Thông số và quy cách thép ống đúc

Bảng quy chuẩn thông số quy cách thép ống đúc

ỐNG THÉP THEO TIÊU CHUẨN:  ASTM/API/ASME    ĐỘ DÀI: 6/9/12M

DN OD Độ dày
(wall thickness)
Inh
mm  mm 10 20 30 STD 40 60 XS 80 100 120 140 160 XXS
¼ 8       13.7   2.2    2.2     3.0     3.0
10       17.1   2.3    2.3     3.2     3.2
½ 15       21.3   2.8    2.8     3.7     3.7     4.8     7.5
¾ 20       26.7   2.9    2.9     3.9     3.9     5.6     7.8
1 25       33.4   3.4    3.4     4.6     4.6     6.4     9.1
1 ¼ 32       42.2   3.6    3.6     4.9     4.9     6.4     9.7
1 ½ 40       48.3   3.7    3.7     5.1     5.1     7.1   10.2
2 50       60.3   3.9    3.9  4.83     5.5     5.5     8.7   11.1
2 ½ 65       73.0   5.2    5.2 5.51     7.0     7.0     9.5   14.0
3 80       88.9   5.5    5.5  6.45     7.6     7.6   11.1   15.2
3 ½ 90     101.6   5.8    5.8  7.1     8.1     8.1
4 100     114.3  4.78 5.6   6.0    6.0     8.6     8.6   11.1   13.5   17.1
5 125     141.3 4.78  5.6   6.6    6.6     9.5     9.5   12.7   15.9   19.1
6 150     168.3  4.78 5.56 6.4   7.1    7.1   11.0   11.0   14.3   18.3   22.0
8 200     219.1   6.4    7.0   8.2    8.2   10.3   12.7   12.7   15.1   18.3  20.6   23.0   22.2
10 250     273.1   6.4    7.8   9.3    9.3   12.7   12.7   15.1   18.3   21.4  25.4   28.6   25.4
12 300     323.9   6.4    8.4   9.5  10.3   14.3   12.7   17.5   21.4   25.4  28.6   33.3   25.4
14 350     355.6   6.4   7.9    9.5   9.5  11.1   15.1   12.7   19.1   23.8   27.8  31.8   35.7
16 400     406.4   6.4   7.9    9.5   9.5  12.7   16.7   12.7   21.4   26.2   31.0  36.5   40.5
18 450     457.2   6.4   7.9  11.1   9.5  14.3   19.1   12.7   23.9   29.4   34.9  39.7   45.2
20 500     508.0   6.4   9.5  12.7   9.5  16.1   20.6   12.7   26.2   32.6   38.1  44.5   50.0
22 550     558.8   6.4   9.5  12.7   9.5    9.5   22.2   12.7   28.6   34.9   41.3  47.6   54.0
24 600     609.6   6.4   9.5  14.3   9.5    9.5   24.6   12.7   31.0   38.9   46.0  52.4   59.5

Quy cách và trọng lượng của thép tấm đơn giá có thể thay đổi theo ngày hoặc tuần. chi tiết xin liên hệ Hotline:0949.267.789 để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Công Ty TNHH Sắt Thép Minh Quân chuyên cung cấp các loại thép tấm A36, SS400, A572 … với nhiều size khác nhau và độ dày theo tỷ lệ kích thước, ngoài ra sắt thép minh quân cũng cung cấp các loại thép hình I, H, U, V, thép ống đen, ống kẽm, ống đúc, hộp đen, hộp kẽm… được nhập khẩu từ các nước như: Ấn độ, trung quốc, hàn quốc,…. Với phương châm ”UY TÍN HÀNG ĐẦU VÀ CHẤT LƯỢNG 100%” chắc chắn các ANH/CHỊ quý khách hàng sẽ ấn tượng và hài lòng về sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi.

  • CÔNG TY TNHH SẮT THÉP MINH QUÂN
  • Địa chỉ: 131/12/4A Đường Tân Chánh Hiệp 18, Khu phố 8 Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, HCM.
  • Điện thoại: Mr Bình 0949.267.789.
  • Email: satthepminhquan@gmail.com.