Trong ngành xây dựng và cơ khí Việt Nam, việc tra cứu thông số kỹ thuật chính xác của thép hình là yếu tố quyết định đến chất lượng công trình. Bảng tra cứu thép hình không chỉ giúp kỹ sư tính toán chính xác mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ kết cấu. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về cách sử dụng bảng tra cứu thép hình các loại H, U, I, L, V theo tiêu chuẩn Việt Nam mới nhất. Từ những kiến thức cơ bản đến hướng dẫn chi tiết, bạn sẽ nắm vững mọi thông tin cần thiết cho công việc thiết kế và thi công.
Bảng tra cứu thép hình là gì?
Bảng tra cứu thép hình là tài liệu kỹ thuật chứa đựng các thông số quan trọng của từng loại thép hình chữ H, thép hình chữ I, thép hình U, thép hình V và các dòng thép đặc biệt như thép hình Posco. Những thông số này bao gồm kích thước, trọng lượng, mô men quán tính và các đặc tính cơ học khác.
Việc sử dụng bảng tra cứu giúp người thiết kế lựa chọn đúng loại thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo độ bền vững của công trình.
Các nhà sản xuất thép tại Việt Nam đều tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia khi sản xuất thép hình. Tiêu chuẩn này được cập nhật thường xuyên để phù hợp với xu hướng công nghệ mới.
Bảng tra cứu được chia thành nhiều loại khác nhau tương ứng với từng dạng thép hình. Mỗi loại thép có đặc điểm riêng biệt và ứng dụng cụ thể trong xây dựng.
Hướng dẫn cách đọc bảng tra cứu thép hình
Các thông số cơ bản cần nắm vững
Khi tra cứu bảng thép hình, bạn sẽ gặp các ký hiệu và thông số sau:
Kích thước tiết diện: Đây là thông số đầu tiên cần xác định. Thông thường được ký hiệu bằng các chữ cái như H, B, t1, t2 tương ứng với chiều cao, chiều rộng và độ dày các phần của thép.
Trọng lượng trên mét dài: Thông số này giúp tính toán tổng trọng lượng thép sử dụng. Đơn vị thường là kg/m hoặc kg/mét.
Diện tích tiết diện: Được tính bằng cm² hoặc mm², thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực của thép.
Mô men quán tính: Ký hiệu Ix, Iy, thể hiện khả năng chống uốn của thép theo các trục khác nhau.
Cách tra cứu hiệu quả
Bước đầu tiên là xác định loại thép hình cần sử dụng dựa vào yêu cầu thiết kế. Sau đó, tìm trong bảng tra cứu theo kích thước phù hợp.
Luôn kiểm tra đơn vị đo lường trong bảng để tránh nhầm lẫn. Một số bảng sử dụng đơn vị mm, số khác lại dùng cm.
Chú ý đến các ghi chú đặc biệt trong bảng về điều kiện sử dụng hoặc hạn chế kỹ thuật. Những thông tin này rất quan trọng cho việc thiết kế an toàn.
Bảng tra các loại thép hình H, U, I, L V tiêu chuẩn mới nhất
Bảng tra thép hình chữ H
Thép hình chữ H là loại thép được sử dụng phổ biến nhất trong xây dựng nhờ khả năng chịu lực tốt theo nhiều hướng. Tiết diện chữ H có hai bản cánh song song và một bản bụng nối giữa.
Đặc điểm kỹ thuật thép hình H:
Thép H có khả năng chịu mô men uốn lớn nhờ vào thiết kế tối ưu của tiết diện. Bản cánh rộng giúp tăng mô men quán tính, trong khi bản bụng đảm bảo khả năng chịu cắt.
Các kích thước phổ biến của thép H tại Việt Nam bao gồm: H100x100, H125x125, H150x150, H200x200, H250x250, H300x300, H350x350, H400x400.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
- H100x100: Chiều cao 100mm, chiều rộng cánh 100mm, độ dày bụng 6mm, độ dày cánh 8mm, trọng lượng 17.2 kg/m
- H150x150: Chiều cao 150mm, chiều rộng cánh 150mm, độ dày bụng 7mm, độ dày cánh 10mm, trọng lượng 31.8 kg/m
- H200x200: Chiều cao 200mm, chiều rộng cánh 200mm, độ dày bụng 8mm, độ dày cánh 12mm, trọng lượng 49.9 kg/m
Ứng dụng thực tế:
Thép H được sử dụng làm dầm chính trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Đặc biệt phù hợp cho các nhà cao tầng, nhà xưởng lớn.
Bảng tra thép hình chữ U
Thép hình chữ U có tiết diện giống như chữ U với hai cánh song song và một bản đáy nối liền. Loại thép này thường được sử dụng trong các kết cấu phụ hoặc làm thanh giằng.
Đặc tính của thép U:
Thép U có một trục đối xứng duy nhất, do đó khả năng chịu lực theo hai hướng không đồng đều. Điều này cần được tính toán kỹ lưỡng khi thiết kế.
Ưu điểm của thép U là dễ lắp đặt và kết nối với các cấu kiện khác. Chi phí sản xuất cũng thấp hơn so với thép H.
