THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP HÌNH V

THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP HÌNH V

Bảng trọng lượng và quy cách thông dụng của thép hình V

Thành Phần Hóa Học ASTM A36

Thép hình V cao cấp được Sắt thép Minh Quân cung cấp cho thị trường với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo, giao hàng nhanh.
Xem báo giá các loại Thép hình V của Sắt thép Minh Quân nhé.

Thành Phần Hóa Học A36 Theo tiêu chuẩn ASTM

Độ dày và kích thướt tiêu chuẩn thép SS400 Tiêu Chuẩn JIS G3101

Thép Hình Chữ V : Kích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn
Quy cách hàng hóa ( mm )Chiều Dài
Cây ( M/Cây )
Trọng Lượng
( KG/M )
W
Kích thước cạnh
( AxB )
Độ Dầy
T
V25x25361,12
V30x30361,36
V40x40562,95
V50x50463,06
V50x50563,77
V50x50664,43
V60x60463,68
V60x60564,55
V60x60665,37
V65x65565
V65x65665,91
V65x65867,66
V70x70565,37
V70x70666,38
V70x70767,38
V75x7566-126,85
V75x7586-128,7
V75x7596-129,96
V75x75126-1213
V80x8066-127,32
V80x8076-128,48
V80x8086-129,61

V90x90

7

6-12

9,59

V90x9086-1210,8
V90x9096-1212,1
V90x90106-1213,3
V100x10076-1210,7
V100x10086-1212,1
V100x10096-1213,5
V100x100106-1214,9
V100x100126-1217,7
V120x12086-1214,7
V120x120106-1218,2
V120x120126-1221,6
V120x120156-1226,7
V130x13096-1217,9
V130x130106-1219,7
V130x130126-1223,4
V130x130156-1228,8
V150x150106-1222,9
V150x150126-1227,3
V150x150156-1233,6
V150x150186-1239,8
V150x150206-1244
V175x175126-1231,8
V175x175156-1239,4
V200x200156-1245,3
V200x200206-1259,7
V200x200256-1273,6
V250x250206-1274,96
V250x250256-1293,7
V250x250356-12128

THÔNG TIN LIÊN HỆ Công Ty Sắt Thép Minh Quân

  • CÔNG TY TNHH SẮT THÉP MINH QUÂN
  • Địa chỉ: 131/12/4A Đường Tân Chánh Hiệp 18, Khu phố 8 Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, HCM.
  • Điện thoại: Mr Bình 0949.267.789.
  • Email: satthepminhquan@gmail.com.
0949 267 789