THÉP TRÒN Đặc S50C / 50C / C50 : là loại thép tròn đặc hợp kim có hàm lượng cacbon ( 0,48-0,52 ), C cao có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng cao
Ứng Dụng : thép tròn s50c sử dụng để gia công các chi tiết máy ( bù lông, bánh rang , trục động cơ,…), chế tạo khuôn mẫu, tiết kiệm công tiện và tiết kiệm chi phí thành phẩm cao cấp được Sắt thép Minh Quân cung cấp cho thị trường với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo, giao hàng nhanh. Xem báo giá các loại của Sắt thép Minh Quân nhé.
Thép tròn đặc S50C / 50C / C50 là thép gì?
Thép láp tròn đặc s50c là gì? Thép láp tròn đặc S50C có sức bền kéo trung bình và làm tốt vai trò trong việc tăng cường các tính chất cơ lý riêng. Với sức bền kéo khoảng từ 570 đến 700 MPa và độ cứng từ 170 đến 210 HB, Thép tròn đặc C50 / S50C thích hợp cho việc sản xuất các bộ phận như bánh răng, bulong, trục bánh xe, chìa khóa, đinh tán…
Thép láp đặc S50C có hàm lượng carbon trung bình và không phải là thép hợp kim, thường được gọi là thép carbon thông thường trong ngành cơ khí chế tạo.
Các loại thép S50C phổ biến:
- Thép tròn đặc s50c, 50c, c50 dày 2ly
- Thép tròn đặc s50c, 50c, c50 dày 3ly
- Thép tròn đặcs50c, 50c, c50 dày 4ly
- Thép tròn đặcs50c, 50c, c50 dày 5ly
- Thép tròn đặc s50c, 50c, c50 dày 6ly
- Thép tròn đặc s50c, 50c, c50 dày 8ly
- Thép tròn đặc s50c, 50c, c50 dày 10ly,..
Thành phần thép láp tròn đặc s50c
Tiêu Chuẩn: JIS G4051
Xuất Sứ: Mỹ, Châu Âu ,Nga, Nhật Bản , Hàn Quốc , Trung Quốc
Thành phần hóa học:
MÁC THÉP | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | ||||||
C | Si | Mn | Ni | Cr | P | S | |
S50C | 0,47-0,53 | 0,15-0,35 | 0,6-0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,03 max | 0,035 max |
Tính chất cơ lý:
Mác Thép | Độ bền kéo đứt | Giới hạn chảy | Độ giãn dài tương đối |
N/mm2 | N/mm2 | (%) | |
SC50 | 590-705 | 355-540 | 15 |
Lưu ý: Các sản phẩm trên có thể cắt theo qui cách.
Quy cách thép tròn đặc s50c
– Thép tròn đặc Phi 6 S50C / C50 1 Mét = 0.22 KG
– Thép tròn đặc Phi 8 S50C / C50 1 Mét = 0.39 KG
– Thép tròn đặc Phi 10 S50C / C50 1 Mét = 0.62 KG
– Thép tròn đặc Phi 12 S50C / C50 1 Mét = 0.89 KG
– Thép tròn đặc Phi 14 S50C / C50 1 Mét = 1.21 KG
– Thép tròn đặc Phi 16 S50C / C50 1 Mét = 1.58 KG
– Thép tròn đặc Phi 18 S50C / C50 1 Mét = 2 KG
– Thép tròn đặc Phi 20 S50C / C50 1 Mét = 2.47 KG
– Thép tròn đặc Phi 22 S50C / C50 1 Mét = 2.98 KG
– Thép tròn đặc Phi 25 S50C / C50 1 Mét = 3.85 KG
– Thép tròn đặc Phi 28 S50C / C50 1 Mét = 4.84 KG
– Thép tròn đặc Phi 30 S50C / C50 1 Mét = 5.55 KG
– Thép tròn đặc Phi 32 S50C / C50 1 Mét = 6.31 KG
– Thép tròn đặc Phi 35 S50C / C50 1 Mét = 7.55 KG
– Thép tròn đặc Phi 38 S50C / C50 1 Mét = 8.9 KG
– Thép tròn đặc Phi 40 S50C / C50 1 Mét = 9.86 KG
– Thép tròn đặc Phi 42 S50C / C50 1 Mét = 10.88 KG
– Thép tròn đặc Phi 45 S50C / C50 1 Mét = 12.48 KG
– Thép tròn đặc Phi 48 S50C / C50 1 Mét = 14.21 KG
– Thép tròn đặc Phi 50 S50C / C50 1 Mét = 15.41 KG
– Thép tròn đặc Phi 52 S50C / C50 1 Mét = 16.67 KG
– Thép tròn đặc Phi 55 S50C / C50 1 Mét = 18.65 KG
– Thép tròn đặc Phi 60 S50C / C50 1 Mét = 22.20 KG
– Thép tròn đặc Phi 65 S50C / C50 1 Mét = 26.05 KG
– Thép tròn đặc Phi 70 S50C / C50 1 Mét = 30.21 KG
– Thép tròn đặc Phi 75 S50C / C50 1 Mét = 34.68 KG
