 còn có thể chứa một số nguyên tố khác với hàm lượng rất nhỏ, như niken (Ni), molypden (Mo),…
Bảng thành phần hóa học thép D20 tham khảo:
Mác thép | Thành phần hóa học | ||||||
S | P | Cr | Ni | Mn | Si | C | |
SS400 | 0.06 | 0.06 | – | – | – | – | – |
S15C | 0.03 | 0.025 | 0.18 | – | 0.35 | – | 0.15 |
S20C | 0.03 | 0.025 | 0.18 | 0.17 | 0.35 | 0.28 | 0.35 |
S45C | 0.03 | 0.028 | 0.15 | 0.15 | 0.35 | 0.18 | 0.35 |
S55C | 0.03 | 0.025 | 0.18 | 0.18 | 0.8 | 0.18 | 0.53 |
Ưu điểm thép tròn đặc phi 20
Thép đặc phi 20 được ưa chuộng bởi nhiều ưu điểm nổi bật sau:
- Độ bền vững cao: Với cấu trúc chắc chắn và khả năng chịu lực tốt, thép tròn D20 đảm bảo sự an toàn và bền vững cho các công trình xây dựng.
- Tính linh hoạt: Thép dễ dàng gia công bằng các phương pháp như cắt, hàn, uốn,… giúp đáp ứng đa dạng yêu cầu thiết kế của các công trình.
- Hiệu quả kinh tế: Chi phí sản xuất và thi công thấp, giúp tiết kiệm tối ưu ngân sách cho các dự án.
- Tuổi thọ cao: Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt (đặc biệt đối với thép mạ kẽm), thép có tuổi thọ cao, giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.
Phân loại thép tròn d20
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng, thép tròn phi 20 hiện nay được chia thành 3 loại chính với những đặc điểm riêng biệt:
- Thép tròn phi 20 đen: Đây là loại thép phổ biến nhất, có màu đen tự nhiên của sắt, được sử dụng trong các công trình không yêu cầu tính thẩm mỹ cao hoặc các môi trường khô ráo.
- Thép tròn D20 mạ kẽm điện phân: Bề mặt thép được phủ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân. Loại thép này có khả năng chống gỉ sét tốt hơn thép đen nhưng không bằng thép mạ kẽm nhúng nóng.
- Thép tròn đặc phi 20 mạ kẽm nhúng nóng: Thép được nhúng hoàn toàn vào bể kẽm nóng chảy, tạo nên lớp phủ kẽm dày và bền vững. Loại thép này có khả năng chống ăn mòn, gỉ sét cực kỳ tốt, thích hợp sử dụng trong các môi trường ẩm ướt, ngoài trời.
Ứng dụng thép tròn đặc D20
Thép tròn đặc sở hữu cấu trúc chắc chắn và đa dạng về kích thước, đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực bao gồm cả sản xuất và xây dựng. Từ những công trình đồ sộ đến sản phẩm nhỏ gọn, thép tròn đặc đều đóng vai trò quan trọng:
- Xây dựng cơ bản: Thành phần cốt lõi trong các dự án xây dựng nhà cao tầng, cầu đường, nhà máy thủy điện. Thép tròn đặc đảm bảo độ bền vững và chịu lực cao cho công trình.
- Công nghiệp nặng: Được sử dụng rộng rãi trong ngành đóng tàu, sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp, khai thác mỏ. Thép tròn đặc là nguyên liệu chính để chế tạo các bộ phận chịu lực, trục quay, khung sườn,…
- Giao thông vận tải: Ứng dụng trong việc xây dựng đường ray, cầu cống, các công trình hạ tầng giao thông. Nhờ độ bền và khả năng chịu mài mòn cao, thép tròn đặc góp phần nâng cao tuổi thọ của các công trình này.
- Nông nghiệp: Dùng để chế tạo các thiết bị nông nghiệp như máy cày, máy bừa, hệ thống tưới tiêu, cấu kiện chịu lực trong nhà kính, chuồng trại.
- Sản xuất hàng tiêu dùng: Nguyên liệu để sản xuất các sản phẩm như bu lông, ốc vít, lò xo, các loại ren, đồ gia dụng, nội thất.
Trọng lượng thép tròn d20
Bảng trọng lượng thép đặc D20:
Sản phẩm | (Kg/M) | Kg/Cây 3m | Kg/Cây 6m |
Thép tròn đặc D20 | 2.47 | 7.41 | 14.82 |
Giá thép tròn đặc phi 20 bao nhiêu
Thép tròn đặc phi 20 giá bao nhiêu? Giá thép tròn đặc D20 có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và nhà cung cấp. Bạn có thể tham khảo bảng giá thép tròn d20 dưới đây:
Loại thép | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Thép tròn đặc phi 20 S45C | 15.700 |
Thép tròn đặc phi 20 SCM440 | 15.700 |
Thép tròn đặc phi 20 SS400 | 15.700 |
Thép tròn đặc phi 20 S20C | 15.700 |
Thép tròn đặc phi 20 A36 | 15.700 |
Thép tròn đặc phi 20 40CrNiMo | 15.700 |
Thép tròn đặc phi 20 40X | 15.700 |
Thép tròn đặc phi 20 S35C | 15.700 |
Thép tròn đặc phi 20 S50C | 15.700 |
Thép tròn đặc phi 20 SCR440 | 15.700 |
Thép tròn đặc phi 20 SCM435 | 15.700 |
Lưu ý: Đơn giá thép tròn D20 trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để có báo giá chính xác và mới nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà phân phối hoặc đại lý uy tín tại địa phương. Sắt Thép Minh Quân là một trong những đơn vị cung cấp thép được đông đảo khách hàng tin tưởng và lựa chọn.
Mua thép tròn đặc phi 20 ở đâu?
Sắt Thép Minh Quân là đơn vị cung cấp các loại thép uy tín tại TP.HCM, đa dạng sản phẩm như thép tròn đặc, thép hình, thép tấm, thép hộp,… Sắt Thép Minh Quân cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe. Thép tròn đặc D20 được sản xuất từ vật liệu thép chất lượng, độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống gỉ sét, phù hợp với các công trình xây dựng, cơ khí.
Chúng tôi luôn có chính sách giá cả hợp lý và cạnh tranh trên thị trường. Đội ngũ nhân viên tại Minh Quân có kiến thức chuyên môn về vật liệu xây dựng, sẵn sàng hỗ trợ tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu, từ thông số kỹ thuật đến ứng dụng của thép trong từng loại công trình.
Sắt Thép Minh Quân cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi, nhanh chóng và an toàn. Chúng tôi có hệ thống vận chuyển linh hoạt, đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian và trong điều kiện tốt nhất. Sở hữu nguồn hàng dồi dào, chúng tôi đáp ứng nhu cầu cho các công trình lớn hoặc đặt hàng số lượng lớn mà không lo thiếu hụt sản phẩm. Chủ thầu có nhu cầu mua thép tròn đặc phi 20 hãy liên hệ với Sắt Thép Minh Quân ngay để được tư vấn.
Thông tin liên hệ công ty TNHH Sắt Thép Minh Quân:
- Website: https://satthepminhquan.com.vn
- Địa chỉ: 131/12/4A đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM, Việt Nam
- Điện thoại: 0968.973.689
- Hotline: 0949.267.789 (Mr. Bình)
- Email: hoadon.satthepminhquan@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.