THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP HÌNH H

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP HÌNH CHỮ H

 

 

Thép Hình Chữ H: Kích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn
Quy cách hàng hóa ( mm )Chiều Dài
Cây ( M/Cây )
Trọng Lượng
( KG/M )
Kích thước cạnh
( HxB mm )
Độ Dầy Bụng
T1
Độ Dầy Cánh
T2
H100x554,56,569,46
H100x10068617,2
H120x644,86,5611,5
H125x1256,596-1223,8
H150x75576-1214
H148x100696-1221,1
H150x1507106-1231,5
H175x1757,5116-1240,2
H194x150696-1230,6
H198x994,576-1218,2
H200x1005,586-1221,3
H200x2008126-1249,9
H244x1757116-1244,1
H250x125696-1229,6
H250x1757116-1244,1
H250x2509146-1272,4
H298x1495,586-1232
H300x1506,596-1236,7
H294x2008126-1256,8
H300x30010156-1294
H350x1757116-1249,6
H350x35012196-12137
H396x1997116-1256,6
H400x2008136-1266
H400x40013216-12172
H450x2009146-1276
H496x1999146-1279,5
H500x20010166-1289,6
H596x19910156-1294,6
H600x20011176-12106
H582x30012176-12137
H588x30012206-12151
H594x30214236-12175
H692x30013206-12166
H700x30013246-12185
H792x30014226-12191
H800x30014266-12210
H900x30016286-12243
Contact Me on Zalo
0949 267 789