– Thép tròn đặc Phi 80 S50C / C50 1 Mét = 39.46 KG
– Thép tròn đặc Phi 85 S50C / C50 1 Mét = 44.54 KG
– Thép tròn đặc Phi 90 S50C / C50 1 Mét = 49.94 KG
– Thép tròn đặc Phi 95 S50C / C50 1 Mét = 55.64 KG
– Thép tròn đặc Phi 100 S50C / C50 1 Mét = 61.65 KG
– Thép tròn đặc Phi 110 S50C / C50 1 Mét = 74.60 KG
– Thép tròn đặc Phi 120 S50C / C50 1 Mét = 88.78 KG
– Thép tròn đặc Phi 125 S50C / C50 1 Mét = 96.33 KG
– Thép tròn đặc Phi 130 S50C / C50 1 Mét = 104.2 KG
– Thép tròn đặc Phi 135 S50C / C50 1 Mét = 112.36 KG
– Thép tròn đặc Phi 140 S50C / C50 1 Mét = 120.84 KG
– Thép tròn đặc Phi 150 S50C / C50 1 Mét = 138.72 KG
– Thép tròn đặc Phi 155 S50C / C50 1 Mét = 148.12 KG
– Thép tròn đặc Phi 160 S50C / C50 1 Mét = 157.83 KG
– Thép tròn đặc Phi 180 S50C / C50 1 Mét = 199.76 KG
– Thép tròn đặc Phi 190 S50C / C50 1 Mét = 222.57 KG
– Thép tròn đặc Phi 200 S50C / C50 1 Mét = 246.62 KG
– Thép tròn đặc Phi 210 S50C / C50 1 Mét = 271.89 KG
– Thép tròn đặc Phi 220 S50C / C50 1 Mét = 298.4 KG
– Thép tròn đặc Phi 230 S50C / C50 1 Mét = 326.15 KG
– Thép tròn đặc Phi 250 S50C / C50 1 Mét = 385.34 KG
Thép láp tròn đặc S50C giá bao nhiêu?
Giá thép tròn đặc S50C dao động tùy thuộc vào kích thước, số lượng mua và biến động thị trường. Mức giá tham khảo cho thép S50C có thể rơi vào khoảng 22.000 VND đến 35.000 VND/kg. Tuy nhiên, giá này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp hoặc vị trí địa lý. Để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với Sắt Thép Minh Quân.
Mua thép tròn c50 tại Sắt Thép Minh Quân
Sắt thép Minh Quân là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Minh Quân đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường, đảm bảo uy tín, chất lượng sản phẩm và dịch vụ tận tâm.
Công ty chuyên cung cấp các loại sản phẩm như thép tròn đặc C50, thép tấm nhập khẩu, sắt thép, thép hình, thép cuộn,…. Minh Quân cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, đa dạng về mẫu mã và kích thước, đáp ứng mọi yêu cầu của các dự án xây dựng từ nhỏ đến lớn như:
- Thép tròn s50c, 50c, c50 dày 2ly
- Thép tròn s50c, 50c, c50 dày 3ly
- Thép tròn s50c, 50c, c50 dày 4ly
- Thép tròn s50c, 50c, c50 dày 5ly
- Thép tròn s50c, 50c, c50 dày 6ly
- Thép tròn s50c, 50c, c50 dày 8ly
- Thép tròn s50c, 50c, c50 dày 10ly,…
Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm tại Sắt Thép Minh Quân luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Đồng thời, công ty luôn đặt chất lượng và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, đảm bảo mọi giao dịch diễn ra một cách minh bạch, công bằng và hiệu quả.
Sản phẩm thép tại Sắt Thép Minh Quân luôn cam kết đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn. Mỗi sản phẩm đều có chứng nhận chất lượng từ nhà sản xuất và các cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo sự an tâm cho khách hàng.
>>>>> Liên hệ Sắt Thép Minh Quân để được tư vấn chi tiết về giá thép láp tròn đặc S50C
- Công Ty TNHH Sắt Thép Minh Quân
- Website: https://satthepminhquan.com.vn
- Địa chỉ: 131/12/4A đường Tân Chánh Hiệp 18, khu phố 8, phường Tân chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM, Việt Nam
- Điện thoại :0968.973.689
- Hotline: 0949.267.789 Mr.Bình
- Email: satthepminhquan@gmail.com