QUY CÁCH THÉP RAY

QUY CÁCH THÉP RAY ĐƯỜNG SẮT THEO MẶT CẮT NGANG Đơn vị tính: mm

BẢNG THÔNG SỐ KỸ  THUẬT THÉP RAY – RAIL STEEL
Thép ray Trong Lượng Barem Chiều Cao (mm) Rộng Mặt (mm) Bề dày T(mm) Rộng Đáy(mm) Chiều dài (M)
Ray P11 11 KG / 1 Mét 69.85 35 7 66 6 M
Ray P15 15 KG / 1 Mét 79.37 42.86 8.33 79.37 8 M
Ray P18 18 KG / 1 Mét 90 40 10 80 8 M
Ray P22 22 KG / 1 Mét 93.66 50.8 10.72 93.66 8 M
Ray P24 24 KG / 1 Mét 107 51 10.9 92 8 M / 10M
Ray P30 30 KG / 1 Mét 107.95 60.33 12.3 107.95 8 M / 10M
Ray P38 38 KG / 1 Mét 134 68 13 114 12,5 M
Ray P43 43 KG / 1 Mét 140 70 14.5 114 12,5 M
Ray P50 50 KG / 1 Mét 152 70 15.5 132 12,5 M

Kích thước ray đo thực tế từng loại: Đơn vị tính: mm

LOẠI RAY CHIỀU CAO RỘNG ĐÁY RỘNG MẶT DÀY THÂN
P12 68 63 35 6
P15 78 75 38 7,5
P18 90 74 37 10
P18 đủ kg 90 80 40 10,5
P24 107 85 47 9
P24 đủ 107 92 50 11
P30 109 105 56 8,5
P30 đủ 109 109 60 12,5
P38 134 109 64 10
P38 đủ 134 113 68 13
P43 140 110 65 11
P43 đủ 140 113 70 15
P43 đqsd 138 113 70 15
P50 152 129 70 14
QU7052,8 kg/m 120 120 70 28
QU8063,69 kg/m 130 130 80 32
QU10088,96 kg/m 150 150 100 38
QU120118,1 kg/m 170 170 120 44

THÔNG TIN LIÊN HỆ Công Ty Sắt Thép Minh Quân

xin kính chào quý khách Hotline 24/7: 0949.267.789

Địa chỉ: 109 Trương Thị Ngào, Khu Phố 4, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Email: Satthepminhquan@gmail.com

Website: satthepminhquan.com.vn

 (Kích thước có sự sai số nhưng không đáng kể)

 

0949 267 789