Kích thước tiêu chuẩn:
- U120: Chiều cao 120mm, chiều rộng cánh 50mm, độ dày 5mm, trọng lượng 13.4 kg/m
- U150: Chiều cao 150mm, chiều rộng cánh 63mm, độ dày 5.5mm, trọng lượng 16.6 kg/m
- U200: Chiều cao 200mm, chiều rộng cánh 75mm, độ dày 6.5mm, trọng lượng 25.3 kg/m
Lưu ý khi sử dụng:
Cần chú ý đến hiện tượng xoắn của thép U khi chịu tải trọng lệch tâm. Thường cần có các biện pháp gia cường bổ sung.
Bảng tra thép hình chữ I
Thép hình chữ I có cấu tạo tương tự thép H nhưng cánh hẹp hơn. Loại thép này được tối ưu hóa cho việc chịu uốn theo một hướng chính.
Đặc điểm nổi bật:
Thép I có tỷ lệ chiều cao/chiều rộng lớn, giúp tối ưu hóa khả năng chịu mô men uốn. Trọng lượng nhẹ hơn thép H cùng khả năng chịu lực tương đương.
Tiết diện thép I thường được sử dụng trong các dầm đơn giản chịu tải trọng thẳng đứng. Ít được dùng trong các kết cấu chịu lực phức tạp.
Thông số kỹ thuật:
- I120: Chiều cao 120mm, chiều rộng cánh 64mm, độ dày bụng 4.4mm, trọng lượng 11.1 kg/m
- I160: Chiều cao 160mm, chiều rộng cánh 82mm, độ dày bụng 5mm, trọng lượng 15.8 kg/m
- I200: Chiều cao 200mm, chiều rộng cánh 100mm, độ dày bụng 5.6mm, trọng lượng 22.4 kg/m
Phạm vi ứng dụng:
Thép I thích hợp cho các công trình có nhịp vừa phải, không cần khả năng chịu lực theo nhiều hướng. Thường thấy trong xây dựng dân dụng.
Bảng tra thép hình chữ L
Thép góc hay thép hình chữ L là loại thép có tiết diện vuông góc với hai cánh bằng nhau hoặc không bằng nhau. Đây là loại thép phổ biến trong các kết cấu thứ cấp.
Phân loại thép L:
Thép L được chia thành hai loại chính: thép góc cánh bằng và thép góc cánh không bằng. Mỗi loại có ứng dụng riêng biệt tùy theo yêu cầu thiết kế.
Thép góc cánh bằng thường được sử dụng làm thanh giằng, khung kết cấu phụ. Thép góc cánh không bằng phù hợp cho các vị trí cần tối ưu hóa không gian.
Kích thước phổ biến:
- L50x50x5: Cánh 50mm, độ dày 5mm, trọng lượng 3.77 kg/m
- L75x75x6: Cánh 75mm, độ dày 6mm, trọng lượng 6.85 kg/m
- L100x100x8: Cánh 100mm, độ dày 8mm, trọng lượng 12.2 kg/m
Hướng dẫn lựa chọn:
Việc chọn thép L cần xem xét đến khả năng chịu nén và độ mảnh của thanh. Thanh quá mảnh dễ bị mất ổn định khi chịu nén.
Bảng tra thép hình chữ V
Thép hình chữ V là loại thép đặc biệt với tiết diện hình chữ V, thường được sử dụng trong các ứng dụng chuyên biệt. Loại thép này ít phổ biến hơn các loại khác.
Đặc tính kỹ thuật:
Thép V có khả năng tập trung ứng suất tại đỉnh góc, do đó cần được thiết kế cẩn thận. Thường được sử dụng trong các kết cấu có yêu cầu đặc biệt về hình dạng.
Việc sản xuất thép V phức tạp hơn các loại thép hình thông thường, do đó giá thành cao hơn. Chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết.
Thông số tham khảo:
- V75x75x8: Chiều rộng cánh 75mm, độ dày 8mm, góc 90°, trọng lượng 9.4 kg/m
- V100x100x10: Chiều rộng cánh 100mm, độ dày 10mm, góc 90°, trọng lượng 15.7 kg/m
Lưu ý sử dụng:
Cần chú ý đến hiện tượng tập trung ứng suất tại các góc nhọn. Thường cần có các biện pháp gia công đặc biệt để giảm thiểu rủi ro.
Việc nắm vững cách sử dụng bảng tra cứu thép hình là kỹ năng không thể thiếu đối với mọi kỹ sư xây dựng. Từ việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật đến cách áp dụng trong thực tế, tất cả đều ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn của công trình.
Bảng tra cứu thép hình các loại H, U, I, L, V theo tiêu chuẩn Việt Nam cứu không chỉ là công cụ tra cứu mà còn là cơ sở để tối ưu hóa thiết kế và tiết kiệm chi phí. Việc cập nhật thường xuyên các tiêu chuẩn mới nhất sẽ giúp bạn luôn đi đầu trong lĩnh vực chuyên môn.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết để bạn có thể tra cứu và sử dụng hiệu quả các loại thép hình trong công việc. Hãy lưu lại để tham khảo khi cần thiết!
Thông tin liên hệ Công ty TNHH Sắt Thép Minh Quân:
- Website: https://satthepminhquan.com.vn
- Địa chỉ: 131/12/4A, đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Điện thoại: 0968.973.689
- Hotline: 0949.267.789 (Mr. Bình)
- Email: hoadon.satthepminhquan@gmail.com